Khoa Giáo dục Tiểu học (old) http://khoagdth.hcmup.edu.vn |
|
|
Thứ hai, 20 Tháng 5 2013 08:14 |
Sinh viên chính quy khoá 35 và trả nợ học phần xem danh sách phòng thi và số báo danh tại đây. Nếu có sai sót về thông tin, cần nhanh chóng báo về Trường để sớm điều chỉnh do những thông tin cá nhân (Họ và tên, Phái, Ngày sinh, Nơi sinh) dưới đây sẽ được in vào bằng tốt nghiệp.
Chúc các bạn thi tốt!
STT |
Mã số SV |
Họ và tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Lớp |
Phòng thi S23/5 |
SBD S23/5 |
Phòng thi C23/5; S24/5 |
SBD C23/5; S24/5 |
1 |
K35.901.001 |
Lê Thị Phương An |
Nữ |
10/09/1991 |
Bình Dương |
GDTH 4B |
A210 |
00267 |
|
|
2 |
K35.901.002 |
Nguyễn Thị Mỹ Anh |
Nữ |
19/10/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4B |
A210 |
00283 |
A404 |
01289 |
3 |
K35.901.003 |
Nguyễn Nhật Tường Anh |
Nữ |
01/09/1991 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
GDTH 4A |
A210 |
00284 |
A404 |
01290 |
4 |
K35.901.004 |
Đặng Hồng Thảo Anh |
Nữ |
03/06/1990 |
Lâm Đồng |
GDTH 4A |
A210 |
00285 |
A404 |
01291 |
5 |
K35.901.005 |
Trần Thị Kim Anh |
Nữ |
08/01/1990 |
Lâm Đồng |
GDTH 4A |
A210 |
00286 |
A404 |
01292 |
6 |
K35.901.006 |
Nguyễn Hà Việt Bảo |
Nam |
07/02/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4B |
A211 |
00307 |
A404 |
01293 |
7 |
K35.901.007 |
Ngụy Quế Châu |
Nữ |
14/12/1991 |
Bến Tre |
GDTH 4B |
A303 |
00326 |
A404 |
01294 |
8 |
K35.901.008 |
Nguyễn Văn Cừ |
Nam |
26/09/1991 |
Thái Bình |
GDTH 4B |
A303 |
00342 |
|
|
9 |
K35.901.009 |
Huỳnh Thị Hoàng Diễm |
Nữ |
23/03/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4B |
A303. |
00350 |
A404 |
01295 |
10 |
K35.901.010 |
Nguyễn Thị Diễm |
Nữ |
24/01/1990 |
Long An |
GDTH 4A |
A303. |
00351 |
A404 |
01296 |
11 |
K35.901.012 |
Nguyễn Thị Ngọc Hằng |
Nữ |
16/07/1991 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
GDTH 4A |
A103. |
00034 |
A404 |
01297 |
12 |
K35.901.013 |
Nguyễn Thị Ngọc Hạnh |
Nữ |
03/06/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4A |
A312 |
00462 |
|
|
13 |
K35.901.014 |
Phan Hoàng Phước Hạnh |
Nữ |
18/04/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4B |
A312 |
00463 |
A404 |
01298 |
14 |
K35.901.015 |
Bùi Thị Bích Hà |
Nữ |
24/07/1991 |
Quảng Ngãi |
GDTH 4B |
A312 |
00472 |
A404 |
01299 |
15 |
K35.901.016 |
Phạm Thị Vân Hà |
Nữ |
05/12/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4A |
A312 |
00473 |
|
|
16 |
K35.901.017 |
Nguyễn Hải Hà |
Nữ |
30/07/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4B |
A312 |
00474 |
A404 |
01300 |
17 |
K35.901.018 |
Đoàn Thị Mỹ Hiền |
Nữ |
05/03/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4A |
A103. |
00042 |
A404 |
01301 |
18 |
K35.901.019 |
Nguyễn Thị Minh Hiền |
Nữ |
06/03/1991 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
GDTH 4A |
A313 |
00498 |
A404 |
01302 |
19 |
K35.901.020 |
Khương Thịnh Hiếu |
Nữ |
06/07/1991 |
Thái Bình |
GDTH 4B |
A313 |
00503 |
A404 |
01303 |
20 |
K35.901.021 |
Lê Thị Hoa |
Nữ |
10/02/1990 |
Hà Tĩnh |
GDTH 4B |
A313. |
00513 |
A404 |
01304 |
21 |
K35.901.022 |
Trương Thị Khánh Hoà |
Nữ |
14/06/1990 |
