Chủ nhật, 03 Tháng 6 2012 13:09 |
Điểm giữa kỳ (30%) học phần Cấu trúc đại số (2đvht), lớp Bình Dương khoá 6.
Cấm thi 03 học viên không đi học:
- Nguyễn Thị Cẩm Hằng
- Huỳnh Thị Châu Pha
- Phạm Thị Thanh Phước
Bảng điểm cụ thể:
STT |
Mã số SV |
Họ tên |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
501 |
Nguyễn Thị Thúy An |
7 |
Bảy |
2 |
502 |
Phạm Thị An |
7 |
Bảy |
3 |
503 |
Lê Ngọc Quyền Anh |
5 |
Năm |
4 |
504 |
Trần Thị Thu Anh |
5 |
Năm |
5 |
505 |
Nguyễn Thị Hồng Châu |
8 |
Tám |
6 |
506 |
Huỳnh Kim Chi |
7 |
Bảy |
7 |
507 |
Đoàn Thị Thu Diễm |
7 |
Bảy |
8 |
508 |
Trương Thị Hoàng Diễm |
6 |
Sáu |
9 |
509 |
Đinh Thị Thùy Dương |
7 |
Bảy |
10 |
510 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
6 |
Sáu |
11 |
511 |
Võ Thị Mỹ Duyên |
6 |
Sáu |
12 |
512 |
Nguyễn Ngọc Duyên |
10 |
Mười |
13 |
513 |
Phan Thị Thu Đào |
6 |
Sáu |
14 |
514 |
Nguyễn Thị Hồng Gấm |
7 |
Bảy |
15 |
515 |
Nguyễn Thị Hân |
6 |
Sáu |
16 |
516 |
Huỳnh Thị Thúy Hằng |
5 |
Năm |
17 |
517 |
Lê Thị Hằng |
6 |
Sáu |
18 |
518 |
Nguyễn Thị Cẩm Hằng |
CT |
Cấm thi |
19 |
519 |
Nguyễn Thị Ngọc Hằng |
7 |
Bảy |
20 |
520 |
Nguyễn Thị Kim Hằng |
7 |
Bảy |
21 |
521 |
Huỳnh Kim Hạnh |
8 |
Tám |
22 |
522 |
Nguyễn Thị Cẩm Hạnh |
8 |
Tám |
23 |
523 |
Trần Thị Hà |
7 |
Bảy |
24 |
524 |
Đinh Thị Hẹn |
7 |
Bảy |
25 |
525 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
5 |
Năm |
26 |
526 |
Lê Thị Hiền |
5 |
Năm |
27 |
527 |
Nguyễn Thị Hiền |
6 |
Sáu |
28 |
528 |
Trần Thị Diệu Hiền |
6 |
Sáu |
29 |
529 |
Nguyễn Thị Hiền |
5 |
Năm |
30 |
530 |
Nguyễn Thái Hiền |
6 |
Sáu |
31 |
531 |
Vũ Thanh Hiếu |
7 |
Bảy |
32 |
532 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
6 |
Sáu |
33 |
533 |
Đoàn Kim Hồng |
7 |
Bảy |
34 |
534 |
Đặng Thị Ngọc Hồng |
7 |
Bảy |
35 |
535 |
Bùi Thị Thanh Diệu Hồng |
6 |
Sáu |
36 |
536 |
Vương Thanh Hồng |
6 |
Sáu |
37 |
537 |
Phan Văn Hoàn |
6 |
Sáu |
38 |
538 |
Phan Thị Xuân Hương |
7 |
Bảy |
39 |
539 |
Lê Dương Thanh Hương |
6 |
Sáu |
40 |
540 |
Nguyễn Thị Ngọc Hương |
6 |
Sáu |
41 |
541 |
Lê Thị Thu Hương |
10 |
Mười |
42 |
542 |
Nguyễn Thị Hưởng |
7 |
Bảy |
43 |
543 |
Nguyễn Thị Hương |
4 |
Bốn |
44 |
544 |
Trần Khắc Huy |
6 |
Sáu |
45 |
545 |
Phạm Thanh Huyền |
6 |
Sáu |
46 |
546 |
Nguyễn Thị Minh Huyền |
8 |
Tám |
47 |
547 |
Võ Ngọc Huyên |
8 |
Tám |
48 |
548 |
Phạm Quốc Khánh |
5 |
Năm |
49 |
549 |
Nguyễn Thị Lài |
6 |
Sáu |
50 |
550 |
Bùi Ngọc Bích Liên |
6 |
Sáu |
51 |
551 |
Nguyễn Thị Hồng Liên |
8 |
Tám |
52 |
552 |
Đặng Xuân Linh |
5 |
Năm |
53 |
553 |
Mai Thị Linh |
5 |
Năm |
54 |
554 |
Hồ Thị Lưu |
7 |
Bảy |
55 |
555 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
7 |
Bảy |
56 |
556 |
Nguyễn Thị Năm |
5 |
