Hội thi "Tự hào người Tổng Phụ trách Đội" đã thu hút được hơn 80 sinh viên của Khoa GDTH và
sinh viên các khoa bạn cũng như hơn 20 thí sinh của Khoa GDTH trường ĐH Sài Gòn đăng ký dự thi
Sáng nay (10/4/2011), các thi sinh đã có mặt tại địa điểm thi: D003, D005 KTX trường ĐH Sư phạm
Tp.HCM để thi vòng sơ khảo.
Kết quả: 15 thí sinh cao điểm nhất được vào vòng chung kết.
Cụ thể như sau:
STT
|
Họ
|
Tên
|
Đơn vị
|
Phần thi "Sáng ngời trang sử Đội (50 điểm)
|
Phần thi "Truy tìm kho báu" 50 điểm
|
Tổng điểm
|
Xếp loại
|
00,53 |
Hồ Thị Phương |
Thảo |
GDTH-K34A |
27 |
45 |
72 |
1 |
00,45 |
Nguyễn Thị Quế |
Phượng |
GDTH-K35A |
28 |
38 |
66 |
2 |
00,48 |
Trần Bá |
Quyền |
GDTH-K35A |
26 |
40 |
66 |
3 |
00,33 |
Trương Thị Thùy |
Ngân |
GDTH-K35A |
25 |
40 |
65 |
4 |
00,80 |
Nguyễn Ngọc Bích |
Trâm |
GDTH-K35A |
21 |
44 |
65 |
5 |
00,3 |
Phan Thị |
Ánh |
GDTH-K34A |
36 |
28 |
64 |
6 |
00,74 |
Phạm Tường Yến |
Vũ |
GDTH-K35B |
28 |
36 |
64 |
7 |
00,6 |
Tôn Nữ Ngọc |
Châu |
GDTH-K36B |
28 |
30 |
58 |
8 |
00,26 |
Võ Thị Tuyết |
Mai |
GDTH-K35B |
25 |
30 |
55 |
9 |
00,50 |
Phùng Thị Quỳnh |
Sen |
GDTH-K35B |
27 |
23 |
50 |
10 |
00,34 |
Trần Thị Mỹ |
Ngân |
GDTH-K35B |
25 |
23 |
48 |
11 |
00,2 |
Mai Thị Bình |
An |
GDMN-K36 |
27 |
20 |
47 |
12 |
00,7 |
Nguyễn Quỳnh Kiều |
Diễm |
ĐH SG CGT-1104 |
13 |
33 |
46 |
13 |
00,29 |
Hoàng Thy |
Thơ |
GDTH-K35B |
30 |
15 |
45 |
14 |
00,77 |
Lê Ngọc |
Yến |
GDTH-K36B |
28 |
15 |
43 |
15 |
00,13 |
Nguyễn Thị Bích |
Hà |
GDTH-K35B |
26 |
16 |
42 |
16 |
00,9 |
Trần Kim |
Dung |
GDTH-K36A |
22 |
20 |
42 |
17 |
00,47 |
Đỗ Thị Mỹ |
Phụng |
GDTH-K35A |
25 |
15 |
40 |
18 |
00,78 |
Đỗ Hồng |
Yến |
GDTH-K35A |
20 |
20 |
40 |
19 |
00,68 |
Cao Lê |
Trúc |
GDTH-K36B |
28 |
10 |
38 |
20 |
00,81 |
Nguyễn Hữu |
Hiếu |
Lí-K34 |
20 |
18 |
38 |
21 |
00,65 |
Lê Thị Mỹ |
Trinh |
ĐH SG DGT-1106 |
22 |
15 |
37 |
22 |
00,8 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diệp |
GDTH-K36A |
22 |
15 |
37 |
23 |
00,11 |
Lê Thị Mỹ |
Đức |
GDTH-K36A |
21 |
15 |
36 |
24 |
00,32 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Nga |
GDTH-K36A |
23 |
13 |
36 |
25 |
00,15 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiếu |
GDTH-K36A |
25 |
10 |
35 |
26 |
00,16 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hồng |
GDTH-K36B |
20 |
15 |
35 |
27 |
00,30 |
Phạm Tr |
My |
GDTH-K36B |
19 |
15 |
34 |
28 |
00,52 |
L Thị |
Thảo |
GDTH-K35A |
20 |
13 |
33 |
29 |
00,18 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
GDTH-K36B |
17 |
15 |
32 |
30 |
00,71 |
Chung Thị Thanh |
Tuyền |
ĐH SG CGT-1092 |
12 |
20 |
32 |
31 |
00,57 |
Ngũ Thị Quỳnh |
Thương |
GDTH-K36B |
31 |
0 |
31 |
32 |
00,41 |
Trần Thị Minh |
Nhiên |
GDTH-K35A |
19 |
10 |
29 |
33 |
00,64 |
Nguyễn Thị Diễm |
Trinh |
GDTH-K34A |
19 |
8 |
27 |
34 |
00,25 |
Lê Văn |
Mạnh |
GDTH-K36A |
23 |
3 |
26 |
35 |
00,72 |
Trần Lê Minh Như |
Tuyển |
GDTH-K35B |
21 |
5 |
26 |
36 |
00,67 |
Huỳnh Thanh |
Trúc |
GDTH-K36A |
25 |
0 |
25 |
37 |
00,1 |
Lê Thị Phương |
An |
GDTH-K35B |
24 |
0 |
24 |
38 |
00,17 |
Phạm Ngọc |
Huyền |
ĐH SG DGT-1106 |
24 |
0 |
