Những đội đạt điểm cao lọt vào vòng bán kết
1. Pò Kun 142 điểm (Sử 3B)
2. Chân lý 139 điểm (Sử - QP A+B)
3. Thế kỷ 135 điểm (KHXH & NV)
4. Bằng lăng tím 138 điểm (Sử 1B)
5. Hoa rừng 133 điểm (Sử - QP3A)
6. Cảnh sát 3 131 điểm (ĐHCS)
7. Đội 1 123 điểm (Sử 2B)
8. Sinh K34 125 điểm (Sinh học 3)
9. Hoa hướng dương 123 điểm (Ngữ văn 1B)
10. Về Nguồn 123 điểm (QLGD 3)
Do có 3 đội có tổng điểm bằng nhau (123 điểm) nên BTC quyết định lấy cả 3 đội vào vòng bán kết và nâng số đội dự thi vòng bán kết lên 10 đội. ở vòng thi bán kết chủ yếu là thi vận động nên các đội thi có thể thay 2 người thi vận động nhưng số người của đội vẫn là 4 người, vì vậy ngay từ bây giờ các bạn hãy luyện tập thể lực cho chặng tiếp theo. BTC hội thi Sinh viên với cội nguồn xin cám ơn sự đăng ký và tham gia nhiệt tình của các đội thi của các khoa và trường bạn. rất mong các bạn tiếp tục đồng hành cùng hội thi để hội thi thành công tốt đep.
|
Stt
|
Họ và tên
|
Tên đội thi
|
Đơn vị
|
Điểm
|
1
|
1
|
Mai Văn Khiên
|
Sức Trẻ
|
Sử - QP K36
|
31
|
2
|
Bùi Thị Lý
|
Sức Trẻ
|
Sử - QP K36
|
25
|
3
|
Bùi Thị Thắm
|
Sức Trẻ
|
Sử - QP K36
|
18
|
4
|
Đào Thị Kim Hồng
|
Sức Trẻ
|
Sử - QP K36
|
23
|
|
|
|
|
97
|
2
|
5
|
Lê Các Hương
|
No Fear
|
Sử - QP K36
|
29
|
6
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
No Fear
|
Sử - QP K36
|
19
|
7
|
Tô Hồng Cầm
|
No Fear
|
Sử - QP K36
|
21
|
8
|
Mai Thị Phượng
|
No Fear
|
Sử - QP K36
|
21
|
|
|
|
|
90
|
3
|
9
|
Nguyễn Sỹ Hồ
|
Đại thắng
|
Sử - QP K36
|
26
|
10
|
Nguyễn Hữu Thời
|
Đại thắng
|
Sử - QP K36
|
29
|
11
|
Hoàng Thị Nhâm
|
Đại thắng
|
Sử - QP K36
|
27
|
12
|
Lê Thanh Nhân
|
Đại thắng
|
Sử - QP K36
|
29
|
|
|
|
|
111
|
4
|
13
|
Nguyễn Phước Đình Hùng
|
Chơi là Thắng
|
Sử - QP K36
|
28
|
14
|
Bùi Hồng Ân
|
Chơi là Thắng
|
Sử - QP K36
|
33
|
15
|
Đặng Văn Huế
|
Chơi là Thắng
|
Sử - QP K36
|
23
|
16
|
Nguyễn Chí Phương
|
Chơi là Thắng
|
Sử - QP K36
|
25
|
|
|
|
|
109
|
5
|
17
|
Dương Văn Hà
|
Làng Sen
|
Sử - QP K36
|
26
|
18
|
Hoàng Văn Thành
|
Làng Sen
|
Sử - QP K36
|
21
|
19
|
Võ Quang Tuấn
|
Làng Sen
|
Sử - QP K36
|
24
|
20
|
Nhiêng Ngọc Châu
|
Làng Sen
|
Sử - QP K36
|
27
|
|
|
|
|
98
|
6
|
21
|
Đỗ Văn Sự
|
Vượt Ngục
|
TLGD K34
|
33
|
22
|
Lê Thị Thanh Thủy
|
Vượt Ngục
|
TLGD K34
|
26
|
23
|
Lò Thị Thu Thúy
|
Vượt Ngục
|
TLGD K34
|
29
|
24
|
Trần Thị Vinh
|
Vượt Ngục
|
TLGD K34
|
22
|
|
|
|
|
110
|
7
|
25
|
Nguyễn Thị Đào Lưu
|
Đôi dép cao su
|
TLGD K34
|
0
|
26
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
Đôi dép cao su
|
TLGD K34