Năm |
57 |
557 |
Tô Thị Nga |
6 |
Sáu |
58 |
558 |
Trần Ngọc Nga |
4 |
Bốn |
59 |
559 |
Đỗ Thị Nga |
6 |
Sáu |
60 |
560 |
Lý Kim Ngân |
6 |
Sáu |
61 |
561 |
Ung Thị Bích Ngọc |
8 |
Tám |
62 |
562 |
Đoàn Thị Bích Ngọc |
5 |
Năm |
63 |
563 |
Nguyễn Thu Nguyên |
5 |
Năm |
64 |
564 |
Hồ Ngọc Nguyên |
7 |
Bảy |
65 |
565 |
Từ Lê Hạ Nguyên |
5 |
Năm |
66 |
566 |
Hoàng Mai Nguyệt |
7 |
Bảy |
67 |
567 |
Huỳnh Thụy Trang Nhã |
7 |
Bảy |
68 |
568 |
Võ Thị Ngọc Nhàn |
5 |
Năm |
69 |
569 |
Nguyễn Yến Nhi |
7 |
Bảy |
70 |
570 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
6 |
Sáu |
71 |
571 |
Phan Thị Kiều Nương |
6 |
Sáu |
72 |
572 |
Phạm Thị Kiều Oanh |
7 |
Bảy |
73 |
573 |
Huỳnh Thị Châu Pha |
CT |
Cấm thi |
74 |
574 |
Nguyễn Thị Linh Phương |
6 |
Sáu |
75 |
575 |
Phạm Thị Thanh Phước |
CT |
Cấm thi |
76 |
576 |
Huỳnh Thị Phụng |
7 |
Bảy |
77 |
577 |
Đặng Thị Kim Phụng |
7 |
Bảy |
78 |
578 |
Nguyễn Văn Quang |
5 |
Năm |
79 |
579 |
Phùng Thị Thảo Quyên |
8 |
Tám |
80 |
580 |
Nguyễn Thị Sen |
5 |
Năm |
81 |
581 |
Nguyễn Thị Phương Tâm |
5 |
Năm |
82 |
582 |
Trần Thanh Tâm |
7 |
Bảy |
83 |
583 |
Nguyễn Văn Tam |
5 |
Năm |
84 |
584 |
Hồ Thị Hồng Thắm |
7 |
Bảy |
85 |
585 |
Bùi Thị Mỹ Thanh |
1 |
Một |
86 |
586 |
Phạm Thị Thanh |
7 |
Bảy |
87 |
587 |
Trương Thị Mỹ Thanh |
5 |
Năm |
88 |
588 |
Đặng Như Thảo |
5 |
Năm |
89 |
589 |
Đặng Thị Phương Thảo |
6 |
Sáu |
90 |
590 |
Võ Thị Thanh Thảo |
5 |
Năm |
91 |
591 |
Hà Thị Anh Thơ |
5 |
Năm |
92 |
592 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
8 |
Tám |
93 |
593 |
Lê Thị Thương |
6 |
Sáu |
94 |
594 |
Trương Thu Thùy |
5 |
Năm |
95 |
595 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
6 |
Sáu |
96 |
596 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
7 |
Bảy |
97 |
597 |
Phạm Thị Thanh Thủy |
6 |
Sáu |
98 |
598 |
Dương Lý Thuyết |
5 |
Năm |
99 |
599 |
Lê Cẩm Tiên |
6 |
Sáu |
100 |
600 |
Huỳnh Thị Tím |
5 |
Năm |
101 |
601 |
Vũ Ngọc Thùy Trâm |
8 |
Tám |
102 |
602 |
Nguyễn Thị Trâm |
7 |
Bảy |
103 |
603 |
Trương Thị Minh Trang |
5 |
Năm |
104 |
604 |
Nguyễn Thị Trang |
5 |
Năm |
105 |
605 |
Phạm Thùy Trang |
7 |
Bảy |
106 |
606 |
Phùng Thị Trang |
7 |
Bảy |
107 |
607 |
Nguyễn Thị Trung |
6 |
Sáu |
108 |
608 |
Đỗ Thanh Trúc |
5 |
Năm |
109 |
609 |
Trần Thị Cẩm Tú |
7 |
Bảy |
110 |
610 |
Quảng Kim Tuyến |
8 |
Tám |
111 |
611 |
Võ Thị Thanh Tuyền |
7 |
Bảy |
112 |
612 |
Nguyễn Thị Vân |
5 |
Năm |
113 |
613 |
Lê Thị Thu Vân |
6 |
Sáu |
114 |
614 |
Vương Thanh Vân |
7 |
Bảy |
115 |
615 |
Nguyễn Thị Hồng Vương |
4 |
Bốn |
116 |
616 |
Lê Thị Thảo Vy |
6 |
Sáu |
117 |
617 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
6 |
Sáu |
118 |
|
Nguyễn Thị Tuyết Minh |
6 |
Sáu |
|