Nam Định |
GDTH 4B |
A313. |
00516 |
A404 |
01306 |
22 |
K35.901.023 |
Văn Thị Hồng |
Nữ |
12/11/1991 |
Đồng Nai |
GDTH 4A |
A313. |
00533 |
A404 |
01307 |
23 |
K35.901.024 |
Trần Thị Hồng Huệ |
Nữ |
24/05/1991 |
Bình Dương |
GDTH 4B |
A403 |
00540 |
A404 |
01308 |
24 |
K35.901.025 |
Lưu Hải Huyền |
Nữ |
18/01/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4B |
A403 |
00559 |
A404 |
01309 |
25 |
K35.901.026 |
Phạm Thị Bích Hợp |
Nữ |
20/05/1990 |
Lâm Đồng |
GDTH 4A |
A404 |
00567 |
A404 |
01310 |
26 |
K35.901.027 |
Lê Thị Thu Hương |
Nữ |
05/03/1991 |
Lâm Đồng |
GDTH 4A |
A404 |
00584 |
A404 |
01311 |
27 |
K35.901.028 |
Phan Thị Út Hương |
Nữ |
08/01/1991 |
Bình Thuận |
GDTH 4B |
A404 |
00585 |
A404 |
01312 |
28 |
K35.901.029 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
Nữ |
10/11/1991 |
Long An |
GDTH 4A |
A404 |
00586 |
A404 |
01313 |
29 |
K35.901.030 |
Hà Thị Mai Hương |
Nữ |
24/06/1990 |
Đắk Lắk |
GDTH 4B |
A404 |
00587 |
A404 |
01314 |
30 |
K35.901.031 |
Lê Thị Lan |
Nữ |
04/04/1990 |
Bình Thuận |
GDTH 4B |
A104 |
00059 |
A404 |
01315 |
31 |
K35.901.033 |
Lê Nguyễn Thị Thùy Linh |
Nữ |
07/09/1991 |
Ninh Thuận |
GDTH 4B |
A503 |
00657 |
A413 |
01316 |
32 |
K35.901.034 |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
Nữ |
06/06/1991 |
Đồng Nai |
GDTH 4A |
A503 |
00664 |
A413 |
01317 |
33 |
K35.901.035 |
Nguyễn Thị Loan |
Nữ |
02/12/1991 |
Long An |
GDTH 4A |
A503 |
00665 |
A413 |
01318 |
34 |
K35.901.036 |
Trần Thị Kim Loan |
Nữ |
12/12/1991 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
GDTH 4A |
A104 |
00071 |
A413 |
01319 |
35 |
K35.901.037 |
Tạ Thị Lương |
Nữ |
17/05/1991 |
Đồng Nai |
GDTH 4A |
A504 |
00691 |
|
|
36 |
K35.901.038 |
Võ Thị Tuyết Mai |
Nữ |
12/03/1991 |
Bình Dương |
GDTH 4B |
A505 |
00706 |
|
|
37 |
K35.901.039 |
Phan Thụy Hồng Minh |
Nữ |
09/10/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4B |
A506 |
00726 |
A413 |
01320 |
38 |
K35.901.040 |
Thái Thị Minh |
Nữ |
13/11/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4B |
A506 |
00727 |
A413 |
01321 |
39 |
K35.901.041 |
Nguyễn Thị Huyền My |
Nữ |
17/11/1991 |
Huế |
GDTH 4B |
A506 |
00735 |
|
|
40 |
K35.901.042 |
Trần Thị Thanh Nga |
Nữ |
17/09/1991 |
Bình Thuận |
GDTH 4B |
A512 |
00756 |
A413 |
01322 |
41 |
K35.901.043 |
Trương Thị Thúy Ngân |
Nữ |
16/06/1991 |
Long An |
GDTH 4A |
A512 |
00776 |
|
|
42 |
K35.901.044 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Nữ |
18/09/1991 |
Đồng Nai |
GDTH 4A |
A105 |
00083 |
A413 |
01323 |
43 |
K35.901.045 |
Trần Thị Mỹ Ngân |
Nữ |
10/12/1991 |
Bình Dương |
GDTH 4B |
A512 |
00777 |
A413 |
01324 |
44 |
K35.901.046 |
Nguyễn Trần Thu Ngoan |
Nữ |
26/10/1991 |
Long An |
GDTH 4A |
A513 |
00784 |
A413 |
01325 |
45 |
K35.901.047 |
Bùi Thị Hồng Ngọc |
Nữ |
08/05/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4A |
A513 |
00802 |
A413 |
01326 |
46 |
K35.901.048 |
Nguyễn Thị Phương Ngọc |
Nữ |
26/07/1991 |
Gia Lai |
GDTH 4B |
A513 |
00803 |
A413 |
01327 |
47 |
K35.901.049 |
Đặng Thiền Ngọc |
Nữ |
13/04/1991 |
Bình Dương |
GDTH 4B |
A513 |
00804 |
A413 |
01328 |
48 |
K35.901.050 |
