Khoa Giáo dục Tiểu học (old)
http://khoagdth.hcmup.edu.vn
  
Trang Chủ
Điểm quá trình (40%) học phần LLDH Toán 1 CQ K38 PDF In Email
Thứ ba, 03 Tháng 6 2014 06:55

Điểm quá trình (40%) học phần LLDH Toán 1, CQ K38, 2 lớp do GV. Trần Đức Thuận phụ trách (1321PRIM102601, 1321PRIM102602):

 

 

STT Mã số SV Họ tên Điểm số Điểm chữ Ghi chú
1 004 Lê Công Tuấn Anh 6 Sáu 1321PRIM102601
2 005 Trần Thị Vân Anh 6 Sáu 1321PRIM102601
3 010 Đặng Minh Châu 6.5 Sáu rưỡi 1321PRIM102601
4 013 Trần Bá Ái Chi 6.5 Sáu rưỡi 1321PRIM102601
5 017 Phạm Thị Ngọc Diễm 6.5 Sáu rưỡi 1321PRIM102601
6 027 Ka Dịu 6.5 Sáu rưỡi 1321PRIM102601
7 022 Lưu Phượng Duyên 8.5 Tám rưỡi 1321PRIM102601
8 029 Trần Thanh Dư 8.5 Tám rưỡi 1321PRIM102601
9 038 Ngô Thị Thu Hà 6.5 Sáu rưỡi 1321PRIM102601
10 040 Nguyễn Thị Hải 7 Bảy 1321PRIM102601
11 041 Cao Diệu Hảo 6.5 Sáu rưỡi 1321PRIM102601
12 035 Hoàng Thị Hằng 7 Bảy 1321PRIM102601
13 032 Mai Hồng Hân 6 Sáu 1321PRIM102601
14 043 Nguyễn Thu Hiền 6 Sáu 1321PRIM102601
15 046 Vũ Nữ Thu Hoài 6 Sáu 1321PRIM102601
16 058 Lỗ Thị Thu Hương 7 Bảy 1321PRIM102601
17 062 Nguyễn Minh Khôi 7.5 Bảy rưỡi 1321PRIM102601
18 066 Trần Thị Hoàng Kim 7 Bảy 1321PRIM102601
19 070 Lê Thị Tuyết Lan 7 Bảy 1321PRIM102601
20 074 Lê Thùy Linh 6.5 Sáu rưỡi 1321PRIM102601
21 076 Phạm Thị Phương Linh 7 Bảy 1321PRIM102601
22 078 Trương Ngọc Linh 7.5 Bảy rưỡi 1321PRIM102601
23 079 Ngô Thụy Phương Loan 7 Bảy 1321PRIM102601
24 082 Đinh Thị Ly 7.5 Bảy rưỡi 1321PRIM102601
25 083 Ngô Thanh Mai 7 Bảy 1321PRIM102601
26 089 Huỳnh Thị Kim Ngọc 8 Tám 1321PRIM102601
27 090 Trần Thị Thảo Nguyên 8 Tám 1321PRIM102601
28 096 Nguyễn Huỳnh Yến Nhi 7.5 Bảy rưỡi 1321PRIM102601
29 092 Phạm Thị Mộng Nhi 6 Sáu 1321PRIM102601
30 099 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 8.5 Tám rưỡi 1321PRIM102601
31 098 Phan Ngọc Nhung 7.5 Bảy rưỡi 1321PRIM102601
32 101 Nguyễn Song Quỳnh Như 7 Bảy 1321PRIM102601
33 102 Nguyễn Thị Trinh Nữ 7.5 Bảy rưỡi 1321PRIM102601
34 110 Nguyễn Ngọc Quỳnh Phương 7.5 Bảy rưỡi 1321PRIM102601
35 113 Vũ Hoàng Thị Phương Quyên 5.5 Năm rưỡi 1321PRIM102601
36 114 Nguyễn Lê Thảo Quỳnh 6.5 Sáu rưỡi 1321PRIM102601
37 117 Ông Hoàng Sơn 5.5 Năm rưỡi 1321PRIM102601
38 113 Nguyễn Bích Thảo 7.5 Bảy rưỡi 1321PRIM102601
39 125 Văn Thạch Thảo 6 Sáu 1321PRIM102601
40 133 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 7 Bảy 1321PRIM102601
41 134 Phạm Trần Uyên Thy 6.5 Sáu rưỡi 1321PRIM102601
42 139 Lư Thị Kim Tiến 7 Bảy 1321PRIM102601
43 144 Huỳnh Kim Trang 7 Bảy 1321PRIM102601
44 146 Đặng Nguyệt Mai Trâm 7.5 Bảy rưỡi 1321PRIM102601
45 147 Nguyễn Thị Huyền Trân 7 Bảy 1321PRIM102601
46 151 Phùng Nguyễn Phương Trúc 7.5 Bảy rưỡi 1321PRIM102601
