Các bạn sinh viên xem danh sách bên dưới. Nếu có những thắc mắc, cần trao đổi lại thì đến phòng CTCT và HSSV - Phòng A 110 gặp thầy Hoàn để giải quyết
Ngành |
MSSV |
Họ |
Tên |
Điểm HB |
Điểm TBHT |
|
Điểm RL |
Xếp loại HB |
Số tiền nhận |
101 |
K39.101.014 |
Lê Minh |
Cường |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
4,374,000.0. |
101 |
K39.101.091 |
Nguyễn |
Nam |
3.984.00 |
4.0.00 |
|
98.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
101 |
K39.101.140 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thu |
3.984.00 |
4.0.00 |
|
98.0 |
Xuất sắc |
4,374,000.0. |
101 |
K39.101.181 |
Phạm Tiến |
Đạt |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
101 |
K39.101.110 |
Lê Ngọc |
Oanh |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
101 |
K39.101.052 |
Lê Thị Hồng |
Hiếu |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
4,374,000.0. |
101 |
K39.101.137 |
Lê Thị Minh |
Thảo |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
4,374,000.0. |
101 |
K39.101.003 |
Ngô Thụy Trâm |
Anh |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
4,374,000.0. |
102 |
K39.102.132 |
Lê Nguyễn Phương |
Uyên |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
1,726,000.0. |
102 |
K39.102.100 |
Trần Phương |
Thảo |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
1,726,000.0. |
102 |
K39.102.011 |
Nguyễn Thành |
Công |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
1,726,000.0. |
102 |
K39.102.063 |
Trương Như |
Mỹ |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
1,726,000.0. |
102 |
K39.102.068 |
Huỳnh Vỏ Thảo |
Nguyên |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
1,726,000.0. |
102 |
K39.102.060 |
Nguyễn Hoàng |
Lực |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
1,726,000.0. |
102 |
K39.102.075 |
Nguyễn Thị Kiều |
Oanh |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
1,726,000.0. |
102 |
K39.102.107 |
Trần Vĩnh |
Tiến |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
1,726,000.0. |
102 |
K39.102.116 |
Võ Huyền |
Trâm |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
1,726,000.0. |
102 |
K39.102.003 |
Nguyễn Trúc |
Anh |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
1,726,000.0. |
102 |
K39.102.083 |
Nguyễn Huỳnh Anh |
Phương |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
1,726,000.0. |
102 |
K39.102.056 |
Đoàn Thị Yến |
Linh |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
1,726,000.0. |
102 |
K39.102.090 |
Trần Trọng |
Tân |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
1,726,000.0. |
102 |
K39.102.042 |
Trần Phạm Tương |
Hợp |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
1,726,000.0. |
102 |
K39.102.120 |
Huỳnh Quốc |
Trung |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
1,726,000.0. |
102 |
K39.102.052 |
Lê Bích |
Liên |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
1,726,000.0. |
102 |
K39.102.071 |
Trần Thị Mỹ |
Nhân |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
1,726,000.0. |
102 |
K39.102.138 |
Lê Lương |
Vũ |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
1,726,000.0. |
102 |
K39.102.021 |
Phạm Thái |
Dũng |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
1,726,000.0. |
103 |
K39.103.080 |
Nguyễn Hữu |
Chính |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
2,551,500.0. |
103 |
K39.103.150 |
Nguyễn Thị |
Vân |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
4,738,500.0. |
103 |
K39.103.009 |
Phạm Ngọc |
Cường |
3.984.00 |
4.0.00 |
|
98.0 |
Xuất sắc |
4,374,000.0. |
103 |
K39.103.103 |
Nguyễn Thị Thiên |
Lý |
3.976.00 |
4.0.00 |
|
97.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
103 |
K39.103.076 |
Huỳnh Huệ |
Bình |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
1,450,000.0. |
103 |
K39.103.061 |
Mai Bảo |
Trâm |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
1,450,000.0. |
103 |
K39.103.059 |
Nguyễn Đức |
Toàn |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
1,450,000.0. |
104 |
K39.104.110 |
Nguyễn Vũ Hoài |
Ân |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
104 |
K39.104.186 |
Phạm Thanh |
Sơn |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