|
0
|
27
|
Nguyễn Ngọc Duy
|
Đôi dép cao su
|
TLGD K34
|
0
|
28
|
Bùi Thị Hân
|
Đôi dép cao su
|
TLGD K34
|
0
|
|
|
|
|
0
|
8
|
29
|
Trần Thị Minh Thư
|
Hòa Bình
|
Sử 1B
|
28
|
30
|
Nguyễn Kim Tới
|
Hòa Bình
|
Sử 1B
|
30
|
31
|
Nguyễn Vũ Linh
|
Hòa Bình
|
Sử 1B
|
12
|
32
|
Dư Thế Hùng
|
Hòa Bình
|
Sử 1B
|
26
|
|
|
|
|
96
|
9
|
33
|
Trúc Văn Nghĩa
|
Ngôi Sao
|
Sử 1B
|
27
|
34
|
Lê Thị Thu Thảo
|
Ngôi Sao
|
Sử 1B
|
21
|
35
|
Đoàn Thị Xuân Cười
|
Ngôi Sao
|
Sử 1B
|
24
|
36
|
Trần Thị Huyền Trân
|
Ngôi Sao
|
Sử 1B
|
26
|
|
|
|
|
98
|
10
|
37
|
Phú Thị Mỹ Lanh
|
Hoa Hướng Dương
|
Sử 1B
|
22
|
38
|
Nguyễn Thị Dự
|
Hoa Hướng Dương
|
Sử 1B
|
28
|
39
|
Nguyễn Thị Bảnh
|
Hoa Hướng Dương
|
Sử 1B
|
31
|
40
|
Chu Thị Thương Mến
|
Hoa Hướng Dương
|
Sử 1B
|
32
|
|
|
|
|
113
|
11
|
41
|
Bích Thị Xuân
|
Bằng lăng tím
|
Sử K36B
|
28
|
42
|
Ngô Thị Hằng Nga
|
Bằng lăng tím
|
Sử K36B
|
40
|
43
|
Phạm Trọng Đại
|
Bằng lăng tím
|
Sử K36B
|
33
|
44
|
Dương Thị Huệ
|
Bằng lăng tím
|
Sử K36B
|
37
|
|
|
|
|
138
|
12
|
45
|
Trần Thị Thanh Hoa
|
Cầu Vồng
|
Sử K34B
|
30
|
46
|
Lê Thị Kim Oanh
|
Cầu Vồng
|
Sử K34B
|
27
|
47
|
Vi Thị Kim Oanh
|
Cầu Vồng
|
Sử K34B
|
30
|
48
|
Trần Thị Hiền
|
Cầu Vồng
|
Sử K34B
|
26
|
|
|
|
|
113
|
13
|
49
|
Lê Anh Sơn
|
Sao Việt
|
Sử K34B
|
29
|
50
|
Nguyễn Thị Sự
|
Sao Việt
|
Sử K34B
|
33
|
51
|
Mebla Đế
|
Sao Việt
|
Sử K34B
|
26
|
52
|
Trần Thị Thắm Tươi
|
Sao Việt
|
Sử K34B
|
28
|
|
|
|
|
116
|
14
|
53
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
Bồ câu trắng
|
Sử K34B
|
35
|
54
|
Hoàng Ngọc Duy
|
Bồ câu trắng
|
Sử K34B
|
24
|
55
|
Nguyễn Thị Nhung
|
Bồ câu trắng
|
Sử K34B
|
31
|
56
|
Nguyễn Thị Ngát
|
Bồ câu trắng
|
Sử K34B
|
18
|
|
|
|
|
108
|
15
|
57
|
Huỳnh Thanh Tuấn
|
Pò Kun
|
Sử K34B
|
41
|
58
|
Vũ Thị Cẩm
|
Pò Kun
|
Sử K34B
|
39
|
59
|
Đậu Thị Anh
|
Pò Kun
|
Sử K34B
|
32
|
60
|
Đặng Thị Tường Doanh
|
Pò Kun
|
Sử K34B
|
30
|
|
|
|
|
142
|
16
|
61
|
Phạm Công Danh
|
Chuối Hột
|
Sử K34B
|
32
|
62
|
Hồ Văn Hùng
|
Chuối Hột
|
Sử K34B
|
28
|
63
|
Ngô Ngọc Việt
|
Chuối Hột
|
Sử K34B
|
24
|
64
|
Nguyễn Đức Trí
|
Chuối Hột
|
Sử K34B
|
24
|
|
|
|
|
108
|
17
|
65
|
Đỗ Thị Ngọc Lan
|
Hạc giấy
|
Sử K34B
|
28
|
66
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hương
|
Hạc giấy
|
Sử K34B
|
20
|
67
|
Nguyễn Thị Mai
|
Hạc giấy
|
Sử K34B
|
25
|
68
|
Phạm Thị Hằng
|
Hạc giấy
|
Sử K34B
|
24
|
|
|
|
|
97
|
18
|
69
|
Nguyễn Hoàng Cúc
|
GCMN 1
|
GDMN
|
29
|
70
|
Nguyễn Minh Tâm
|
GCMN 1
|
GDMN
|
23
|
71
|
Nguyễn Lê Mỹ Huyền
|
GCMN 1
|
