STT |
MSSV |
Họ & Tên |
Ngày Sinh |
Phái |
Thiếu giấy cam kết phục vụ ngành |
1 |
42.01.101.028 |
ĐỖ MINH ĐĂNG |
04/11/1990 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
2 |
42.01.101.076 |
VƯƠNG THANH LÂM |
15/01/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
3 |
42.01.101.087 |
PHÙNG THỊ NGỌC LUYẾN |
15/11/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
4 |
42.01.101.090 |
DƯƠNG VĂN MINH |
01/01/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
5 |
42.01.101.098 |
ĐÀO HÙNG ĐẠI NGHĨA |
22/01/1997 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
6 |
42.01.101.108 |
LÊ THỊ OANH |
23/03/1996 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
7 |
42.01.101.123 |
NGUYỄN KIM QUÝ |
25/01/1993 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
8 |
42.01.101.140 |
NGUYỄN THANH THANH |
20/02/1992 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
9 |
42.01.101.144 |
TRỊNH THỊ NGHĨA THẢO |
15/09/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
10 |
42.01.101.158 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG |
13/08/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
11 |
42.01.101.192 |
HỒ NGUYỄN ĐỨC ANH |
20/06/1997 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
12 |
42.01.101.193 |
NGUYỄN VĂN BÌNH |
02/09/1985 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
13 |
42.01.101.201 |
TRẦN NGỌC HOÀNG |
30/05/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
14 |
42.01.102.066 |
NGUYỄN THỊ TÚ LINH |
10/09/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
15 |
42.01.102.079 |
TRƯƠNG KIM NGUYỄN |
19/08/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
16 |
42.01.102.140 |
Nguyễn Thị Mỹ Kiều |
21/02/1997 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
17 |
42.01.102.152 |
LÊ PHƯỚC SANG |
14/07/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
18 |
42.01.103.008 |
BÙI THẾ BÌNH |
10/08/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
19 |
42.01.103.068 |
ĐẶNG THỊ HÀ SANG |
20/06/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
20 |
42.01.103.091 |
NGHIÊU KIẾM THÔNG |
08/08/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
21 |
42.01.103.128 |
HÀ NGỌC HƯỜNG |
28/05/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
22 |
42.01.103.132 |
CHU THỊ LIẾN |
22/11/1997 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
23 |
42.01.103.136 |
NGUYỄN THÀNH LONG |
24/12/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
24 |
42.01.103.139 |
LÊ QUỐC NAM |
04/04/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
25 |
42.01.103.156 |
LÊ THANH SƠN |
24/01/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
26 |
42.01.103.161 |
TRẦN BẢO THANH |
19/12/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
27 |
42.01.103.173 |
NGUYỄN TRỌNG VŨ |
01/05/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
28 |
42.01.201.071 |
TRẦN PHƯỢNG VĨ |
03/01/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
29 |
42.01.301.016 |
PHẠM THỊ KIỀU DIỄM |
05/02/1997 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
30 |
42.01.301.042 |
ĐỖ THỊ HƯƠNG |
15/07/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
31 |
42.01.301.048 |
DƯƠNG TRỌNG KHIÊM |
12/02/1997 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
32 |
42.01.301.056 |
TRẦN ANH MINH |
17/11/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
33 |
42.01.301.078 |
HUỲNH THỊ TÚ QUYÊN |
19/03/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
34 |
42.01.301.080 |
HỒ THÚY SANG |
08/09/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
35 |
42.01.301.116 |
VŨ VĂN VỊNH |
24/11/1993 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
36 |
42.01.301.129 |
KIỀU CÔNG CƯỜNG |
17/04/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
37 |
42.01.301.143 |
BÙI NGUYỄN GIA HÂN |
17/10/1997 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
38 |
42.01.301.144 |
VÕ THỊ HÂN |
01/01/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
39 |
42.01.301.169 |
TRẦN ÁNH NGÂN |
03/05/1996 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
40 |
42.01.601.009 |
NGUYỄN THỊ DIỆU |
28/03/1997 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
41 |
42.01.601.023 |
LÊ THỊ HẰNG |
05/05/1996 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
42 |
42.01.601.057 |
NGUYỄN THỊ MỸ LINH |
10/05/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
43 |
42.01.601.072 |
PHẠM LÊ THỊ HẰNG NGA |
26/07/1997 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
44 |
42.01.601.077 |
BÙI THIÊN NGỌC |
08/03/1997 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
