Khoa Công Nghệ Thông Tin
Faculty of Information Technology
  

Lượt Truy cập

profile

Liên kết Website

No valid database connection You have an error in your SQL syntax; check the manual that corresponds to your MySQL server version for the right syntax to use near ') AND (a.publish_up = '0000-00-00 00:00:00' OR a.publish_up <= '2024-03-28 19:11' at line 1 SQL=SELECT a.id, a.title, a.introtext, a.fulltext, a.created FROM jos_content AS a WHERE a.state = 1 AND a.catid IN () AND (a.publish_up = '0000-00-00 00:00:00' OR a.publish_up <= '2024-03-28 19:11:31') AND ( a.publish_down = '0000-00-00 00:00:00' OR a.publish_down >= '2024-03-28 19:11:31') AND a.access <= 0 ORDER BY a.created DESC LIMIT 0,6
Danh sách lớp trưởng đi họp ngày 20.01.2015 PDF In Email
Thứ năm, 22 Tháng 1 2015 07:47

Ngày 20.01.2015, Phòng CTCT và HSSV phối hợp với Phòng Đào tạo, Phòng Thanh tra Đào tạo và Phòng Khảo thí và Đảm bảo Chất lượng đã họp với các lớp trưởng để thông tin những vấn đề liên quan đến công tác sinh viên, đăng kí học phần online, thi cử, học  song ngành...

Những vấn đề các lớp trưởng đặt ra đã được giải đáp cặn kẽ. Đề nghị các lớp trưởng thông tin lại cho sinh viên biết.