GDMN
|
23
|
72
|
Đặng Thu Hiền
|
GCMN 1
|
GDMN
|
23
|
|
|
|
|
98
|
19
|
73
|
Lê Thu Đạt
|
GDMN 2
|
GDMN
|
0
|
74
|
Nguyễn Thị Thanh Loan
|
GDMN 2
|
GDMN
|
0
|
75
|
Nguyễn Thị Hương Nhu
|
GDMN 2
|
GDMN
|
21
|
76
|
Trần Thị Ngọc Tiền
|
GDMN 2
|
GDMN
|
17
|
|
|
|
|
38
|
20
|
77
|
Lê Thị Yến Nhi
|
GDMN 3
|
GDMN
|
25
|
78
|
Trần Thị Diễm My
|
GDMN 3
|
GDMN
|
22
|
79
|
Nguyễn Thị Kim Phượng
|
GDMN 3
|
GDMN
|
20
|
80
|
Tô Thị Nga
|
GDMN 3
|
GDMN
|
23
|
|
|
|
|
90
|
21
|
81
|
Võ Thị Bích Xuân
|
GDMN 4
|
GDMN
|
21
|
82
|
Phạm Thị Thúy Vân
|
GDMN 4
|
GDMN
|
22
|
83
|
Trần Thị Trà Ly
|
GDMN 4
|
GDMN
|
20
|
84
|
Lý Thị Hoàng Uyên
|
GDMN 4
|
GDMN
|
9
|
|
|
|
|
72
|
22
|
85
|
Nguyễn Thị Minh Huệ
|
GDMN 5
|
GDMN
|
27
|
86
|
Uông Thị Kim Hồng
|
GDMN 5
|
GDMN
|
22
|
87
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
GDMN 5
|
GDMN
|
19
|
88
|
Đoàn Thị Yến Oanh
|
GDMN 5
|
GDMN
|
23
|
|
|
|
|
91
|
23
|
89
|
Đinh Thị Thùy An
|
GDMN 6
|
GDMN
|
21
|
90
|
Nguyễn Thị Thanh Mỹ
|
GDMN 6
|
GDMN
|
25
|
91
|
Nguyễn Thị Thúy Linh
|
GDMN 6
|
GDMN
|
20
|
92
|
Phạm Thị Nhân
|
GDMN 6
|
GDMN
|
23
|
|
|
|
|
89
|
24
|
93
|
Cáp Thị Dinh
|
GDMN 7
|
GDMN
|
22
|
94
|
Nguyễn Thị Kim Liên
|
GDMN 7
|
GDMN
|
21
|
95
|
Nguyễn Thị Ngọc Hân
|
GDMN 7
|
GDMN
|
17
|
96
|
Nguyễn Hà Thanh Thủy
|
GDMN 7
|
GDMN
|
20
|
|
|
|
|
80
|
25
|
97
|
Voõ Thò Thu Haø
|
Đội 1
|
Sử K35B
|
26
|
98
|
Ñinh Thò Ngoït
|
Đội 1
|
Sử K35B
|
32
|
99
|
Phaïm Thò Minh Tuyeán
|
Đội 1
|
Sử K35B
|
35
|
100
|
Ñaøo Thò Thuûy
|
Đội 1
|
Sử K35B
|
30
|
|
|
|
|
123
|
26
|
101
|
Traàn Thò Thanh Nga
|
Đội 2
|
Sử K35B
|
36
|
102
|
Hoà Thò Phöông Haèng
|
Đội 2
|
Sử K35B
|
25
|
103
|
Nguyeãn Thò Ngoïc Lyù
|
Đội 2
|
Sử K35B
|
23
|
104
|
Hoaøng Thò Ngôøi
|
Đội 2
|
Sử K35B
|
33
|
|
|
|
|
117
|
27
|
105
|
Buøi Thò Dónh
|
Đội 3
|
Sử K35B
|
32
|
106
|
Cao Thò Cuùc
|
Đội 3
|
Sử K35B
|
32
|
107
|
Phan Thò Dung
|
Đội 3
|
Sử K35B
|
24
|
108
|
Nguyeãn Thò Muøi
|
Đội 3
|
Sử K35B
|
25
|
|
|
|
|
113
|
28
|
109
|
Nguyeãn Trung Hieáu
|
Đội 4
|
Sử K35B
|
33
|
110
|
Löu Thò Ngoïc Mai
|
Đội 4
|
Sử K35B
|
27
|
111
|
Nguyeãn Thò Thaûo
|
Đội 4
|
Sử K35B
|
19
|
112
|
Phaïm Thò Thu Haûo
|
Đội 4
|
Sử K35B
|
32
|
|
|
|
|
111
|
29
|
113
|
Võ Thị Thắm
|
Thiên Địa Hội
|
Sử - QP K34A
|
32
|
114
|
Nhữ Thị Hoài Thương
|
Thiên Địa Hội
|
Sử - QP K34A
|
30
|
115
|
Nguyễn Thị Huế
|
Thiên Địa Hội
|
Sử - QP K34A
|
25
|
116
|
Bùi Thị Đăng Khoa
|
Thiên Địa Hội
|
Sử - QP K34A
|
10
|
|
|
|
|
97
|
30
|
117
|
Cao Thị Huế
|
Chân lý
|
Sử - QP K34A
|
36
|
118
|
Nguyễn Văn Lương
