Thứ ba, 15 Tháng 4 2014 00:28 |
STT |
HỌ VÀ |
TÊN |
MÔN |
LỚP |
Giải |
1 |
Huỳnh Bảo |
Thạch |
Anh |
10CA |
HCV |
2 |
Hồ Gia |
Thịnh |
Anh |
11CA |
HCV |
3 |
Trần Thi |
Diệu |
Địa |
11D1 |
HCV |
4 |
Đặng Chí |
Cường |
Sinh |
11A1 |
HCV |
5 |
Đinh Thị Kim |
Cương |
Văn |
11CV |
HCV |
6 |
Phạm Vũ Lam |
Điền |
Anh |
11CA |
HCB |
7 |
Đỗ Thanh |
Tâm |
Anh |
10CA |
HCB |
8 |
Nguyễn Thị Vân |
Trang |
Anh |
10CA |
HCB |
9 |
Lương Phụng |
Nghi |
Địa |
10D2 |
HCB |
10 |
Tạ Thanh |
Trung |
Địa |
10A3 |
HCB |
11 |
Phạm Trúc Nhật |
Quỳnh |
Địa |
11A1 |
HCB |
12 |
Nghiêm Dương |
Luân |
Toán |
10CT |
HCB |
13 |
Phạm Mai Hoàng |
Oanh |
Văn |
10D2 |
HCB |
14 |
Trần Mỹ |
Hà |
Văn |
10CV |
HCB |
15 |
Nguyễn Hoàng Thu |
Trang |
Văn |
11CV |
HCB |
16 |
Diệp Thế |
Thịnh |
Anh |
11CA |
HCĐ |
17 |
Trần Bình |
Dương |
Lý |
10CT |
HCĐ |
18 |
Phạm Khánh |
Mỹ |
Sinh |
10CA |
HCĐ |
19 |
Nguyễn Hương |
Giang |
Sinh |
10CT |
HCĐ |
20 |
Hà Trương Thanh |
Phương |
Sinh |
11A3 |
HCĐ |
21 |
Đỗ Quốc |
Anh |
Toán |
10CT |
HCĐ |
22 |
Nguyễn Xuân |
Thịnh |
Toán |
10CT |
HCĐ |
23 |
Nguyễn Văn Nhật |
Minh |
Toán |
11CT |
HCĐ |
24 |
Nguyễn Phương |
Mai |
Văn |
11CV |
HCĐ |
|