Nguyễn Thị Nhận |
Nữ |
01/11/1991 |
Đồng Nai |
GDTH 4A |
A105 |
00090 |
A413 |
01329 |
49 |
K35.901.051 |
Vũ Ngọc Mai Nhi |
Nữ |
21/10/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4B |
A515 |
00838 |
A413 |
01330 |
50 |
K35.901.052 |
Võ Ngọc Nhi |
Nữ |
14/10/1991 |
Bến Tre |
GDTH 4B |
A515 |
00839 |
A413 |
01331 |
51 |
K35.901.053 |
Trần Thị Minh Nhiên |
Nữ |
22/11/1991 |
Kiên Giang |
GDTH 4A |
A515 |
00845 |
A413 |
01332 |
52 |
K35.901.054 |
Hán Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
20/01/1990 |
Ninh Thuận |
GDTH 4B |
A515 |
00854 |
A413 |
01333 |
53 |
K35.901.055 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
27/12/1991 |
Đồng Nai |
GDTH 4A |
A515 |
00855 |
A413 |
01334 |
54 |
K35.901.056 |
Đỗ Thị Nhung |
Nữ |
16/04/1991 |
Bình Dương |
GDTH 4B |
A515 |
00856 |
A413 |
01335 |
55 |
K35.901.057 |
Nguyễn Thị Thùy Oanh |
Nữ |
21/08/1991 |
Đồng Nai |
GDTH 4A |
A105 |
00094 |
A413 |
01337 |
56 |
K35.901.058 |
Huỳnh Thị Long Phi |
Nữ |
25/05/1991 |
Bình Thuận |
GDTH 4B |
C203 |
00889 |
A413 |
01338 |
57 |
K35.901.059 |
Dương Kim Phụng |
Nữ |
08/03/1991 |
Vĩnh Long |
GDTH 4B |
C203 |
00895 |
A413 |
01339 |
58 |
K35.901.060 |
Đỗ Thị Mỹ Phụng |
Nữ |
05/03/1991 |
Đồng Nai |
GDTH 4A |
C203 |
00896 |
A413 |
01340 |
59 |
K35.901.062 |
Đinh Thị Ngọc Phương |
Nữ |
16/11/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4A |
C204 |
00927 |
|
|
60 |
K35.901.063 |
Huỳnh Phan Diễm Phương |
Nữ |
23/01/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4A |
C204 |
00928 |
A413 |
01341 |
61 |
K35.901.064 |
Nguyễn Thị Quế Phượng |
Nữ |
20/06/1991 |
Khánh Hòa |
GDTH 4A |
C204 |
00939 |
A413 |
01342 |
62 |
K35.901.066 |
Trần Bá Quyền |
Nam |
25/05/1991 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
GDTH 4A |
C205 |
00949 |
A312 |
01343 |
63 |
K35.901.067 |
Phùng Thị Quỳnh Sen |
Nữ |
01/10/1991 |
Quảng Nam |
GDTH 4B |
C301 |
00973 |
A312 |
01344 |
64 |
K35.901.068 |
Lê Thị Sương |
Nữ |
07/04/1991 |
Thừa Thiên Huế |
GDTH 4B |
C301 |
00981 |
A312 |
01345 |
65 |
K35.901.069 |
Nguyễn Thị Thể Thao |
Nữ |
06/01/1990 |
Phú Thọ |
GDTH 4B |
C303 |
01016 |
A312 |
01346 |
66 |
K35.901.070 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
Nữ |
21/03/1991 |
Bến Tre |
GDTH 4B |
C304 |
01022 |
A312 |
01347 |
67 |
K35.901.071 |
Nguyễn Thị Yến Thành |
Nữ |
20/01/1990 |
Lâm Đồng |
GDTH 4A |
C304 |
01036 |
A312 |
01348 |
68 |
K35.901.072 |
Bùi Thị Thành |
Nữ |
23/04/1990 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
GDTH 4A |
C304 |
01037 |
|
|
69 |
K35.901.073 |
Bùi Phương Thảo |
Nữ |
12/06/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4B |
C305 |
01067 |
A312 |
01349 |
70 |
K35.901.074 |
Lê Thị Thảo |
Nữ |
20/10/1989 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
GDTH 4A |
C305 |
01068 |
|
|
71 |
K35.901.076 |
Đào Thị Thanh Thúy |
Nữ |
08/10/1990 |
Đồng Nai |
GDTH 4A |
C307 |
01110 |
|
|
72 |
K35.901.077 |
Phan Thị Ngọc Thúy |
Nữ |
22/08/1991 |
Long An |
GDTH 4A |
C307 |
01111 |
A312 |
01350 |
73 |
K35.901.078 |
Phạm Thị Thanh Thúy |
Nữ |
29/09/1990 |
Long An |
GDTH 4A |
C307 |
01112 |
A312 |
01351 |
74 |
K35.901.079 |