|
Chân lý
|
Sử - QP K34A
|
34
|
119
|
Nguyễn Thị Thanh Hải
|
Chân lý
|
Sử - QP K34A
|
36
|
120
|
Nguyễn Văn Tú
|
Chân lý
|
Sử - QP K34A
|
33
|
|
|
|
|
139
|
31
|
121
|
Lê Thị Lợi
|
Hoa rừng
|
Sử - QP K34A
|
36
|
122
|
Lê Thị Hoa
|
Hoa rừng
|
Sử - QP K34A
|
29
|
123
|
Hà Thị Hoa
|
Hoa rừng
|
Sử - QP K34A
|
35
|
124
|
Phạm Thúy Phượng
|
Hoa rừng
|
Sử - QP K34A
|
33
|
|
|
|
|
133
|
32
|
125
|
Vũ Ngọc Quyên
|
Bước tiến
|
Sử - QP K34A
|
31
|
126
|
Lê Bá Tân
|
Bước tiến
|
Sử - QP K34A
|
26
|
127
|
Tạ Thị Thêu
|
Bước tiến
|
Sử - QP K34A
|
25
|
128
|
Lê Minh Hiếu
|
Bước tiến
|
Sử - QP K34A
|
30
|
|
|
|
|
112
|
33
|
129
|
Nguyễn Thị Thu Nga
|
Trang sử Việt
|
Văn K53B
|
21
|
130
|
Lưu Thị Nhàn
|
Trang sử Việt
|
Văn K53B
|
20
|
131
|
Vũ Thị Hồng Nhung
|
Trang sử Việt
|
Văn K53B
|
33
|
132
|
Nguyễn Thị Cẩm Tú
|
Trang sử Việt
|
Văn K53B
|
27
|
|
|
|
|
101
|
34
|
133
|
Lê Thị Ngân
|
Cánh buồm
|
Văn K53B
|
23
|
134
|
Võ Thị Thúy Vân
|
Cánh buồm
|
Văn K53B
|
25
|
135
|
Trần Thị Thùy Trang
|
Cánh buồm
|
Văn K53B
|
33
|
136
|
Phan Thị Hồng Nhi
|
Cánh buồm
|
Văn K53B
|
26
|
|
|
|
|
107
|
35
|
137
|
Lê Văn Cường
|
Sinh K34
|
Sinh học
|
29
|
138
|
Nguyễn Hiếu
|
Sinh K34
|
Sinh học
|
33
|
139
|
Đinh Quang Hiếu
|
Sinh K34
|
Sinh học
|
34
|
140
|
Trần Đức Quốc
|
Sinh K34
|
Sinh học
|
29
|
|
|
|
|
125
|
36
|
141
|
Huỳnh Hữu Nghị
|
Kính cận
|
Sử 1A
|
21
|
142
|
Dương Thị Thu
|
Kính cận
|
Sử 1A
|
27
|
143
|
Võ Thị Thanh
|
Kính cận
|
Sử 1A
|
28
|
144
|
Phạm Hoàng Thanh Trúc
|
Kính cận
|
Sử 1A
|
25
|
|
|
|
|
101
|
37
|
145
|
Nguyễn Thị Dịu
|
Làng sen
|
Sử 1A
|
15
|
146
|
Nguyễn Thị Hoàn
|
Làng sen
|
Sử 1A
|
30
|
147
|
Lê Bá Vang
|
Làng sen
|
Sử 1A
|
29
|
148
|
Đặng Trí Tài
|
Làng sen
|
Sử 1A
|
26
|
|
|
|
|
100
|
38
|
149
|
Cao Thị Lượng
|
Kim Liên
|
Sử 1A
|
29
|
150
|
Trần Thị Thủy
|
Kim Liên
|
Sử 1A
|
26
|
151
|
Lê Thị Hải
|
Kim Liên
|
Sử 1A
|
29
|
152
|
Lê Thị Giản Đơn
|
Kim Liên
|
Sử 1A
|
23
|
|
|
|
|
107
|
39
|
153
|
Thường Võ Anh Hương
|
Nguồn Cội
|
Sử 1A
|
23
|
154
|
Nguyễn Khánh Băng
|
Nguồn Cội
|
Sử 1A
|
17
|
155
|
Siu H’Mai
|
Nguồn Cội
|
Sử 1A
|
21
|
156
|
Đào Thị My Ny
|
Nguồn Cội
|
Sử 1A
|
25
|
|
|
|
|
86
|
40
|
157
|
Long Văn Thành
|
J.S. Park
|
Hóa 1B
|
0
|
158
|
Đổng Duy Tâm
|
J.S. Park
|
Hóa 1B
|
0
|
159
|
Dụng Văn Út
|
J.S. Park
|
Hóa 1B
|
0
|
160
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
J.S. Park
|
Hóa 1B
|
0
|
|
|
|
|
0
|
41
|
161
|
Lê Thị Phượng
|
Lửa thiêng
|
Sử 2A
|
30
|
162
|
Đặng Thị Kim Ngân
|
Lửa thiêng
|
Sử 2A
|
30
|
163
|
Trần Thị Hồng Đào