Những lớp trưởng nào vắng mặt, muốn nắm nội dung, có thể hỏi các bạn đã đi dự

DANH SÁCH CÁC LỚP TRƯỞNG ĐI HỌP NGÀY 20.01.2015

STT MSSV Họ Tên Mã Lớp
1 K36.702.031 Trần Ngọc Thiện K36.NGA
2 K37.101.074 Lương Tố Mạnh K37_TOAN_B
3 K37.103.002 Võ Huy Bình K37_TIN_A
4 K37.104.088 Huỳnh Lê Đại Ngọc K37_CNTT_B
5 K37.105.017 Đặng Quốc K37_LY_CNC
6 K37.106.118 Nguyễn Minh Trí K37_HOA_CND
7 K37.201.064 Nguyễn Như Ngọc K37_HOA_A
8 K37.301.081 Mai Hữu Phương K37_SINH_B
9 K37.601.101 Trần Hoài Thanh K37_VAN_B
10 K37.602.050 Nguyễn Thị Trúc Linh K37_SU_B
11 K37.602.113 Võ Thị Thanh Tuyền K37_SU_A
12 K37.603.092 Nguyễn Hoài Thương K37_DIA_A
13 K37.605.008 Nguyễn Văn Sướng K37_GDCT_B
14 K37.606.098 Trần Ngọc Thuận K37_VANHOC_B
15 K37.607.056 Trần Thị Hồng Phiến K37_VNH
16 K37.609.062 Hồ Thị Thanh Nguyên K37_QLGD_B
17 K37.609.068 Đỗ Minh Phụng K37_QLGD_A
18 K37.610.002 Phan Thị Thu Hiền K37_SU-GDQP
19 K37.611.033 Nguyễn Bình Nguyên Lộc K37.TAMLY.B
20 K37.701.124 Đào Vũ Trí K37_ANH_B
21 K37.702.049 Lương An Thuận K37_NGA-ANH_A
22 K37.751.135 Nguyễn Việt Huyền Trang K37_TM_A
23 K37.752.029 Phan Đăng Thông K37_NGA-ANH_CN
24 K37.754.015 Phùng Tiến Đạt K37_TRUNG_CNC
25 K37.754.027 Châu Gia Lệ K37_TRUNG_CNA
26 K37.901.039 Trần Quốc Hiếu K37_GDTH_A
27 K37.901.108 Lê Thị Lan Thanh K37_GDTH_B
28 K37.901.130 Nguyễn Huy Thiên Thơ K37_GDTH_C
29 K37.902.028 Phan Thị Ngọc Hảo K37_GDMN_B
30 K37.902.126 Trần Thị Hồng Trâm K37_GDMN_C
31 K37.904.007 Phạm Thị Min K37_GDDB
32 K38.101.078 Bùi Nhựt Minh K38.TOAN.B
33 K38.102.014 Nguyễn Thị Thảo Dung K38.LY.C
34 K38.102.091 Trần Thị Hương Quỳnh K38.LY.A
35 K38.103.044 Trịnh Thị Trúc Em K38.TIN.B
36 K38.103.125 Nguyễn Quý Sơn K38.TIN.B
37 K38.103.159 Cao Thanh Tùng K38.TIN.A
38 K38.104.023 Lương Trần Ngọc Khiết K38.CNTT.A
39 K38.104.091 Trần Bảo Dũng K38.CNTT.B
40 K38.105.003 Trần Tuấn Anh K38.VATLY.B
41 K38.105.158 Đặng Minh Trí K38.VATLY.A
42 K38.601.027 Đào Ngọc Ngân Giang K38.VAN.A
43 K38.602.021 Nguyễn Văn Đạo K38.SU.A
44 K38.602.043 Trần Thị Kiêm Hoa K38.SU.C
45 K38.605.020 Lê Đức Quy K38.GDCT.B
46 K38.605.104 Thông Minh Tèo K38.GDCT.A
47 K38.607.067 Trần Nguyễn Tiến Đạt K38.VNH.A
48 K38.609.007 Đặng Khánh Dung K38.QLGD.B
49 K38.609.102 Trần Tuyết Mai K38.QLGD.A
50 K38.611.003 Phạm Thị Ngọc Anh K38.TLH.A
51 K38.611.109 Mai Thị Hoài Thư K38.TLH.B
52 K38.701.025 Nguyễn Huỳnh Ngọc K38.ANH.B
53 K38.701.040 Nguyễn Mai Diệu Huyên K38.ANH.A
54 K38.703.008 Nguyễn Văn Hùng K38.PHAP.A
55 K38.704.013 Lưu Kết Vấn K38.TRUNG.A
56 K38.751.048 Ngô Bình Anh Khoa K38.ANHTM.A
57 K38.751.061 Lê Cao Lực K38.ANHBPD
58 K38.751.132 Nguyễn Thị Thùy Trang K38.ANHTM.B
59 K38.901.109 Nguyễn Ngọc Uyên Phương K38.GDTH.C
60 K38.901.114 Nguyễn Lê Thảo Quỳnh K38.GDTH.A
61 K38.902.021 Trương Thị Hà Đông K38.GDMN.B
62 K38.902.042 Lê Thị Mỹ Hương K38.GDMN.C
63 K38.902.155 Nguyễn Thị Hồng Vân K38.GDMN.A
64 K38.903.075 Lưu Thiên Bảo Ngọc K38.GDTC.A
65 K38.905.011 Hoàng Dương Khánh Duy K38.GDQPAN
66 K39.101.014 Lê Minh Cường K39.TOAN.B
67 K39.101.091 Nguyễn Nam K39.TOAN.A
68 K39.103.039 Phạm Huỳnh Hồng Ngân K39.TIN.A
69 K39.103.150 Nguyễn Thị Vân K39.TIN.B
70 K39.104.003 Ngô Sùng Cẩm K39.CNTT.A
71 K39.104.092 Vũ Hoàng Trung K39.CNTT.B
72 K39.104.198 Hoàng Quốc Thịnh K39.CNTT.C
73 K39.105.063 Đặng Thị Thu Hiền K39.VATLY.CNB
74 K39.106.012 Trịnh Thị Hoài Diễm K39.HOA.CNA
75 K39.106.136 Trịnh Văn Tuấn K39.HOA.CNB
76 K39.201.037 Bùi Phước Hùng K39.HOA.B
77 K39.201.088 Nguyễn Thị Thanh Thảo K39.HOA.A
78 K39.301.118 Trần Thị Thu Thủy K39.SINH.B
79 K39.601.002 Trương Thị Quỳnh Anh K39.VAN.B
80 K39.602.015 Phạm Khánh Dương K39.SU.B
81 K39.602.106 Đinh Minh Thảo K39.SU.A
82 K39.603.130 Võ Thị Hải Yến K39.DIA.B
83 K39.604.010 Trần Thị Mộng K39.TLH.A
84 K39.604.029 Phạm Thị Thúy Hằng K39.TLH.B