3,280,500.0. |
104 |
K39.104.228 |
Dương Thúy |
Vy |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
4,374,000.0. |
104 |
K39.104.128 |
Lê Quang |
Giáp |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
104 |
K39.104.100 |
Huỳnh Hoa Thanh |
Tuyền |
3.936.00 |
4.0.00 |
|
92.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
104 |
K39.104.149 |
Nguyễn Thị |
Loan |
3.920.00 |
4.0.00 |
|
90.0 |
Xuất sắc |
1,090,000.0. |
104 |
K39.104.075 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Sơn |
3.920.00 |
4.0.00 |
|
90.0 |
Xuất sắc |
1,090,000.0. |
105 |
K39.105.091 |
Phạm Văn |
Mạnh |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
5,103,000.0. |
105 |
K39.105.063 |
Đặng Thị Thu |
Hiền |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
7,290,000.0. |
106 |
K39.106.016 |
Nguyễn Vũ |
Duy |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
9,477,000.0. |
106 |
K39.106.117 |
Đỗ Quỳnh |
Trang |
3.952.00 |
4.0.00 |
|
94.0 |
Xuất sắc |
4,374,000.0. |
201 |
K39.201.037 |
Bùi Phước |
Hùng |
3.984.00 |
4.0.00 |
|
98.0 |
Xuất sắc |
4,374,000.0. |
201 |
K39.201.036 |
Nguyễn Hoàng |
Huy |
3.976.00 |
4.0.00 |
|
97.0 |
Xuất sắc |
4,374,000.0. |
201 |
K39.201.041 |
Nguyễn Thị Ánh |
Khanh |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
4,374,000.0. |
201 |
K39.201.069 |
Đoàn Trường |
Phước |
3.952.00 |
4.0.00 |
|
94.0 |
Xuất sắc |
700,000.0. |
201 |
K39.201.019 |
Đinh Thị Hồng |
Đào |
3.952.00 |
4.0.00 |
|
94.0 |
Xuất sắc |
700,000.0. |
201 |
K39.201.081 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thắm |
3.952.00 |
4.0.00 |
|
94.0 |
Xuất sắc |
700,000.0. |
301 |
K39.301.123 |
Trần Thị |
Thương |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
301 |
K39.301.100 |
Bùi Thị Thanh |
Phượng |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
301 |
K39.301.144 |
Phan Võ Thu |
Duyên |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
4,374,000.0. |
301 |
K39.301.015 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Diễm |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
4,374,000.0. |
301 |
K39.301.078 |
Lê Thị |
Ngọc |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
4,374,000.0. |
301 |
K39.301.129 |
Lê Minh |
Trung |
3.984.00 |
4.0.00 |
|
98.0 |
Xuất sắc |
4,374,000.0. |
301 |
K39.301.135 |
Nguyễn Thị Tú |
Tú |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
1,090,000.0. |
301 |
K39.301.013 |
Võ Ngọc Kim |
Cương |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
1,090,000.0. |
301 |
K39.301.054 |
Nguyễn Thiên |
Hương |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
1,090,000.0. |
301 |
K39.301.103 |
Trần Thị Kim |
Quyến |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
1,090,000.0. |
301 |
K39.301.118 |
Trần Thị Thu |
Thủy |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
1,090,000.0. |
301 |
K39.301.032 |
Trần La |
Giang |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
1,090,000.0. |
601 |
K39.601.007 |
Diệp Thế |
Anh |
3.976.00 |
4.0.00 |
|
97.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
601 |
K39.601.066 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
3.976.00 |
4.0.00 |
|
97.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
601 |
K39.601.077 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
601 |
K39.601.041 |
Lê Hoàng |
Huy |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
601 |
K39.601.151 |
Phan Ngọc Phương |
Uyên |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
601 |
K39.601.002 |
Trương Thị Quỳnh |
Anh |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
3,564,000.0. |
601 |
K39.601.082 |
Trần Khoa |
Nguyên |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
3,564,000.0. |
601 |
K39.601.069 |
Nguyễn Thành |
Luân |
3.952.00 |
4.0.00 |
|
94.0 |
Xuất sắc |
3,564,000.0. |
601 |
K39.601.091 |
Nguyễn Thị |
Phong |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
601 |
K39.601.108 |
Nguyễn Trần Thạch |
Thảo |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
601 |
K39.601.003 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
601 |
K39.601.015 |
Nguyễn Đỗ Uyên |
Danh |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
