No valid database connection You have an error in your SQL syntax; check the manual that corresponds to your MySQL server version for the right syntax to use near ') AND (a.publish_up = '0000-00-00 00:00:00' OR a.publish_up <= '2024-04-26 05:19' at line 1 SQL=SELECT a.id, a.title, a.introtext, a.fulltext, a.created FROM jos_content AS a WHERE a.state = 1 AND a.catid IN () AND (a.publish_up = '0000-00-00 00:00:00' OR a.publish_up <= '2024-04-26 05:19:48') AND ( a.publish_down = '0000-00-00 00:00:00' OR a.publish_down >= '2024-04-26 05:19:48') AND a.access <= 0 ORDER BY a.created DESC LIMIT 0,6
Thứ hai, 04 Tháng 8 2014 12:46 |
Tính đến chiều nag2y 04/8/2014, vẫn còn một số sinh viên tốt nghiệp nhưng còn nợ học phí.
Những sinh viên trên chưa được nhận bằng trong ngày 05/8/2014
DANH SÁCH SINH VIÊN CẦN ĐỐI CHIẾU HỌC PHÍ |
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ tên sinh viên |
|
|
MASV |
|
1 |
Nguyễn Ngọc Kim Trang |
|
|
K36.103.078 |
* |
2 |
Trần Bình Hòa |
|
|
K36.104.028 |
N3 |
3 |
Lâm Thị Hường |
|
|
K36.104.029 |
HK6 |
4 |
Trần Quang Đại |
|
|
K36.104.040 |
ĐA |
5 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
|
|
K36.104.057 |
N3 |
6 |
Hồ Quyết Tâm |
|
|
K36.104.069 |
HK4 |
7 |
Tạ Phạm Hoàng Thiên |
|
|
K36.104.080 |
HK6 |
8 |
Nguyễn Thị Nhung |
|
|
K36.106.030 |
HK4 |
9 |
Nguyễn Thị Nhài |
|
|
K36.201.056 |
* |
10 |
Nguyễn Tuấn Anh |
|
|
K36.606.002 |
N2 |
11 |
Võ Minh Hiếu |
|
|
K36.606.024 |
5220 |
12 |
Võ Thị Kiều Hương |
|
|
K36.606.030 |
HK8 |
13 |
Khấu Thị Lai |
|
|
K36.606.040 |
HK4 |
14 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
|
|
K36.606.079 |
N4+hè |
15 |
Nguyễn Hà Tiên |
|
|
K36.606.092 |
290 |
16 |
Nguyễn Thị Phượng Hằng |
|
|
K36.608.015 |
N4 |
17 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
|
|
K36.608.017 |
HK4 |
18 |
Lương Thị Bích Hoàng |
|
|
K36.608.019 |
NHĐC |
19 |
Đoàn Lê Thanh Huyền |
|
|
K36.608.022 |
HK2 |
20 |
Huỳnh Ngọc Huyền |
|
|
K36.608.023 |
NHĐC |
21 |
Huỳnh Thị Minh Huyền |
|
|
K36.608.024 |
HK8 |
22 |
Bùi Kim Linh |
|
|
K36.608.029 |
N3 |
23 |
Lê Thị Yến Ly |
|
|
K36.608.032 |
NHĐC |
24 |
Nguyễn Thị Mai |
|
|
K36.608.033 |
NHĐC |
25 |
Phùng Huy Hải Đăng |
|
|
K36.608.040 |
N3 |
26 |
Nguyễn Anh Đào |
|
|
K36.608.041 |
NHĐC |
27 |
Trần Thị Kiều Oanh |
|
|
K36.608.046 |
N4 |
28 |
Nguyễn Đức Giãng |
|
|
K36.609.007 |
870 |
29 |
Lìu Nỉ Khánh |
|
|
K36.754.016 |
HK8 |
30 |
Nguyễn Phạm Khánh Thụy |
|
|
K36.754.050 |
RLNV |
31 |
Trương Chí Tính |
|
|
K36.754.052 |
N4 + bs |
32 |
Bùi Thị Quỳnh Trang |
|
|
K36.754.054 |
RLNV |
|