|
Lửa thiêng
|
Sử 2A
|
30
|
164
|
Nguyễn Thị Dung
|
Lửa thiêng
|
Sử 2A
|
29
|
|
|
|
|
119
|
42
|
165
|
Hứa Thị Thu Ngọc
|
INS 3A2
|
Quốc tế học 3
|
23
|
166
|
Nguyễn Thị Thìn
|
INS 3A2
|
Quốc tế học 3
|
42
|
167
|
Nguyễn Thị Hưởng
|
INS 3A2
|
Quốc tế học 3
|
24
|
168
|
Đào Huyền Linh
|
INS 3A2
|
Quốc tế học 3
|
25
|
|
|
|
|
114
|
43
|
169
|
Đỗ Cao Thắng
|
Victory
|
Văn 1B
|
19
|
170
|
Nguyễn Thị Phương
|
Victory
|
Văn 1B
|
25
|
171
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
Victory
|
Văn 1B
|
32
|
172
|
Bùi Thị Nhâm
|
Victory
|
Văn 1B
|
25
|
|
|
|
|
101
|
44
|
173
|
Đặng Thị Hồng Mai
|
Hoa hướng dương
|
Văn 1B
|
30
|
174
|
Trần Thị Huyền Trang
|
Hoa hướng dương
|
Văn 1B
|
32
|
175
|
Bùi Thị Thơm
|
Hoa hướng dương
|
Văn 1B
|
29
|
176
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
Hoa hướng dương
|
Văn 1B
|
32
|
|
|
|
|
123
|
45
|
177
|
Nguyễn Thị Thùy Mến
|
Văn 1B
|
Văn 1B
|
35
|
178
|
Lê Thị Diễm Phương
|
Văn 1B
|
Văn 1B
|
24
|
179
|
Lê Thị Hồng Trang
|
Văn 1B
|
Văn 1B
|
21
|
180
|
Nguyễn Thị Thúy Nga
|
Văn 1B
|
Văn 1B
|
19
|
|
|
|
|
99
|
46
|
181
|
Nguyễn Bình
|
Hóa 1A
|
Hóa học
|
24
|
182
|
Hấp Minh Cường
|
Hóa 1A
|
Hóa học
|
21
|
183
|
Nguyễn Quốc Học
|
Hóa 1A
|
Hóa học
|
20
|
184
|
Nguyễn Tiến Đạt
|
Hóa 1A
|
Hóa học
|
18
|
|
|
|
|
83
|
47
|
185
|
Ngô Nguyễn Huỳnh Hơn
|
Những người bạn
|
QLGD 3
|
22
|
186
|
Nguyễn Duy Khánh
|
Những người bạn
|
QLGD 3
|
28
|
187
|
Nguyễn Thị Kim Thoa
|
Những người bạn
|
QLGD 3
|
28
|
188
|
Nguyễn Thị Ngọc Ngân
|
Những người bạn
|
QLGD 3
|
24
|
|
|
|
|
102
|
48
|
189
|
Trần Văn Tân
|
Sức trẻ
|
QLGD 3
|
24
|
190
|
Trần Văn Trung
|
Sức trẻ
|
QLGD 3
|
29
|
191
|
Ngô Hồ Phương Dung
|
Sức trẻ
|
QLGD 3
|
20
|
192
|
Đỗ Thị Thu Nhi
|
Sức trẻ
|
QLGD 3
|
33
|
|
|
|
|
106
|
49
|
193
|
Hoàng Thị Ngọc
|
Quyết Thắng
|
QLGD 3
|
27
|
194
|
Cao Ngọc Huynh
|
Quyết Thắng
|
QLGD 3
|
22
|
195
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
Quyết Thắng
|
QLGD 3
|
17
|
196
|
Nguyễn Thị Lý
|
Quyết Thắng
|
QLGD 3
|
19
|
|
|
|
|
85
|
50
|
197
|
Quách Thị Song Hảo
|
Nụ cười Việt
|
QLGD 2
|
26
|
198
|
Bùi Ngọc Diễm
|
Nụ cười Việt
|
QLGD 2
|
18
|
199
|
Trương Thị Trầm Hương
|
Nụ cười Việt
|
QLGD 2
|
28
|
200
|
Võ Thị Quỳnh Như
|
Nụ cười Việt
|
QLGD 2
|
30
|
|
|
|
|
102
|
51
|
201
|
Nguyễn Bá Ngọc
|
Tiểu đoàn 35
|
QLGD 2
|
27
|
202
|
Nguyễn Tuấn
|
Tiểu đoàn 35
|
QLGD 2
|
29
|
203
|
Đỗ Hữu Thật
|
Tiểu đoàn 35
|
QLGD 2
|
27
|
204
|
Nguyễn Chung Hải
|
Tiểu đoàn 35
|
QLGD 2
|
28
|
|
|
|
|
111
|
52
|
205
|