2,079,000.0. |
601 |
K39.601.014 |
Võ Kim |
Chuyền |
3.936.00 |
4.0.00 |
|
92.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
601 |
K39.601.039 |
Lê Long |
Hồ |
3.936.00 |
4.0.00 |
|
92.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
601 |
K39.601.090 |
Lê Thị Kim |
Oanh |
3.928.00 |
4.0.00 |
|
91.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
601 |
K39.601.024 |
Lê Thị Hà |
Giang |
3.920.00 |
4.0.00 |
|
90.0 |
Xuất sắc |
891,000.0. |
601 |
K39.601.156 |
Ung Thị Hải |
Vân |
3.920.00 |
4.0.00 |
|
90.0 |
Xuất sắc |
891,000.0. |
601 |
K39.601.134 |
Lê Thị Bảo |
Trang |
3.920.00 |
4.0.00 |
|
90.0 |
Xuất sắc |
891,000.0. |
601 |
K39.601.104 |
Lê Thị Phương |
Tâm |
3.920.00 |
4.0.00 |
|
90.0 |
Xuất sắc |
891,000.0. |
602 |
K39.602.036 |
Võ Thành |
Lộc |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
602 |
K39.602.106 |
Đinh Minh |
Thảo |
3.992.00 |
4.0.00 |
|
99.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
602 |
K39.602.084 |
Lê Thị Huyền |
Trân |
3.992.00 |
4.0.00 |
|
99.0 |
Xuất sắc |
3,564,000.0. |
602 |
K39.602.005 |
Nguyễn Thị Bối |
Bối |
3.984.00 |
4.0.00 |
|
98.0 |
Xuất sắc |
3,564,000.0. |
602 |
K39.602.045 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
3.976.00 |
4.0.00 |
|
97.0 |
Xuất sắc |
3,564,000.0. |
602 |
K39.602.014 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
602 |
K39.602.068 |
Nguyễn Thị |
The |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
3,564,000.0. |
602 |
K39.602.062 |
Nguyễn Minh |
Sơn |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
3,564,000.0. |
602 |
K39.602.007 |
Phạm Thị |
Chúc |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
869,000.0. |
602 |
K39.602.069 |
Phan Thị Mai |
Thi |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
869,000.0. |
602 |
K39.602.083 |
Lại Thị |
Trang |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
869,000.0. |
603 |
K39.603.025 |
Trần Minh |
Đức |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,735,000.0. |
603 |
K39.603.107 |
Bùi Thị Thủy |
Tiên |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,735,000.0. |
603 |
K39.603.096 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,735,000.0. |
603 |
K39.603.032 |
Nguyễn Đào Thị |
Hiền |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,735,000.0. |
603 |
K39.603.132 |
Ngô Trường |
Tiền |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,735,000.0. |
603 |
K39.603.080 |
Lê Nguyễn Hoàng |
Phúc |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,735,000.0. |
603 |
K39.603.077 |
Phan Thế |
Phong |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,735,000.0. |
603 |
K39.603.081 |
Nguyễn Thị |
Phương |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,735,000.0. |
603 |
K39.603.022 |
Trần Thúy |
Duyên |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,735,000.0. |
603 |
K39.603.016 |
Nguyễn Thị Thu |
Diễm |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,735,000.0. |
603 |
K39.603.117 |
Trương Thị Thanh |
Tuyền |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,735,000.0. |
603 |
K39.603.130 |
Võ Thị Hải |
Yến |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,735,000.0. |
603 |
K39.603.039 |
Nguyễn Đức |
Huy |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,735,000.0. |
603 |
K39.603.095 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,735,000.0. |
603 |
K39.603.028 |
Phan Thị |
Giang |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,735,000.0. |
604 |
K39.604.029 |
Phạm Thị Thúy |
Hằng |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
3,564,000.0. |
604 |
K39.604.006 |
Lương Huệ |
Bình |
3.952.00 |
4.0.00 |
|
94.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
604 |
K39.604.004 |
Nguyễn Hoàng Vân |
Anh |
3.952.00 |
4.0.00 |
|
94.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
604 |
K39.604.027 |
Lê Ngọc |
Hân |
3.936.00 |
4.0.00 |
|
92.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
604 |
K39.604.037 |
Nguyễn Thanh |
Huân |
3.920.00 |
4.0.00 |
|
90.0 |
Xuất sắc |
4,158,000.0. |
604 |
K39.604.061 |
Ôn Bích |
Ngọc |
3.912.00 |
4.0.00 |
|
89.0 |
Giỏi |
2,970,000.0. |
604 |
K39.604.080 |
