Monday, 28 March 2011 08:12 |
A- PHẦN BẢN THÂN
HỠvà tên : |
Trần Thị Mai Yến |
Ngà y tháng năm sinh :
|
05-04-1961
|
Quê quán : |
An giang, Long Xuyên |
Há»c vị :
|
Tiến sĩ
|
Năm được phong : |
2000 |
Chức danh :
|
Giảng viên chÃnh
|
Năm công nháºn : |
2001 |
ÄÆ¡n vị công tác :
|
Khoa Pháp
|
Äịa chỉ liên lạc :
|
280 An DÆ°Æ¡ng VÆ°Æ¡ng, P.4, Q.5, TP.HCM
|
Äiện thoại : |
|
B- PHẦN DANH MỤC
- Trần Thị Mai Yến, Trần Chánh Nguyên (1991), Les tests d’évaluation en FLE au Vietnam. Luáºn văn Cao há»c, Viện Äại há»c ROUEN – Pháp.
Từ mấu chốt : Contrôle, évaluation, sommative, formative, représentativité, validité.
- Trần Thị Mai Yến (1995), Enseignement précoce du FLE : remarques sur la formation des enseignants. Luáºn văn Thạc sÄ©Â ,Viện Äại há»c ROUEN – Pháp.
- Trần Thị Mai Yến, Trần Chánh Nguyên, Lương Thị Mai Trâm, Dương Thị Thu Thi (1996), Tà i liệu luyện thi Chứng chỉ Quốc gia tiếng Pháp A-B-C. Nxb Tp HCM.
- Trần Thị Mai Yến, Trần Chánh Nguyên (1997) (biên dịch), Từ điển Pháp –Việt, Việt-Pháp bằng tranh. Nxb Tp HCM.
- Trần thị Mai Yến (2000), Acquisition d’une compétence orale en français par de jeunes vietnamiens. Luáºn án Tiến sÄ©, Viện Äại há»c ROUEN – Pháp
Từ mấu chốt : Apprentissage, socialisation langagière, interaction verbale, étayage, compétences.
|