85 K39.605.026 Trần Nhật Minh K39.GDCT.A
86 K39.605.101 Nguyễn Thị Yến Nhi K39.GDCT.B
87 K39.606.033 Khương Thị Bích Thảo K39.VANHOC.A
88 K39.607.029 Nguyễn Khánh Hùng K39.VNH.B
89 K39.608.015 Nguyễn Lê Khánh Hằng K39.QTH.B
90 K39.608.095 Bùi Văn Toàn K39.QTH.A
91 K39.609.016 Nguyễn Trí Hậu K39.QLGD.A
92 K39.610.018 Nguyễn Thị Tuyết K39.GDQP.A
93 K39.701.019 Ngô Tuấn Duy K39.ANH.C
94 K39.701.109 Huỳnh Phú Sang K39.ANH.A
95 K39.701.139 Võ Nam Quốc Tuấn K39.ANH.B
96 K39.703.039 Thượng Thị Như Hải K39.PHAP.B
97 K39.704.001 Lý Kim Anh K39.TRUNG
98 K39.751.094 Đỗ Khoa Nhật K39.ANH.TMA
99 K39.753.079 Trần Tiến Dũng K39.PHAP.DL1
100 K39.753.104 Lê Hữu Thảo Nguyên K39.PHAP.DL2
101 K39.753.138 Trần Thị Thúy Vy K40.PHAP.DL2
102 K39.754.002 Diệp Bảo Châu K39.TRUNG.CNC
103 K39.754.063 Trần Lê Thanh Trà K39.TRUNG.CNB
104 K39.754.111 Hồ Thị Ngọc Quỳnh K39.TRUNG.CNA
105 K39.901.092 Phạm Thị Thu Nga K39.GDTH.B
106 K39.901.234 Nguyễn Thị Bảo Vy K39.GDTH.A
107 K39.902.046 Đỗ Thị Hồng Huệ K39.GDMN.D
108 K39.902.129 Trần Thị Kim Phương K39.GDMN.B
109 K40.101.064 Trần Nguyễn Quỳnh Hương K40.TOAN.B
110 K40.101.100 Lê Thị Quỳnh Như K40.TOAN.A
111 K40.101.104 Nguyễn Tấn Phát K40.TOAN.C
112 K40.102.078 Trần Dương Anh Tài K40.LY.A
113 K40.103.005 Bùi Tân Bình K40.TIN.A
114 K40.103.033 Nguyễn Anh Kiệt K40.TIN.B
115 K40.104.079 Trương Quang Hoàng Nam K40.CNTT.A
116 K40.105.103 Lê Hồ Nhật Minh K40.VATLY.CNB
117 K40.105.135 Nguyễn Phước Thiện K40.VATLY.CNA
118 K40.106.039 Trần Trung Hưng K40.HOA.CNA
119 K40.106.112 Trần Ngọc Minh K40.HOA.CNB
120 K40.201.060 Nguyễn Thanh Phong K40.HOA.B
121 K40.201.082 Phạm Quốc Thắng K40.HOA.A
122 K40.301.042 Nguyễn Hà Như Mai K40.SINH.B
123 K40.301.074 Huỳnh Đức Tài K40.SINH.A
124 K40.601.005 Huỳnh Thị Huỳnh Anh K40.VAN.B
125 K40.601.062 Nguyễn Thị Thùy Linh K40.VAN.C
126 K40.601.085 Châu Kim Ngân K40.VAN.A
127 K40.602.009 Nguyễn Trần Đông Duy K40.SU.B
128 K40.602.080 Nguyễn Thị Thủy K40.SU.A
129 K40.603.080 Trần Thị Bích Phượng K40.DIA.B
130 K40.605.035 Đoàn Thị Ngọc Nhi K40.GDCT.A
131 K40.605.120 Cao Thị Nguyệt K40.GDCT.B
132 K40.606.014 Võ Nguyễn Thị Thu Hiền K40.VANHOC.A
133 K40.606.020 Nguyễn Hồng K40.VANHOC.B
134 K40.607.051 Phan Thị Trang K40.VNH.B
135 K40.607.069 Phan Thị Thùy Dung K40.VNH.A
136 K40.608.116 Mai Minh Trí K40.QTH.A
137 K40.609.067 Nguyễn Hoàng Quí K40.QLGD.A
138 K40.611.051 Phạm Thành Long K40.TLH.A
139 K40.611.127 Giang Thiên K40.TLH.B
140 K40.701.021 Ngô Nguyễn Hải Đăng K40.ANH.C
141 K40.701.058 Vương Tiểu My K40.ANH.A
142 K40.701.124 Kiều Triệu Trân K40.ANH.B
143 K40.703.001 Lê Phan Duy Anh K40.PHAP.A
144 K40.704.008 Chang Wei Jiun K40.TRUNG
145 K40.751.023 Trần Ngô Quang Đức K40.ANH.TMB
146 K40.751.119 Nguyễn Minh K40.ANH.BPDB
147 K40.751.175 Phan Thụy Vân Hiển K40.ANH.BPDA
148 K40.753.161 Nguyễn Thị Thảo Uyên K40.PHAP.DL1
149 K40.754.081 Dư Lê Hoàng Phước K40.TRUNG.CNC
150 K40.755.008 Trương Hữu Đạt K40.NHAT.A
151 K40.901.087 Nguyễn Thị Mai Hương K40.GDTH.B
152 K40.901.113 Rơ Nang Y Long K40.GDTH.D
153 K40.901.190 Trần Thị Thanh K40.GDTH.A
154 K40.901.266 Phạm Ngọc Thúy Vi K40.GDTH.C
155 K40.902.037 Hồ Nguyễn Kỳ Duyên K40.GDMN.D
156 K40.902.100 Hồ Thị Ngọc Lan K40.GDMN.A
157 K40.902.116 Nguyễn Thị Mai K40.GDMN.B
158 K40.903.138 Nguyễn Quốc Tuấn K40.GDTC.B
159 K40.903.157 Lai Tấn K40.GDTC.C
160 K40.904.054 Đỗ Thị Diễm Yến K40.GDDB
161 K40.905.044 Phạm Anh Vĩnh K40.GDQP.B
162 K40.905.122 Nguyễn Văn Thiền K40.GDQP.A
 
          Các tin đã đăng   
          Tin tức - Thông báo đào tạo   


 Tin mới cập nhật 

Thông báo v/v đóng học phí năm học 2022-2023

Khoa thông báo đến sinh viên hai ngành SP Tin và CNTT mức học phí do Trường thông báo và thời gian nộp học phí. Sinh viên tải file về xem chi...