Nguyễn Thị A |
Thể |
3.904.00 |
4.0.00 |
|
88.0 |
Giỏi |
1,485,000.0. |
604 |
K39.604.053 |
Hồ Mai Phương |
Linh |
3.896.00 |
4.0.00 |
|
87.0 |
Giỏi |
1,113,000.0. |
604 |
K39.604.086 |
Cao Thị Thùy |
Trang |
3.896.00 |
4.0.00 |
|
87.0 |
Giỏi |
1,113,000.0. |
604 |
K39.604.011 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Cường |
3.896.00 |
4.0.00 |
|
87.0 |
Giỏi |
1,113,000.0. |
604 |
K39.604.063 |
Nguyễn Hồng Xuân |
Nguyên |
3.896.00 |
4.0.00 |
|
87.0 |
Giỏi |
1,113,000.0. |
605 |
K39.605.131 |
Diếp Minh |
Tuấn |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
605 |
K39.605.101 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
605 |
K39.605.133 |
Tống Thị Minh |
Tú |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
3,564,000.0. |
605 |
K39.605.029 |
Tạ Nhữ Minh |
Phương |
3.976.00 |
4.0.00 |
|
97.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
605 |
K39.605.041 |
Huỳnh Bá |
Trung |
3.976.00 |
4.0.00 |
|
97.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
605 |
K39.605.034 |
Lê Thị Anh |
Thư |
3.976.00 |
4.0.00 |
|
97.0 |
Xuất sắc |
3,564,000.0. |
605 |
K39.605.026 |
Trần Nhật |
Minh |
3.976.00 |
4.0.00 |
|
97.0 |
Xuất sắc |
3,564,000.0. |
606 |
K39.606.091 |
Dương Trà |
Mi |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
606 |
K39.606.021 |
Nguyễn Đức |
Nhậm |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
606 |
K39.606.059 |
Phan Ngọc Minh |
Diễm |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
606 |
K39.606.127 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tuyền |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
606 |
K39.606.116 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thương |
3.984.00 |
4.0.00 |
|
98.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
606 |
K39.606.008 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
3.976.00 |
4.0.00 |
|
97.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
606 |
K39.606.030 |
Phan Trương Thanh |
Tâm |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
2,376,000.0. |
606 |
K39.606.004 |
Trần Thị Kim |
Hằng |
3.952.00 |
4.0.00 |
|
94.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
606 |
K39.606.001 |
Trần Thị Trâm |
Anh |
3.952.00 |
4.0.00 |
|
94.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
608 |
K39.608.021 |
Nguyễn Thanh |
Hà |
3.992.00 |
4.0.00 |
|
99.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
608 |
K39.608.004 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
3.984.00 |
4.0.00 |
|
98.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
608 |
K39.608.097 |
Lê Thị Diễm |
Trang |
3.976.00 |
4.0.00 |
|
97.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
608 |
K39.608.103 |
Lê Trần Bảo |
Trân |
3.976.00 |
4.0.00 |
|
97.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
608 |
K39.608.084 |
Phạm Thị Phương |
Thùy |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
3,564,000.0. |
608 |
K39.608.056 |
Trần Vũ Hoài |
Nhân |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
3,564,000.0. |
608 |
K39.608.015 |
Nguyễn Lê Khánh |
Hằng |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
600,000.0. |
608 |
K39.608.037 |
Võ Như |
Khôi |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
600,000.0. |
608 |
K39.608.083 |
Cao Thị |
Thu |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
600,000.0. |
608 |
K39.608.092 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Thư |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
600,000.0. |
608 |
K39.608.077 |
Ngô Thị Như |
Thành |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
600,000.0. |
608 |
K39.608.011 |
Dương Thị Thùy |
Dương |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
600,000.0. |
609 |
K39.609.023 |
Đặng Ánh |
Hồng |
3.968.00 |
3.960.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
3,861,000.0. |
609 |
K39.609.016 |
Nguyễn Trí |
Hậu |
3.944.00 |
3.960.00 |
|
97.0 |
Xuất sắc |
3,861,000.0. |
609 |
K39.609.036 |
Lê Hoài |
Mi |
3.936.00 |
3.960.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
3,861,000.0. |
609 |
K39.609.050 |
Lê Thị Kim |
Phụng |
3.896.00 |
4.0.00 |
|
87.0 |
Giỏi |
1,485,000.0. |
610 |