45 |
42.01.601.111 |
NGUYỄN THỊ NGỌC THUẬN |
12/07/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
46 |
42.01.601.128 |
TRỊNH NGỌC TRÂM |
20/09/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
47 |
42.01.601.154 |
LƯƠNG THIỊ HƯƠNG QUỲNH |
20/09/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
48 |
42.01.601.163 |
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG |
05/11/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
49 |
42.01.601.170 |
LÝ THỊ THU THỦY |
01/11/1997 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
50 |
42.01.601.174 |
NGUYỄN HỮU VĨ |
10/10/1997 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
51 |
42.01.602.006 |
PHẠM NGỌC ÁNH |
27/04/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
52 |
42.01.602.023 |
LÊ THỊ HOÀI |
02/04/1997 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
53 |
42.01.602.029 |
HOÀNG TRUNG KIÊN |
03/08/1995 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
54 |
42.01.602.058 |
TRẦN MINH QUÝ |
18/02/1997 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
55 |
42.01.602.114 |
LƯƠNG THIỆN QUANG |
29/09/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
56 |
42.01.602.117 |
NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THANH |
12/07/1997 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
57 |
42.01.603.002 |
CHU NGỌC ÂN |
27/11/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
58 |
42.01.603.023 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
10/01/1997 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
59 |
42.01.603.035 |
HUỲNH KIM MUỘI |
30/11/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
60 |
42.01.603.036 |
NGÔ THỊ KIM NGÂN |
13/10/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
61 |
42.01.603.037 |
NGUYỄN BẢO NGÂN |
10/03/1997 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
62 |
42.01.603.046 |
HỒ THỊ XÀ PHI |
20/03/1995 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
63 |
42.01.603.050 |
HỒ THỊ THANH TÂM |
02/05/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
64 |
42.01.603.056 |
LÝ THỊ CHÀNH THOL |
20/08/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
65 |
42.01.603.057 |
NGUYỄN NGỌC THÔNG |
05/08/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
66 |
42.01.603.067 |
TRƯƠNG THỊ THÙY VÂN |
02/02/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
67 |
42.01.603.086 |
DIÊN CÔNG THÀNH |
20/06/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
68 |
42.01.603.087 |
TRẦN THỊ THỦY |
27/10/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
69 |
42.01.603.089 |
NGÔ NAM VỈ |
06/01/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
70 |
42.01.603.090 |
HUỲNH NGỌC ÁI VY |
10/02/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
71 |
42.01.605.006 |
NGUYỄN THANH BÌNH |
17/01/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
72 |
42.01.605.009 |
H DIỆP BYĂ |
21/07/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
73 |
42.01.605.031 |
M' BON THU HỒNG |
17/04/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
74 |
42.01.605.077 |
NGUYỄN DUY TÂN |
01/07/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
75 |
42.01.605.079 |
NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN |
20/08/1997 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
76 |
42.01.605.080 |
NGUYỄN THANH TÚ |
19/08/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
77 |
42.01.605.090 |
NGUYỄN QUỐC THỊNH |
05/10/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
78 |
42.01.605.101 |
PHẠM THỊ NGỌC TRẦM |
25/11/1997 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
79 |
42.01.605.128 |
PHẠM CÔNG HƯNG |
17/11/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
80 |
42.01.605.147 |
NGUYỄN MINH TÌNH |
02/12/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
81 |
42.01.609.007 |
HUỲNH HUY CƯỜNG |
24/08/1987 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
82 |
42.01.609.108 |
TRẦN HUYỀN TRÂN |
10/03/1996 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
83 |
42.01.609.163 |
HUỲNH THỊ TRÚC LÂM |
10/01/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
84 |
42.01.609.194 |
LIÊN THỊNH PHÁT |
05/02/1995 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
85 |
42.01.609.216 |
TRẦN THỊ NGỌC THUYỀN |
20/07/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
86 |
42.01.701.060 |
VÕ TUỆ MINH |
13/05/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
87 |
42.01.701.098 |
MAI THANH TÚ |
19/09/1997 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
88 |
42.01.701.126 |
LÊ NGUYỄN QUANG VINH |