Lê Thị Linh Phi
|
Bắc Đẩu
|
QLGD 2
|
28
|
206
|
Trần Thị Ly Na
|
Bắc Đẩu
|
QLGD 2
|
35
|
207
|
Nguyễn Thị Yến Duyên
|
Bắc Đẩu
|
QLGD 2
|
35
|
208
|
Nguyễn Thị Hồng Nhiên
|
Bắc Đẩu
|
QLGD 2
|
21
|
|
|
|
|
119
|
53
|
209
|
Đinh Thị Như Thảo
|
Hương Cau
|
QLGD 2
|
26
|
210
|
Trần Thị Thảo
|
Hương Cau
|
QLGD 2
|
29
|
211
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương Cau
|
QLGD 2
|
38
|
212
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
Hương Cau
|
QLGD 2
|
13
|
|
|
|
|
106
|
54
|
213
|
Nguyễn Thị Nhị
|
Bến Nhà Rồng
|
QLGD 2
|
33
|
214
|
Quảng Nữ Hoàng Gia
|
Bến Nhà Rồng
|
QLGD 2
|
0
|
215
|
Nông Thị Hải Yến
|
Bến Nhà Rồng
|
QLGD 2
|
21
|
216
|
Lê Anh Chung
|
Bến Nhà Rồng
|
QLGD 2
|
28
|
|
|
|
|
82
|
55
|
217
|
Bùi Thị Thùy Trinh
|
Về nguồn
|
QLGD 2
|
31
|
218
|
Bùi Thị Thanh Hương
|
Về nguồn
|
QLGD 2
|
22
|
219
|
Đỗ Thị Trang
|
Về nguồn
|
QLGD 2
|
31
|
220
|
Hoàng Thị Cẫm Nhung
|
Về nguồn
|
QLGD 2
|
39
|
|
|
|
|
123
|
56
|
221
|
Trịnh Minh Trí
|
INS 3A3
|
QTH 3A
|
0
|
222
|
Hà Mạnh Dũng
|
INS 3A3
|
QTH 3A
|
0
|
223
|
Lâm Thanh Trà
|
INS 3A3
|
QTH 3A
|
0
|
224
|
Đỗ Nguyễn Minh Thư
|
INS 3A3
|
QTH 3A
|
0
|
|
|
|
|
0
|
57
|
225
|
Nguyễn Trần Ngọc Thiện
|
INS 3A4
|
QTH 3A
|
32
|
226
|
Châu Thị Phương Quyên
|
INS 3A4
|
QTH 3A
|
20
|
227
|
Nguyễn Thị Hương
|
INS 3A4
|
QTH 3A
|
21
|
228
|
Nguyễn Thị Phương
|
INS 3A4
|
QTH 3A
|
22
|
|
|
|
|
95
|
58
|
229
|
Nguyễn Thị Bưởi
|
Nhiệt huyết
|
QTH 3B
|
17
|
230
|
Trần Thị Duyên
|
Nhiệt huyết
|
QTH 3B
|
25
|
231
|
Nguyễn Bảo Ngọc Linh
|
Nhiệt huyết
|
QTH 3B
|
25
|
232
|
Đỗ Thị Nguỵệt
|
Nhiệt huyết
|
QTH 3B
|
25
|
|
|
|
|
92
|
59
|
233
|
Ngô Trường Thọ
|
Sức Trẻ
|
QTH 3B
|
0
|
234
|
Phạm Thị Như Ý
|
Sức Trẻ
|
QTH 3B
|
0
|
235
|
Cao Xuân Tân
|
Sức Trẻ
|
QTH 3B
|
0
|
236
|
Bùi Thị Trang
|
Sức Trẻ
|
QTH 3B
|
0
|
|
|
|
|
0
|
60
|
237
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Năng động
|
QTH 3B
|
24
|
238
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Năng động
|
QTH 3B
|
31
|
239
|
Nguyễn Ngọc Mỹ
|
Năng động
|
QTH 3B
|
15
|
240
|
Bùi Thị Hoa
|
Năng động
|
QTH 3B
|
20
|
|
|
|
|
90
|
61
|
241
|
Nguyễn Thị Diệu Liên
|
Hóa 3C
|
Hóa học
|
22
|
242
|
Phạm Thái ngọc Thảo
|
Hóa 3C
|
Hóa học
|
22
|
243
|
Lê Thị Thu Hiền
|
Hóa 3C
|
Hóa học
|
16
|
244
|
Trương Thị Thu Thủy
|
Hóa 3C
|
Hóa học
|
17
|
|
|
|
|
77
|
62
|
245
|
Cao Quân Bảo
|
ĐHCS 1
|
ĐHCS
|
28
|
246
|
Trần Đình Hùng
|
ĐHCS 1
|
ĐHCS
|
17
|
247
|
Nguyễn Xuân Cường
|
ĐHCS 1
|
ĐHCS
|
25
|
248
|
Lê Trung Dũng
|
ĐHCS 1
|
ĐHCS
|
13
|
|
|
|
|
83