K39.610.119 |
Lê Thị Thùy |
Trang |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
610 |
K39.610.023 |
Võ Nguyễn Hoàng |
Việt |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
610 |
K39.610.031 |
Nguyễn Thị Thanh |
Châu |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
610 |
K39.610.133 |
Lê Vũ Xuân |
Uyên |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
4,374,000.0. |
610 |
K39.610.033 |
Đặng Khánh |
Chương |
3.992.00 |
4.0.00 |
|
99.0 |
Xuất sắc |
4,374,000.0. |
610 |
K39.610.083 |
Phan Lê Ái |
Ngọc |
3.984.00 |
4.0.00 |
|
98.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
610 |
K39.610.138 |
Lê Hiếu |
Vy |
3.984.00 |
4.0.00 |
|
98.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
610 |
K39.610.067 |
Lê Thị |
Lan |
3.984.00 |
4.0.00 |
|
98.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
610 |
K39.610.007 |
Lâm Thị Tuyết |
Họa |
3.984.00 |
4.0.00 |
|
98.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
701 |
K39.701.139 |
Võ Nam Quốc |
Tuấn |
3.992.00 |
4.0.00 |
|
99.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
701 |
K39.701.107 |
Nguyễn Hồ Ngọc |
Quỳnh |
3.984.00 |
4.0.00 |
|
98.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
701 |
K39.701.019 |
Ngô Tuấn |
Duy |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
701 |
K39.701.058 |
Nguyễn Mai Mỹ |
Linh |
3.952.00 |
4.0.00 |
|
94.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
701 |
K39.701.052 |
Lương Huy |
Khang |
3.928.00 |
4.0.00 |
|
91.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
701 |
K39.701.049 |
Trần Phương Thu |
Hương |
3.920.00 |
4.0.00 |
|
90.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
701 |
K39.701.097 |
Nguyễn Vũ Thanh |
Phương |
3.912.00 |
4.0.00 |
|
89.0 |
Giỏi |
1,822,500.0. |
701 |
K39.701.113 |
Ngô Chấn |
Thanh |
3.912.00 |
4.0.00 |
|
89.0 |
Giỏi |
1,822,500.0. |
701 |
K39.701.028 |
Thái Ngọc |
Hân |
3.912.00 |
4.0.00 |
|
89.0 |
Giỏi |
1,822,500.0. |
701 |
K39.701.145 |
Vũ Khánh |
Vân |
3.912.00 |
4.0.00 |
|
89.0 |
Giỏi |
1,822,500.0. |
701 |
K39.701.134 |
Bùi Bích |
Trâm |
3.912.00 |
4.0.00 |
|
89.0 |
Giỏi |
1,822,500.0. |
701 |
K39.701.100 |
Lê Bội |
Phương |
3.904.00 |
4.0.00 |
|
88.0 |
Giỏi |
1,822,500.0. |
701 |
K39.701.141 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Tuyền |
3.904.00 |
4.0.00 |
|
88.0 |
Giỏi |
1,822,500.0. |
701 |
K39.701.158 |
Nguyễn Thị Ái |
Ngân |
3.904.00 |
4.0.00 |
|
88.0 |
Giỏi |
1,822,500.0. |
701 |
K39.701.014 |
Hoàng Nữ Minh |
Châu |
3.904.00 |
4.0.00 |
|
88.0 |
Giỏi |
1,822,500.0. |
701 |
K39.701.091 |
Đặng Thái |
Phong |
3.904.00 |
4.0.00 |
|
88.0 |
Giỏi |
1,822,500.0. |
701 |
K39.701.152 |
Nguyễn Hoàng Diệu |
Vy |
3.904.00 |
4.0.00 |
|
88.0 |
Giỏi |
1,822,500.0. |
701 |
K39.701.109 |
Huỳnh Phú |
Sang |
3.904.00 |
4.0.00 |
|
88.0 |
Giỏi |
1,822,500.0. |
703 |
K39.703.026 |
Phạm Huỳnh Kim |
Toàn |
3.952.00 |
4.0.00 |
|
94.0 |
Xuất sắc |
4,374,000.0. |
703 |
K39.703.042 |
Trần Quỳnh |
Hương |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
703 |
K39.703.014 |
Hoàng Thị Trang |
Nhung |
3.928.00 |
4.0.00 |
|
91.0 |
Xuất sắc |
1,446,500.0. |
703 |
K39.703.059 |
Nguyễn Thu |
Hà |
3.928.00 |
4.0.00 |
|
91.0 |
Xuất sắc |
1,446,500.0. |
704 |
K39.704.023 |
Lý Dinh |
Trân |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
704 |
K39.704.014 |
Sang Ngọc |
Nhân |
3.984.00 |
4.0.00 |
|
98.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
704 |
K39.704.001 |
Lý Kim |
Anh |
3.984.00 |
4.0.00 |
|
98.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
751 |
K39.751.164 |
Nguyễn Cao Kỳ |
Uyên |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
751 |
K39.751.021 |
Trần Cẩm |
Dung |
3.992.00 |
4.0.00 |
|
99.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
751 |
K39.751.050 |
Sử Thị Kim |
Huệ |
3.984.00 |
4.0.00 |
|
98.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
751 |
K39.751.051 |
Phạm Thị Thanh |
Huyền |
3.984.00 |
4.0.00 |
|
98.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
751 |
K39.751.102 |
Hoàng Phạm Ái |
Nhi |
3.984.00 |
4.0.00 |
|
98.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
751 |
K39.751.137 |
Vũ Phương |
Thảo |