25/02/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
89 |
42.01.701.131 |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
05/01/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
90 |
42.01.701.156 |
MAI HOA TIÊN |
22/07/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
91 |
42.01.701.159 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
21/06/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
92 |
42.01.702.008 |
HỒ THỊ DUY DIỆU |
07/01/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
93 |
42.01.702.012 |
VŨ PHAN ANH DUY |
18/07/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
94 |
42.01.702.020 |
TRẦN THỊ ÁNH HÂN |
13/01/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
95 |
42.01.702.022 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
23/03/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
96 |
42.01.702.024 |
NGUYỄN THỊ HOÀI |
21/08/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
97 |
42.01.702.027 |
TRƯƠNG HUỲNH HƯƠNG |
07/11/1997 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
98 |
42.01.702.028 |
THÁI TÂN KHƯƠNG |
13/04/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
99 |
42.01.702.031 |
BÙI HOÀNG LINH |
26/01/1995 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
100 |
42.01.702.042 |
BÙI THANH PHƯƠNG |
29/05/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
101 |
42.01.702.057 |
LÊ THỊ TRANG |
11/08/1997 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
102 |
42.01.702.060 |
NGUYỄN THỊ THÚY VY |
17/08/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
103 |
42.01.702.064 |
NGUYỄN LÊ THANH NGÂN |
19/09/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
104 |
42.01.702.065 |
PHẠM THỊ THANH TUYỀN |
12/09/1996 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
105 |
42.01.702.068 |
ĐỖ THÙY MỸ XUYẾN |
06/01/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
106 |
42.01.703.004 |
TRẦN NGUYỄN QUỲNH CHÂU |
29/10/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
107 |
42.01.703.020 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI |
18/05/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
108 |
42.01.703.023 |
NGUYỄN HOÀNG BẢO NGỌC |
01/09/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
109 |
42.01.703.026 |
PHAN NGUYỄN THÙY NHIÊN |
05/04/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
110 |
42.01.703.030 |
TRẦN NGỌC ANH THƯ |
13/03/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
111 |
42.01.703.035 |
TRẦN THỤC VY |
24/01/1989 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
112 |
42.01.703.038 |
NGUYỄN LÊ MINH HIẾU |
20/03/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
113 |
42.01.703.040 |
NGUYỄN THỊ TRÚC LINH |
09/03/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
114 |
42.01.703.041 |
BẠCH NGUYỄN PHÚC LỘC |
05/07/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
115 |
42.01.704.012 |
PHAN MAI NGỌC HUYỀN |
19/11/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
116 |
42.01.704.018 |
NGUYỄN THỊ THẢO LY |
15/09/1995 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
117 |
42.01.704.028 |
NGUYỄN THỊ THÚY PHỤNG |
25/03/1994 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
118 |
42.01.704.031 |
ĐOÀN THANH TÙNG |
06/01/1990 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
119 |
42.01.704.034 |
LÊ THỊ NGỌC THI |
29/04/1997 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
120 |
42.01.704.038 |
TRẦN VỊNH THY |
03/03/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
121 |
42.01.901.030 |
ĐỖ THỊ THÙY DƯƠNG |
04/10/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
122 |
42.01.901.034 |
NGUYỄN THỊ TÂM ĐAN |
09/03/1997 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
123 |
42.01.901.057 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
17/03/1997 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
124 |
42.01.901.071 |
TRÀ THỊ THANH KIỀU |
22/06/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
125 |
42.01.901.080 |
HOÀNG THỊ MỸ LINH |
03/02/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
126 |
42.01.901.081 |
LÊ NGUYỄN THÙY LINH |
01/09/1997 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
127 |
42.01.901.105 |
TRẦN NGUYỄN BÍCH NGA |
11/11/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
128 |
42.01.901.220 |
TRỊNH THỊ THANH TRÚC |
26/10/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
129 |
42.01.901.227 |
LUÂN NGỌC VY |
10/01/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
130 |
42.01.901.248 |
NGUYỄN THỊ HẢI AN |
17/09/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