|
63
|
249
|
Nguyễn Đình Nguyên
|
ĐHCS 2
|
ĐHCS
|
25
|
250
|
Nguyễn Đại Dương
|
ĐHCS 2
|
ĐHCS
|
27
|
251
|
Hứa Văn Thanh
|
ĐHCS 2
|
ĐHCS
|
26
|
252
|
Lưu Thanh Dân
|
ĐHCS 2
|
ĐHCS
|
22
|
|
|
|
|
100
|
64
|
253
|
Trần Thanh Tra
|
ĐHCS 3
|
ĐHCS
|
36
|
254
|
Trần Quốc Thanh
|
ĐHCS 3
|
ĐHCS
|
30
|
255
|
Chu Văn Hùng
|
ĐHCS 3
|
ĐHCS
|
31
|
256
|
Hoàng Thị Trang
|
ĐHCS 3
|
ĐHCS
|
29
|
|
|
|
|
126
|
65
|
257
|
Nguyễn Thị Yến Linh
|
ĐHCS 4
|
ĐHCS
|
20
|
258
|
Nguyễn Tường Thanh Huy
|
ĐHCS 4
|
ĐHCS
|
21
|
259
|
Trần Vĩnh Hưng
|
ĐHCS 4
|
ĐHCS
|
25
|
260
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
ĐHCS 4
|
ĐHCS
|
15
|
|
|
|
|
81
|
66
|
261
|
Trần Tấn Hải
|
Văn Lang
|
QTH 2A
|
22
|
262
|
Vũ Thị Thu Hà
|
Văn Lang
|
QTH 2A
|
0
|
263
|
Triệu Thị Kim Yến
|
Văn Lang
|
QTH 2A
|
0
|
264
|
Lê Thị Thùy Trang
|
Văn Lang
|
QTH 2A
|
0
|
|
|
|
|
22
|
67
|
265
|
Đinh Thị Kim Phú
|
Lá Xanh
|
Sử - QP3B
|
36
|
266
|
Kiều Văn Tình
|
Lá Xanh
|
Sử - QP3B
|
23
|
267
|
Phạm Thị Phương
|
Lá Xanh
|
Sử - QP3B
|
27
|
268
|
Dương Thị Hòa
|
Lá Xanh
|
Sử - QP3B
|
20
|
|
|
|
|
106
|
68
|
269
|
Vũ Thị Trang
|
Hoa Mặt Trời
|
Sử - QP3B
|
22
|
270
|
Vũ Thị Thương
|
Hoa Mặt Trời
|
Sử - QP3B
|
21
|
271
|
Nguyễn Thị Hợp
|
Hoa Mặt Trời
|
Sử - QP3B
|
21
|
272
|
Nguyễn Thị Hòa
|
Hoa Mặt Trời
|
Sử - QP3B
|
29
|
|
|
|
|
93
|
69
|
273
|
Vũ Xuân Đức
|
|
QTH 2B
|
28
|
274
|
Nguyễn Ngọc Diễm
|
|
QTH 2B
|
29
|
275
|
Nguyễn Thị Huỳnh Trang
|
|
QTH 2B
|
18
|
276
|
Vũ Thị Hoài Anh
|
|
QTH 2B
|
30
|
|
|
|
|
105
|
70
|
277
|
Nguyễn Anh Khoa
|
4 C
|
QTH 2B
|
24
|
278
|
Nguyễn Thị Trà My
|
4 C
|
QTH 2B
|
29
|
279
|
Trần Kim Ngân
|
4 C
|
QTH 2B
|
23
|
280
|
Nguyễn Minh Thái
|
4 C
|
QTH 2B
|
23
|
|
|
|
|
99
|
71
|
281
|
Phùng Thị Hoa Phượng
|
Sen hồng
|
QTH 2B
|
29
|
282
|
Bùi Thị Ngân
|
Sen hồng
|
QTH 2B
|
29
|
283
|
Ngô Thái Bảo
|
Sen hồng
|
QTH 2B
|
29
|
284
|
Vũ Tố Uyên
|
Sen hồng
|
QTH 2B
|
25
|
|
|
|
|
112
|
72
|
285
|
Hoàng Đình Tài
|
ĐHCS 5
|
ĐHCS
|
28
|
286
|
Nguyễn Bá Đạt
|
ĐHCS 5
|
ĐHCS
|
25
|
287
|
Đoàn Văn Hải
|
ĐHCS 5
|
ĐHCS
|
29
|
288
|
Nguyễn Ngọc Tới
|
ĐHCS 5
|
ĐHCS
|
26
|
|
|
|
|
108
|
73
|
289
|
Nguyễn Minh Long
|
ĐHCS 6
|
ĐHCS
|
24
|
290
|
Nguyễn Hồng Linh
|
ĐHCS 6
|
ĐHCS
|
17
|
291
|
Lê Xuân Thắng
|
ĐHCS 6
|
ĐHCS
|
21
|
292
|
Võ Long Hùng
|
ĐHCS 6
|
ĐHCS
|
26
|
|
|
|
|
|
74
|
293
|
Phạm Thanh Tùng
|
ĐHCS 7
|
ĐHCS
|
0
|
294
|
Nguyễn Văn Đào
|
ĐHCS 7
|
ĐHCS
|
0
|
295
|
Lê Minh Quang
|
ĐHCS 7
|
ĐHCS
|
0
|
296
|
Nguyễn Văn Thuận
|
ĐHCS 7
|
ĐHCS
|
0
|
|
|
|
|
0
|
75
|
297
|
Dương Tâm Anh