Đậu Thị Thu Thủy |
Nữ |
12/08/1991 |
Nghệ An |
GDTH 4A |
C307 |
01125 |
A312 |
01352 |
75 |
K35.901.080 |
Trần Thị Bích Thủy |
Nữ |
01/03/1990 |
Đắk Lắk |
GDTH 4B |
C307 |
01126 |
A312 |
01353 |
76 |
K35.901.081 |
Hoàng Thy Thơ |
Nữ |
17/01/1991 |
Bình Thuận |
GDTH 4B |
C307. |
01136 |
|
|
77 |
K35.901.082 |
Đỗ Thị Anh Thư |
Nữ |
15/08/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4A |
A112 |
00135 |
A312 |
01354 |
78 |
K35.901.083 |
Bùi Thị Hoài Thương |
Nữ |
26/07/1991 |
Đồng Nai |
GDTH 4A |
C307. |
01141 |
|
|
79 |
K35.901.084 |
Trần Thị Thủy Tiên |
Nữ |
17/02/1991 |
Lâm Đồng |
GDTH 4A |
C307. |
01152 |
|
|
80 |
K35.901.085 |
Phạm Thị Thùy Trang |
Nữ |
08/11/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4A |
C401 |
01180 |
A312 |
01355 |
81 |
K35.901.086 |
Nguyễn Thị Thanh Trang |
Nữ |
28/01/1991 |
Bình Thuận |
GDTH 4B |
C401 |
01181 |
A312 |
01356 |
82 |
K35.901.087 |
Lê Thị Thùy Trang |
Nữ |
04/12/1991 |
Hà Nam |
GDTH 4B |
C401 |
01182 |
A312 |
01357 |
83 |
K35.901.088 |
Nguyễn Ngọc Bích Trâm |
Nữ |
20/09/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4A |
C403 |
01192 |
|
|
84 |
K35.901.090 |
Phạm Thị Phượng Trinh |
Nữ |
16/11/1990 |
Long An |
GDTH 4A |
C403 |
01211 |
A312 |
01358 |
85 |
K35.901.091 |
Trần Thị Tố Trinh |
Nữ |
02/06/1991 |
Long An |
GDTH 4A |
C404 |
01212 |
|
|
86 |
K35.901.092 |
Nguyễn Thanh Trúc |
Nữ |
05/11/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4A |
A113 |
00154 |
A312 |
01359 |
87 |
K35.901.093 |
Huỳnh Thanh Trúc |
Nữ |
30/04/1991 |
Bình Dương |
GDTH 4B |
C404 |
01227 |
|
|
88 |
K35.901.094 |
Cao Ngọc Tuyền |
Nữ |
21/04/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4A |
C405 |
01245 |
A312 |
01360 |
89 |
K35.901.095 |
Trần Lê Minh Như Tuyển |
Nữ |
15/08/1990 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4B |
C405 |
01257 |
A312 |
01361 |
90 |
K35.901.096 |
Nguyễn Thị Minh Tú |
Nữ |
22/10/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4B |
C406 |
01266 |
A312 |
01362 |
91 |
K35.901.097 |
Nguyễn Thế Uyên |
Nữ |
22/11/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4B |
C406 |
01276 |
A312 |
01363 |
92 |
K35.901.098 |
Lê Hồng Vân |
Nữ |
02/11/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4A |
C406 |
01290 |
A312 |
01364 |
93 |
K35.901.099 |
Hà Thị Vân |
Nữ |
23/09/1991 |
Bình Thuận |
GDTH 4B |
C406 |
01291 |
A312 |
01365 |
94 |
K35.901.100 |
Trần Thị Kim Vân |
Nữ |
16/04/1990 |
Bình Thuận |
GDTH 4B |
C406 |
01292 |
A312 |
01366 |
95 |
K35.901.101 |
Phạm Tường Yến Vũ |
Nữ |
27/06/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4B |
C407 |
01305 |
|
|
96 |
K35.901.102 |
Đổ Hoàng Yến |
Nữ |
09/01/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
GDTH 4A |
C407. |
01342 |
A312 |
01367 |
97 |
K35.901.103 |
Phạm Thị Kim Yến |
Nữ |
20/09/1991 |
Đăk Nông |
GDTH 4B |
C407. |
01343 |
A312 |
01368 |
98 |
K34.901.039 |
Bùi Thị Hoa |
Nữ |
10/10/1990 |
Nam Định |
GDTH 4B |
|
|
A404 |
01305 |
99 |
K34.901.066 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
26/06/1989 |
Long An |
GDTH 4B |
|
|
A413 |
01336 |
|
|
Tin tức và Thông báo đào tạo |
|
|
|
|