3.984.00 |
4.0.00 |
|
98.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
751 |
K39.751.033 |
Bùi Quang |
Đăng |
3.952.00 |
4.0.00 |
|
94.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
751 |
K39.751.120 |
Nguyễn Nhật |
Quang |
3.952.00 |
4.0.00 |
|
94.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
751 |
K39.751.062 |
Huỳnh Trần Thiên |
Kim |
3.952.00 |
4.0.00 |
|
94.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
751 |
K39.751.073 |
Trần Gia |
Luân |
3.952.00 |
4.0.00 |
|
94.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
751 |
K39.751.032 |
Cao Lê Hải |
Đăng |
3.952.00 |
4.0.00 |
|
94.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
751 |
K39.751.009 |
Phùng Thị Ngọc |
Ánh |
3.952.00 |
4.0.00 |
|
94.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
751 |
K39.751.008 |
Phạm Hoàng Gia |
Ân |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
1,691,000.0. |
751 |
K39.751.106 |
Tạ Thùy Quỳnh |
Như |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
1,691,000.0. |
751 |
K39.751.058 |
Đỗ Quốc |
Khánh |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
1,691,000.0. |
751 |
K39.751.170 |
Phạm Vũ Lan |
Vy |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
1,691,000.0. |
751 |
K39.751.126 |
Nguyễn Thị Thu |
Quỳnh |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
1,691,000.0. |
751 |
K39.751.110 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
1,691,000.0. |
751 |
K39.751.136 |
Nguyễn Đỗ Như |
Thảo |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
1,691,000.0. |
751 |
K39.751.013 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Châu |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
1,691,000.0. |
753 |
K39.753.007 |
Võ Mai Thanh |
Bình |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
2,916,000.0. |
753 |
K39.753.049 |
Đặng Ngọc Như |
Quỳnh |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
2,916,000.0. |
753 |
K39.753.146 |
Đoàn Thị Thu |
Thảo |
3.936.00 |
4.0.00 |
|
92.0 |
Xuất sắc |
2,916,000.0. |
753 |
K39.753.040 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhi |
3.920.00 |
4.0.00 |
|
90.0 |
Xuất sắc |
1,643,500.0. |
753 |
K39.753.055 |
Nguyễn Trung Hiền |
Thục |
3.920.00 |
4.0.00 |
|
90.0 |
Xuất sắc |
1,643,500.0. |
753 |
K39.753.082 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
3.920.00 |
4.0.00 |
|
90.0 |
Xuất sắc |
1,643,500.0. |
753 |
K39.753.117 |
Trần Thị Trọng |
Thêm |
3.920.00 |
4.0.00 |
|
90.0 |
Xuất sắc |
1,643,500.0. |
754 |
K39.754.111 |
Hồ Thị Ngọc |
Quỳnh |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
754 |
K39.754.100 |
Trang Trần Thanh |
Phong |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
754 |
K39.754.066 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
3.976.00 |
4.0.00 |
|
97.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
754 |
K39.754.069 |
Lê Hồng |
Vinh |
3.976.00 |
4.0.00 |
|
97.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
754 |
K39.754.113 |
Nguyễn Hữu |
Thắng |
3.976.00 |
4.0.00 |
|
97.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
754 |
K39.754.121 |
Lưu Thủy |
Tiên |
3.976.00 |
4.0.00 |
|
97.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
754 |
K39.754.022 |
Trương Huỳnh Anh |
Khoa |
3.976.00 |
4.0.00 |
|
97.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
754 |
K39.754.044 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
755 |
K39.755.138 |
Nguyễn Phương |
Trình |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
755 |
K39.755.120 |
Nguyễn Thị |
Thương |
3.936.00 |
4.0.00 |
|
92.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
755 |
K39.755.153 |
Nguyễn Hải |
Yến |
3.936.00 |
4.0.00 |
|
92.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
755 |
K39.755.054 |
Lê Thị Phương |
Linh |
3.920.00 |
4.0.00 |
|
90.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
755 |
K39.755.119 |
Trần Thị Anh |
Thư |
3.920.00 |
4.0.00 |
|
90.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
755 |
K39.755.078 |
Nguyễn Hữu |
Nhân |
3.920.00 |
4.0.00 |
|
90.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
755 |
K39.755.068 |
Lai Chăn |
Ngàn |
3.896.00 |
4.0.00 |