|
ĐHCS 8
|
ĐHCS
|
0
|
298
|
Đinh Quốc Vương
|
ĐHCS 8
|
ĐHCS
|
21
|
299
|
Phạm Chí Tâm
|
ĐHCS 8
|
ĐHCS
|
0
|
300
|
Nguyễn Hữu Tuấn
|
ĐHCS 8
|
ĐHCS
|
0
|
|
|
|
|
21
|
76
|
301
|
Phạm Thị Kim Uyên
|
Cỏ 5 lá
|
Sử 3A
|
37
|
302
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Cỏ 5 lá
|
Sử 3A
|
23
|
303
|
Cao Thị Thanh Thanh
|
Cỏ 5 lá
|
Sử 3A
|
19
|
304
|
Trần Thị Kim Tuyến
|
Cỏ 5 lá
|
Sử 3A
|
24
|
|
|
|
|
103
|
77
|
305
|
Phạm Văn Bình
|
Ốc biển
|
Ngữ văn 3
|
25
|
306
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
Ốc biển
|
Ngữ văn 3
|
29
|
307
|
Nguyễn Thị Ý Nhi
|
Ốc biển
|
Ngữ văn 3
|
30
|
308
|
Nguyễn Thị Bảo Oanh
|
Ốc biển
|
Ngữ văn 3
|
21
|
|
|
|
|
105
|
78
|
309
|
Nguyễn Văn Chiến
|
Bước Chân
|
KHXH&NV
|
31
|
340
|
Trần Văn Tân
|
Bước Chân
|
KHXH&NV
|
20
|
341
|
Trần Thị Hồng Hạnh
|
Bước Chân
|
KHXH&NV
|
35
|
342
|
Nguyễn Hoài Nam
|
Bước Chân
|
KHXH&NV
|
34
|
|
|
|
|
120
|
79
|
344
|
Võ Sỹ Huy
|
Thế kỷ
|
KHXH&NV
|
34
|
345
|
Nguyễn Trung Kiên
|
Thế kỷ
|
KHXH&NV
|
31
|
345
|
Trịnh Hoài Nam
|
Thế kỷ
|
KHXH&NV
|
40
|
346
|
Tăng Thị Ngọc Nhi
|
Thế kỷ
|
KHXH&NV
|
30
|
|
|
|
|
135
|
Thí sinh dự bài có bài thi
|
|
1
|
Trần Thị Huyền Trang
|
Victory
|
VĂN 1B
|
33
|
2
|
Phạm Thị Mộng Ngân
|
Sức trẻ
|
QLGD 3
|
28
|
3
|
Huỳnh Thị Hoàng Hảo
|
Làng Sen
|
|
24
|
4
|
Ngyễn Bảo Trân
|
|
QTH 2B
|
23
|
5
|
Phạm Văn Đồng
|
Chuối Hột
|
SỬ 3B
|
27
|
6
|
Thái Thị Thanh Tuyền
|
Những người bạn
|
|
24
|
7
|
Đặng Thị Ánh Tuyết
|
|
QTH 2B
|
28
|
8
|
Nguyễn Thành Trung
|
Hạt giấy
|
SỬ 3B
|
27
|
9
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
|
GDMN
|
19
|
10
|
Nguyễn Thị Hồng
|
|
GDMN
|
21
|
11
|
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
|
|
GDMN
|
24
|
12
|
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
|
GDMN
|
22
|
13
|
Vũ Thị Hoa
|
|
GDMN
|
19
|
14
|
Lê Thị Bảo Trân
|
|
GDMN
|
22
|
Tốp 10 thí sinh đạt điểm cao nhất vòng sơ loại
Hội thi “Sinh viên với cội nguồn” lần thứ XV – 2011
Stt
|
Họ và tên
|
Tên đội
|
Đơn vị
|
Điểm
|
1
|
Nguyễn Thị Thìn
|
INS 3A2
|
Quốc tế học 3
|
42
|
2
|
Huỳnh Thanh Tuấn
|
Pò Kun
|
Sử K34B
|
41
|
3
|
Ngô Thị Hằng Nga
|
Bằng lăng tím
|
Sử K36B
|
40
|
4
|
Trịnh Hoài Nam
|
Thế kỷ
|
KHXH&NV
|
40
|
5
|
Hoàng Thị Cẩm Nhung
|
Về nguồn
|
QLGD 2
|
39
|
6
|
Vũ Thị Cẩm
|
Pò Kun
|
Sử K34B
|
39
|
7
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương Cau
|
QLGD 2
|
38
|
8
|
Phạm Thị Kim Uyên
|
Cỏ 5 lá
|
Sử 3A
|
37
|
9
|
Dương Thị Huệ
|
Bằng lăng tím
|
Sử K36B
|
37
|
10
|
Trần Thanh Tra
|
ĐHCS 3
|
ĐHCS
|
36
|
|