47 155 Hồ Thị Xuân Tuyết 6.5 Sáu rưỡi 1321PRIM102601
48 161 Nguyễn Thị Thùy Vân 7 Bảy 1321PRIM102601
49 164 Huỳnh Tuyết Vy 7 Bảy 1321PRIM102601
50 168 Võ Thị Hoàng Yến 6.5 Sáu rưỡi 1321PRIM102601
51 011 Lê Huỳnh Ngọc Châu 7 Bảy 1321PRIM102602
52 015 Nguyễn Thị Cẩm Dân 7.5 Bảy rưỡi 1321PRIM102602
53 020 Nguyễn Thị Thùy Dung 7.5 Bảy rưỡi 1321PRIM102602
54 021 Huỳnh Thụy Hương Duyên 6 Sáu 1321PRIM102602
55 024 Lê Thị Bích Duyên 6 Sáu 1321PRIM102602
56 026 Nguyễn Hữu Định 6.5 Sáu rưỡi 1321PRIM102602
57 039 Thân Thu Hà 7.5 Bảy rưỡi 1321PRIM102602
58 036 Võ Thị Nhật Hạ 7 Bảy 1321PRIM102602
59 034 Văn Thị Mỹ Hằng 5.5 Năm rưỡi 1321PRIM102602
60 038 Phương Ngọc Hiếu 6 Sáu 1321PRIM102602
61 045 Trần Thị Quỳnh Hoa 6.5 Sáu rưỡi 1321PRIM102602
62 052 Phạm Thị Kim Huệ 7 Bảy 1321PRIM102602
63 059 Cil Múp K` Hương 7.5 Bảy rưỡi 1321PRIM102602
64 055 Lê Thị Thu Hương 7.5 Bảy rưỡi 1321PRIM102602
65 063 Trần Thị Khuyên 6.5 Sáu rưỡi 1321PRIM102602
66 071 Hồ Thanh Ngọc Trúc Liên 7 Bảy 1321PRIM102602
67 072 Quan Tố Liên 7.5 Bảy rưỡi 1321PRIM102602
68 080 Nguyễn Thị Ngọc Loan 8 Tám 1321PRIM102602
69 088 Lương Thị Kim Ngân 6.5 Sáu rưỡi 1321PRIM102602
70 087 Vũ Kim Ngân 7 Bảy 1321PRIM102602
71 091 Nguyễn Lê Tâm Nguyên 6.5 Sáu rưỡi 1321PRIM102602
72 094 Đỗ Thị Yến Nhi 6.5 Sáu rưỡi 1321PRIM102602
73 093 Nguyễn Mộng Nhi 8 Tám 1321PRIM102602
74 100 Trần Kim Nhung 6.5 Sáu rưỡi 1321PRIM102602
75 107 Trương Minh Phúc 7.5 Bảy rưỡi 1321PRIM102602
76 105 Trịnh Hoa Vân Phụng 7.5 Bảy rưỡi 1321PRIM102602
77 112 Ngô Diễm Phương 7.5 Bảy rưỡi 1321PRIM102602
78 109 Nguyễn Ngọc Uyên Phương 8 Tám 1321PRIM102602
79 115 Lương Thị Trúc Quỳnh 8 Tám 1321PRIM102602
80 118 Dương Thị Trúc Tâm 7 Bảy 1321PRIM102602
81 121 Lâm Thị Thu Thảo 7.5 Bảy rưỡi 1321PRIM102602
82 123 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 6 Sáu 1321PRIM102602
83 119 Nguyễn Thị Thanh Thảo 7 Bảy 1321PRIM102602
84 127 Trần Thanh Thùy 7 Bảy 1321PRIM102602
85 132 Nguyễn Ngọc Phương Thủy 8 Tám 1321PRIM102602
86 136 Phó Minh Thư 7 Bảy 1321PRIM102602
87 140 Huỳnh Trần Cát Tiên 7 Bảy 1321PRIM102602
88 142 Nguyễn Thị Thủy Tiên 7.5 Bảy rưỡi 1321PRIM102602
89 143 Nguyễn Thị Huyền Trang 7 Bảy 1321PRIM102602
90 149 Nguyễn Thị Ngọc Truyền 7 Bảy 1321PRIM102602
91 153 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 6 Sáu 1321PRIM102602
92 152 Trần Thị Ngọc Tuyền 6.5 Sáu rưỡi 1321PRIM102602
93 156 Đinh Tú Tú 7 Bảy 1321PRIM102602
94 163 Nguyễn Thảo Quỳnh Vi 7.5 Bảy rưỡi 1321PRIM102602
95 167 Nguyễn Thị Hải Yến 6 Sáu 1321PRIM102602
 
          Tin tức và Thông báo đào tạo   
Hệ chính quy
          Tin Đoàn - Hội   

Tin hành chính

Tin Chính trị - Xã hội