Thứ ba, 14 Tháng 8 2012 14:54 |
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HK01 |
|
|
|
|
Khoa Tiếng Pháp (năm học 2011-2012 ) |
|
|
|
|
Danh sách kèm theo quyết định số 1065/QĐ-ĐHSP ngày 21/5/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và Tên |
MSSV |
ĐTBCHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Lê Đỗ Lan |
Anh |
K37.703.001 |
3.05 |
89 |
240000 |
1200000 |
2 |
Nguyễn Minh |
Nhã |
K37.703.008 |
3.05 |
79 |
240000 |
1200000 |
3 |
Nguyễn Thị Bích |
Sơn |
K37.703.015 |
3.12 |
88 |
240000 |
1200000 |
4 |
Nguyễn Trần Phương |
Trang |
K37.703.022 |
3.29 |
81 |
300000 |
1500000 |
5 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Thảo |
K37.703.035 |
3.05 |
80 |
240000 |
1200000 |
6 |
Vũ Bảo |
Châu |
K37.753.003 |
3.21 |
96 |
300000 |
1500000 |
7 |
Nguyễn Thị Hồng |
Điễm |
K37.753.006 |
3.29 |
94 |
300000 |
1500000 |
8 |
Lưu Đỗ Huy |
Hoàng |
K37.753.008 |
3.02 |
87 |
240000 |
1200000 |
9 |
Trần Thị Yến |
Linh |
K37.753.013 |
3.1 |
80 |
240000 |
1200000 |
10 |
Trần Bảo |
Linh |
K37.753.014 |
3.12 |
86 |
240000 |
1200000 |
11 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thu |
K37.753.027 |
3.07 |
92 |
240000 |
1200000 |
12 |
Đinh Thùy Anh |
Thư |
K37.753.030 |
2.98 |
78 |
240000 |
1200000 |
13 |
Lê Văn |
Việt |
K37.753.039 |
3.24 |
94 |
300000 |
1500000 |
14 |
Mai Trần Ngọc |
Anh |
K37.753.042 |
3 |
75 |
240000 |
1200000 |
15 |
Trần Hồ Phương |
Uyên |
K37.753.066 |
3.07 |
79 |
240000 |
1200000 |
|