|
87.0 |
Giỏi |
1,822,500.0. |
755 |
K39.755.020 |
Võ Thị Huyền |
Dương |
3.896.00 |
4.0.00 |
|
87.0 |
Giỏi |
1,822,500.0. |
755 |
K39.755.042 |
Nguyễn Ngọc Bích |
Huyền |
3.896.00 |
4.0.00 |
|
87.0 |
Giỏi |
1,822,500.0. |
755 |
K39.755.147 |
Lâm Vĩ |
Văn |
3.896.00 |
4.0.00 |
|
87.0 |
Giỏi |
1,822,500.0. |
901 |
K39.901.234 |
Nguyễn Thị Bảo |
Vy |
3.992.00 |
4.0.00 |
|
99.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
901 |
K39.901.092 |
Phạm Thị Thu |
Nga |
3.992.00 |
4.0.00 |
|
99.0 |
Xuất sắc |
3,564,000.0. |
901 |
K39.901.080 |
Nguyễn Thị |
Lý |
3.984.00 |
4.0.00 |
|
98.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
901 |
K39.901.073 |
Trần Thị |
Linh |
3.984.00 |
4.0.00 |
|
98.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
901 |
K39.901.182 |
Bùi Nguyễn Bích |
Thy |
3.984.00 |
4.0.00 |
|
98.0 |
Xuất sắc |
3,564,000.0. |
901 |
K39.901.223 |
Trần Thanh |
Tùng |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
901 |
K39.901.201 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
901 |
K39.901.128 |
Nguyễn Minh |
Phụng |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
901 |
K39.901.007 |
Nguyễn Kim |
Châu |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
901 |
K39.901.197 |
Nguyễn Văn |
Toàn |
3.952.00 |
4.0.00 |
|
94.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
901 |
K39.901.091 |
Trần Lê Hải |
My |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
901 |
K39.901.120 |
Ngô Huỳnh |
Như |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
901 |
K39.901.189 |
Ngô Hoàng Thanh |
Thư |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
901 |
K39.901.068 |
Diệp Mỹ |
Kỳ |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
901 |
K39.901.052 |
Chu Thị |
Hoàn |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
901 |
K39.901.132 |
Đỗ Thị Ánh |
Phương |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
901 |
K39.901.147 |
Lê Hoàng Phương |
Quỳnh |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
901 |
K39.901.099 |
Võ Thị Như |
Ngàn |
3.944.00 |
4.0.00 |
|
93.0 |
Xuất sắc |
2,376,000.0. |
901 |
K39.901.103 |
Phạm Lê |
Ngọc |
3.936.00 |
4.0.00 |
|
92.0 |
Xuất sắc |
1,125,250.0. |
901 |
K39.901.225 |
Lý Minh |
Tú |
3.936.00 |
4.0.00 |
|
92.0 |
Xuất sắc |
1,125,250.0. |
901 |
K39.901.019 |
Hoàng Kỳ |
Duyên |
3.936.00 |
4.0.00 |
|
92.0 |
Xuất sắc |
1,125,250.0. |
901 |
K39.901.033 |
Đặng Thị Thu |
Hằng |
3.936.00 |
4.0.00 |
|
92.0 |
Xuất sắc |
1,125,250.0. |
901 |
K39.901.048 |
Hoàng Thị |
Hiếu |
3.936.00 |
4.0.00 |
|
92.0 |
Xuất sắc |
1,125,250.0. |
901 |
K39.901.207 |
Nguyễn Thị Phương |
Trâm |
3.936.00 |
4.0.00 |
|
92.0 |
Xuất sắc |
1,125,250.0. |
901 |
K39.901.162 |
Nguyễn Hồng |
Thắng |
3.936.00 |
4.0.00 |
|
92.0 |
Xuất sắc |
1,125,250.0. |
901 |
K39.901.229 |
Nguyễn Thị Bạch |
Vân |
3.936.00 |
4.0.00 |
|
92.0 |
Xuất sắc |
1,125,250.0. |
902 |
K39.902.097 |
Trần Thị |
Nghĩa |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
902 |
K39.902.052 |
Đỗ Thị Mỹ |
Huyền |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
902 |
K39.902.115 |
Nguyễn Song Hà |
Ny |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
902 |
K39.902.129 |
Trần Thị Kim |
Phương |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
902 |
K39.902.034 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hằng |
3.992.00 |
4.0.00 |
|
99.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
902 |
K39.902.046 |
Đỗ Thị Hồng |
Huệ |
3.984.00 |
4.0.00 |
|
98.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
902 |
K39.902.031 |
Nguyễn Thị Diễm |
Hằng |
3.984.00 |
4.0.00 |
|
98.0 |
Xuất sắc |
3,564,000.0. |
902 |
K39.902.038 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
3.976.00 |
4.0.00 |
|
97.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
902 |
K39.902.106 |
Mai Như |
Nguyệt |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
902 |
K39.902.160 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
902 |
K39.902.169 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
902 |
K39.902.121 |
Phan Thị Kim |
Phụng |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
902 |
K39.902.161 |
Phạm Thị Mỹ |
