Thứ năm, 31 Tháng 7 2014 07:21 |
Những sinh viên có tên trên, nếu không hoàn tất học phí trước ngày 04/8/2014 sẽ không được nhận bằng
Danh sách này mới cập nhật trưa ngày 4/8/2014
TT |
Họ sinh viên |
Tên |
Phái |
Ngày sinh |
MASV |
|
1 |
Đặng Thúy |
Hằng |
Nữ |
05/06/1991 |
K35.105.009 |
Học K36 |
2 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Trang |
Nữ |
21/01/1992 |
K36.103.078 |
* |
3 |
Trần Bình |
Hòa |
|
|
K36.104.028 |
N3 |
4 |
Lâm Thị |
Hường |
|
|
K36.104.029 |
HK6 |
5 |
Trần Quang |
Đại |
|
|
K36.104.040 |
ĐA |
6 |
Nghiêm Xuân |
Nghị |
|
|
K36.104.045 |
XL HK2N3 |
7 |
Nguyễn Thị Kim |
Phượng |
Nữ |
19/05/1991 |
K36.104.057 |
N3 |
8 |
Hồ Quyết |
Tâm |
|
|
K36.104.069 |
HK4 |
9 |
Tạ Phạm Hoàng |
Thiên |
|
|
K36.104.080 |
HK6 |
10 |
Tôn Thất |
Vinh |
Nam |
02/01/1992 |
K36.104.101 |
N4 |
11 |
Hà Thị Trúc |
Linh |
Nữ |
17/06/1992 |
K36.105.026 |
RLNV |
12 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
Nữ |
26/06/1992 |
K36.106.030 |
HK4 |
13 |
Nguyễn Nhất |
Duy |
Nam |
22/05/1992 |
K36.201.018 |
* |
14 |
Nguyễn Thị |
Nhài |
Nữ |
14/07/1990 |
K36.201.056 |
* |
15 |
Lê Thu |
Trang |
Nữ |
10/01/1991 |
K36.603.106 |
HK4 |
16 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
Nam |
18/03/1992 |
K36.606.002 |
N2 |
17 |
Phạm Tuấn |
Anh |
Nam |
15/06/1992 |
K36.606.004 |
530 |
18 |
Võ Minh |
Hiếu |
|
|
K36.606.024 |
5220 |
19 |
Võ Thị Kiều |
Hương |
|
|
K36.606.030 |
HK8 |
20 |
Khấu Thị |
Lai |
Nữ |
13/02/1992 |
K36.606.040 |
HK4 |
21 |
Trần Tuyết |
Ngân |
Nữ |
03/03/1992 |
K36.606.054 |
580 |
22 |
Nguyễn Ngọc |
Quỳnh |
Nữ |
12/07/1991 |
K36.606.079 |
N4+hè |
23 |
Nguyễn Hà |
Tiên |
|
|
K36.606.092 |
290 |
24 |
Nguyễn Thị Phượng |
Hằng |
|
|
K36.608.015 |
N4 |
25 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
|
|
K36.608.017 |
HK4 |
26 |
Lương Thị Bích |
Hoàng |
|
|
K36.608.019 |
NHĐC |
27 |
Đoàn Lê Thanh |
Huyền |
|
|
K36.608.022 |
HK2 |
28 |
Huỳnh Ngọc |
Huyền |
|
|
K36.608.023 |
NHĐC |
29 |
Huỳnh Thị Minh |
Huyền |
|
|
K36.608.024 |
HK8 |
30 |
Bùi Kim |
Linh |
|
|
K36.608.029 |
N3 |
31 |
Lê Thị Yến |
Ly |
|
|
K36.608.032 |
NHĐC |
32 |
Nguyễn Thị |
Mai |
|
|
K36.608.033 |
NHĐC |
33 |
Phùng Huy Hải |
Đăng |
|
|
K36.608.040 |
N3 |
34 |
Nguyễn Anh |
Đào |
|
|
K36.608.041 |
NHĐC |
35 |
Trần Thị Kiều |
Oanh |
|
|
K36.608.046 |
N4 |
36 |
Nguyễn Đức |
Giãng |
|
|
K36.609.007 |
870 |
37 |
Nguyễn Tấn |
Vũ |
|
|
K36.610.075 |
KCK |
38 |
Đoàn Tống Bửu |
Nguyên |
Nam |
30/10/1992 |
K36.701.046 |
HK8 |
39 |
Quách Thu |
Phương |
Nữ |
19/04/1992 |
K36.701.060 |
660 |
40 |
Dương Chí |
Dũng |
Nam |
16/01/1992 |
K36.751.019 |
285 |
41 |
Nguyễn Anh |
Thy |
Nữ |
07/09/1992 12:00:00 |
K36.751.103 |
900 |
42 |
Lư Kiết |
Bình |
Nữ |
04/04/1992 |
K36.754.005 |
RLNV |
43 |
Đoàn Thị Hồng |
Châu |
Nữ |
28/02/1992 |
K36.754.007 |
HK4 |
44 |
Lìu Nỉ |
Khánh |
Nam |
02/02/1990 |
K36.754.016 |
HK8 |
45 |
Lưu Ly |
Ly |
Nữ |
13/02/1991 |
K36.754.020 |
RLNV |
46 |
Chý Nhịt |
Sồi |
Nam |
22/04/1992 |
K36.754.040 |
HK6 |
47 |
Sỳ Nguyệt |
Thanh |
Nữ |
15/09/1992 |
K36.754.042 |
RLNV |
48 |
Nguyễn Phạm Khánh |
Thụy |
Nữ |
11/05/1992 |
K36.754.050 |
RLNV |
49 |
Trương Chí |
Tính |
|
|
K36.754.052 |
N4 + bs |
50 |
Bùi Thị Quỳnh |
Trang |
|
|
K36.754.054 |
RLNV |
|