131 |
42.01.901.254 |
HOÀNG THỊ HỒNG HẠNH |
05/03/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
132 |
42.01.901.258 |
TRẦN THỊ THU HOÀI |
15/04/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
133 |
42.01.901.275 |
HOÀNG THỊ TUYẾT |
19/05/1996 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
134 |
42.01.902.012 |
NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM |
11/08/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
135 |
42.01.902.013 |
ĐỖ THỊ THANH DIỆN |
14/09/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
136 |
42.01.902.019 |
NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN |
29/01/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
137 |
42.01.902.055 |
PHẠM THỊ HUỆ |
12/04/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
138 |
42.01.902.059 |
LÊ THỊ HƯƠNG |
24/08/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
139 |
42.01.902.063 |
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
01/04/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
140 |
42.01.902.079 |
BÙI THỊ LINH |
09/05/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
141 |
42.01.902.110 |
HUỲNH THỊ THANH NGUYÊN |
18/07/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
142 |
42.01.902.210 |
NGUYỄN THUỲ DƯƠNG |
11/02/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
143 |
42.01.902.215 |
LÊ THỊ MỸ LINH |
12/09/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
144 |
42.01.902.219 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
15/08/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
145 |
42.01.903.004 |
TRẦN QUỐC ANH |
12/10/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
146 |
42.01.903.011 |
NGUYỄN PHÚC CƯỜNG |
26/04/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
147 |
42.01.903.013 |
TỐNG KIM CHƯỠNG |
12/04/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
148 |
42.01.903.022 |
VÕ NGỌC DUYÊN |
14/10/1996 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
149 |
42.01.903.031 |
ABDOL HAMID |
29/05/1997 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
150 |
42.01.903.040 |
ÊNG CHÍ HUY |
24/03/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
151 |
42.01.903.041 |
VŨ XUÂN HUYNH |
17/06/1997 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
152 |
42.01.903.056 |
LÊ THANH LIÊM |
09/12/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
153 |
42.01.903.058 |
PHAN THỊ THÙY LINH |
01/04/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
154 |
42.01.903.063 |
NGUYỄN THIÊN LỘC |
05/06/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
155 |
42.01.903.073 |
HUỲNH NGUYỄN NGỌC NAM |
21/11/1997 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
156 |
42.01.903.083 |
LÊ THỊ KIỀU NHUNG |
01/01/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
157 |
42.01.903.091 |
PHẠM TÀI PHƯỚC |
11/12/1997 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
158 |
42.01.903.113 |
LÊ PHƯỚC THỊNH |
09/09/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
159 |
42.01.903.114 |
NGUYỄN HỮU THUẬN |
10/01/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
160 |
42.01.903.116 |
PHÓ NGỌC THANH THY |
15/07/1997 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
161 |
42.01.903.120 |
NGUYỄN TIẾN TRUNG |
22/10/1998 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
162 |
42.01.903.130 |
VƯƠNG HOÀI ÂN |
25/02/1997 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
163 |
42.01.903.132 |
GIANG QUỐC CƠ |
28/11/1984 |
Nam |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
164 |
42.01.904.022 |
NGUYỄN THỊ CẨM HƯỜNG |
10/01/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
165 |
42.01.904.027 |
MAI THỊ HỒNG LINH |
03/04/1996 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
166 |
42.01.904.032 |
LÊ THỊ MỸ NỮ |
29/09/1997 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
167 |
42.01.904.056 |
NGUYỄN LÂM KHÁNH THƠ |
21/07/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
168 |
42.01.904.081 |
TRẦN THỊ MỘNG TUYỀN |
31/07/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
169 |
42.01.904.088 |
HỨA THỊ KIM HUYỀN |
29/03/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
170 |
42.01.904.090 |
PHẠM THỊ MỸ LI |
25/09/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
171 |
42.01.904.091 |
PHẠM THỊ DẠ LINH |
20/04/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
172 |
42.01.904.094 |
NGUYỄN THỊ THANH NGUYỆT |
08/01/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |
173 |
42.01.904.104 |
TRƯƠNG HUYỀN UYÊN |
09/11/1998 |
Nữ |
Giấy cam kết phục vụ ngành |