Khoa Công Nghệ Thông Tin Faculty of Information Technology |
|
|
No valid database connection You have an error in your SQL syntax; check the manual that corresponds to your MySQL server version for the right syntax to use near ') AND (a.publish_up = '0000-00-00 00:00:00' OR a.publish_up <= '2024-04-20 21:31' at line 1 SQL=SELECT a.id, a.title, a.introtext, a.fulltext, a.created FROM jos_content AS a WHERE a.state = 1 AND a.catid IN () AND (a.publish_up = '0000-00-00 00:00:00' OR a.publish_up <= '2024-04-20 21:31:53') AND ( a.publish_down = '0000-00-00 00:00:00' OR a.publish_down >= '2024-04-20 21:31:53') AND a.access <= 0 ORDER BY a.created DESC LIMIT 0,6
Thứ năm, 18 Tháng 8 2016 01:03 |
Điểm trúng tuyển nguyện vọng bổ sung đợt I vào các ngành đào tạo trình độ đại học hệ chính qui năm học 2016-2017 được quy định như sau:
STT
|
Ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/xét tuyển
|
Môn thi chính hệ số 2
|
Điểm trúng tuyển nguyện vọng BS đợt I
|
1
|
SP Toán học
|
D140209
|
A00, A01
|
Toán học
|
31.00
|
2
|
SP Tin học
|
D140210
|
A00, A01
|
-
|
18.00
|
3
|
SP Vật lý
|
D140211
|
A00, A01,C01
|
Vật lý
|
30.5
|
4
|
SP Hóa học
|
D140212
|
A00
|
Hóa học
|
31.00
|
5
|
SP Sinh học
|
D140213
|
B00, D08
|
Sinh học
|
27.00
|
6
|
SP Ngữ văn
|
D140217
|
C00, D01, C03, C04
|
Ngữ văn
|
29.50
|
7
|
SP Lịch sử
|
D140218
|
C00, D14
|
Lịch sử
|
26.00
|
8
|
SP Địa lý
|
D140219
|
C00, C04, D10, D15
|
Địa lí
|
29.00
|
9
|
GD Chính trị
|
D140205
|
C00, D01 , C03
|
-
|
16,50
|
10
|
SP Tiếng Anh
|
D140231
|
D01
|
Tiếng Anh
|
30.00
|
11
|
SP song ngữ Nga-Anh
|
D140232
|
D01, D14
|
Tiếng Anh
|
24.00
|
D02, D62
|
Tiếng Nga
|
24.00
|
12
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
D140233
|
D01 . D14
|
Tiếng Anh
|
22.00
|
D03, D64
|
Tiếng Pháp
|
22.00
|
13
|
SP tiếng Trung Quốc
|
D140234
|
D01 , D14
|
Tiếng Anh
|
22.00
|
D04, D65
|
Tiếng Trung
|
22.00
|
14
|
Giáo dục Tiểu học
|
D140202
|
A00, A01, D01, C03
|
-
|
21.00
|
15
|
Giáo dục Mầm non
|
D140201
|
M00
|
-
|
19.75
|
16
|
Giáo dục Thể chất
|
D140206
|
T00, T01
|
Năng khiếu TDTT
|
20.00
|
17
|
Giáo dục Đặc biệt
|
D140203
|
D01, M00, B03, C03
|
-
|
16.50
|
18
|
Quản lí Giáo dục
|
D140114
|
A00, A01, C00, D01
|
-
|
16.50
|
19
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
A00, A01
|
-
|
19.00
|
20
|
Vật lý học
|
D440102
|
A00, A01
|
Vật lý
|
26.00
|
21
|
Hóa học
|
D440112
|
A00, B00
|
Hóa học
|
28.00
|
22
|
Văn học
|
D220330
|
C00, D01
|
Ngữ văn
|
26.00
|
23
|
Việt Nam học
|
D220113
|
C00, D01
|
-
|
16.50
|
24
|
Quốc tế học
|
D220212
|
C00, D14
|
-
|
16.50
|
25
|
Tâm lý học
|
D310401
|
B00, C00, D01
|
-
|
19.00
|
26
|
Tâm lý học Giáo dục
|
D310403
|
A00, C00, D01, D14
|
-
|
16.00
|
27
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
D01
|
Tiếng Anh
|
29.00
|
28
|
Ngôn ngữ Nga – Anh
|
D220202
|
D01, D14
|
Tiếng Anh
|
22.00
|
D02, D62
|
Tiếng Nga
|
22.00
|
29
|
Ngôn ngữ Pháp
|
D220203
|
D01 , D14
|
Tiếng Anh
|
20.00
|
D03, D64
|
Tiếng Pháp
|
20.00
|
30
|
Ngôn ngữ Trung quốc
|
D220204
|
D01, D14
|
Tiếng Anh
|
22.00
|
D04, D65
|
Tiếng Trung
|
22.00
|
31
|
Ngôn ngữ Nhật
|
D220209
|
D01, D14
|
Tiếng Anh
|
26.00
|
D06, D63
|
Tiếng Nhật
|
26.00
|
32
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
D220210
|
D01, D14
|
Tiếng Anh
|
20.00
|
33
|
Công tác xã hội
|
D760101
|
A00, C00, D01, D14
|
-
|
15.00
|
|
|
|
Tin tức - Thông báo đào tạo |
|
|
Khoa thông báo đến sinh viên hai ngành SP Tin và CNTT mức học phí do Trường thông báo và thời gian nộp học phí.
Sinh viên tải file về xem chi...
Công ty 100% vốn Nhật Bản thành lập cơ sở tại HCM sẽ bắt đầu hoạt...
|