Thuận |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
902 |
K39.902.005 |
Nguyễn Thị Kim |
Ánh |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
902 |
K39.902.197 |
Trần Thị Phương |
Uyên |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
902 |
K39.902.010 |
Vũ Thị Kim |
Chi |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
902 |
K39.902.116 |
Đỗ Thị |
Oanh |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
902 |
K39.902.084 |
Ngô Thị |
Mến |
3.968.00 |
4.0.00 |
|
96.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
902 |
K39.902.181 |
Nguyễn Ngọc |
Trâm |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
734,000.0. |
902 |
K39.902.186 |
Lê Thị Phương |
Trinh |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
734,000.0. |
902 |
K39.902.196 |
Thái Thị Thanh |
Tú |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
734,000.0. |
902 |
K39.902.070 |
Phạm Thị |
Linh |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
734,000.0. |
902 |
K39.902.191 |
Lương Thị Thanh |
Trúc |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
734,000.0. |
902 |
K39.902.033 |
Đào Thanh |
Hằng |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
734,000.0. |
902 |
K39.902.066 |
Phạm Trần Diễm |
Liên |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
734,000.0. |
902 |
K39.902.082 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
734,000.0. |
902 |
K39.902.182 |
Trần Ngọc Quỳnh |
Trâm |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
734,000.0. |
902 |
K39.902.003 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Anh |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
734,000.0. |
902 |
K39.902.058 |
Nguyễn Thị Hồng |
Lam |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
734,000.0. |
902 |
K39.902.086 |
Nguyễn Thị Thu |
My |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
734,000.0. |
902 |
K39.902.111 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Nhi |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
734,000.0. |
902 |
K39.902.180 |
Hồ Ngọc Bích |
Trâm |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
734,000.0. |
902 |
K39.902.004 |
Nguyễn Kim Hoàng |
Anh |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
734,000.0. |
902 |
K39.902.044 |
Cao Thị Hiền |
Hòa |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
734,000.0. |
902 |
K39.902.072 |
Võ Thị Ngọc |
Linh |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
734,000.0. |
902 |
K39.902.187 |
Nguyễn Thị Mai |
Trinh |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
734,000.0. |
903 |
K39.903.113 |
Võ Ngọc Anh |
Thư |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
903 |
K39.903.132 |
Dương Bích |
Tuyền |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
903 |
K39.903.060 |
Phan Thanh |
Liêm |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
903 |
K39.903.088 |
Phạm Thị Bích |
Phượng |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
903 |
K39.903.026 |
Đoàn Hữu |
Đức |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
2,187,000.0. |
903 |
K39.903.114 |
Nguyễn Phạm Thùy |
Tiên |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
4,374,000.0. |
903 |
K39.903.029 |
Hồ Thanh |
Hằng |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
4,374,000.0. |
903 |
K39.903.033 |
Lý Gia |
Hán |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
4,374,000.0. |
903 |
K39.903.080 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
4,374,000.0. |
903 |
K39.903.148 |
Bùi Phương Hồng |
Yến |
4.0.00 |
4.0.00 |
|
100.0 |
Xuất sắc |
4,374,000.0. |
904 |
K39.904.013 |
Trần Thị Thái |
Hiền |
3.976.00 |
4.0.00 |
|
97.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
904 |
K39.904.003 |
Nguyễn Cẩm |
Anh |
3.960.00 |
4.0.00 |
|
95.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
904 |
K39.904.038 |
Phạm Thị Mỹ |
Tiên |
3.936.00 |
4.0.00 |
|
92.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
904 |
K39.904.040 |
Trần Thị Thuỳ |
Trang |
3.936.00 |
4.0.00 |
|
92.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
904 |
K39.904.032 |
Lê Quý |
Quyên |
3.936.00 |
4.0.00 |
|
92.0 |
Xuất sắc |
1,782,000.0. |
|