24 |
39 |
00,40 |
Nguyễn Thị Ý |
Nhi |
GDTH-K36A |
24 |
0 |
24 |
40 |
00,24 |
Trần Thị Thu |
Lý |
GDTH-K36A |
17 |
5 |
22 |
41 |
00,46 |
Đặng Thị Kim |
Phượng |
GDTH-K36B |
22 |
0 |
22 |
42 |
00,66 |
Lê Thị Phương |
Trúc |
GDTH-K36A |
21 |
0 |
21 |
43 |
00,51 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
SỬ QUỐC PHÒNG-K36 |
20 |
0 |
20 |
44 |
00,60 |
Lê Nguyễn Thuỷ |
Tiên |
ĐH SGCGT-1091 |
20 |
|
20 |
45 |
00,20 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Liên |
ĐH SG-DGT-1083 |
18 |
|
18 |
46 |
00,31 |
Phạm Nguyễn Hoàng |
My |
GDTH-K36A |
18 |
0 |
18 |
47 |
00,55 |
Trần Thị |
Thông |
ĐH SG DGT-1105 |
18 |
0 |
18 |
48 |
00,12 |
Vũ Đơng |
An |
SỬ QUỐC PHÒNG-K36 |
11 |
5 |
16 |
49 |
00,54 |
Trần Phương |
Thảo |
ĐH SG DGT-1105 |
16 |
0 |
16 |
50 |
00,73 |
Đại Lệ |
Vân |
ĐH SH CGT-1092 |
15 |
0 |
15 |
51 |
00,19 |
Châu Thụy |
Kim |
GDTH-K36A |
14 |
0 |
14 |
52 |
00,63 |
Lê Nguyễn Thảo |
Trâm |
GDTH-K36A |
14 |
|
14 |
53 |
00,22 |
Nguyễn Thị Mai |
Loan |
GDTH-K36B |
13 |
0 |
13 |
54 |
00,56 |
Đỗ Thị Kim |
Giỏi |
SỬ QUỐC PHÒNG-K36 |
8 |
0 |
8 |
55 |
|
|
|
|
T/M BAN TỔ CHỨC HỘI THI |
|
|
|
|
TRƯỞNG BAN |
STT
|
Họ
|
Tên
|
Đơn vị
|
Phần thi "Sáng ngời trang sử Đội" (50 điểm)
|
Phần thi "Truy tìm kho báu" 50 điểm
|
Tổng điểm
|
Xếp loại
|
00,53 |
Hồ Thị Phương |
Thảo |
GDTH-K34A |
27 |
45 |
72 |
1 |
00,45 |
Nguyễn Thị Quế |
Phượng |
GDTH-K35A |
28 |
38 |
66 |
2 |
00,48 |
Trần Bá |
Quyền |
GDTH-K35A |
26 |
40 |
66 |
3 |
00,33 |
Trương Thị Thùy |
Ngân |
GDTH-K35A |
25 |
40 |
65 |
4 |
00,80 |
Nguyễn Ngọc Bích |
Trâm |
GDTH-K35A |
21 |
44 |
65 |
5 |
00,3 |
Phan Thị |
Ánh |
GDTH-K34A |
36 |
28 |
64 |
6 |
00,74 |
Phạm Tường Yến |
Vũ |
GDTH-K35B |
28 |
36 |
64 |
7 |
00,6 |
Tôn Nữ Ngọc |
Châu |
GDTH-K36B |
28 |
30 |
58 |
8 |
00,26 |
Võ Thị Tuyết |
Mai |
GDTH-K35B |
25 |
30 |
55 |
9 |
00,50 |
Phùng Thị Quỳnh |
Sen |
GDTH-K35B |
27 |
23 |
50 |
10 |
00,34 |
Trần Thị Mỹ |
Ngân |
GDTH-K35B |
25 |
23 |
48 |
11 |
00,2 |
Mai Thị Bình |
An |
GDMN-K36 |
27 |
20 |
47 |
12 |
00,7 |
Nguyễn Quỳnh Kiều |
Diễm |
ĐH SG CGT-1104 |
13 |
33 |
46 |
13 |
00,29 |
Hoàng Thy |
Thơ |
GDTH-K35B |
30 |
15 |
45 |
14 |
00,77 |
Lê Ngọc |
Yến |
GDTH-K36B |
28 |
15 |
43 |
15 |
00,13 |
Nguyễn Thị Bích |
Hà |
GDTH-K35B |
26 |
16 |
42 |
16 |
00,9 |
Trần Kim |
Dung |
GDTH-K36A |
22 |
20 |
42 |
17 |
00,47 |
Đỗ Thị Mỹ |
Phụng |
GDTH-K35A |
25 |
15 |
40 |
18 |
00,78 |
Đỗ Hồng |
Yến |
GDTH-K35A |
20 |
20 |
40 |
19 |
00,68 |
Cao Lê |
Trúc |
GDTH-K36B |
28 |
10 |
38 |
20 |
00,81 |
Nguyễn Hữu |
Hiếu |
Lí-K34 |
20 |
18 |
38 |
21 |
00,65 |
Lê Thị Mỹ |
Trinh |
ĐH SG DGT-1106 |
22 |
15 |
37 |
22 |
00,8 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diệp |
GDTH-K36A |
22 |
15 |
37 |
23 |
00,11 |
Lê Thị Mỹ |
Đức |
GDTH-K36A |
21 |
15 |
36 |
24 |
00,32 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Nga |
GDTH-K36A |
23 |
13 |
36 |
25 |
00,15 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiếu |
GDTH-K36A |
25 |
10 |
35 |
26 |
00,16 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hồng |
GDTH-K36B |
20 |
15 |
35 |
27 |
00,30 |
Phạm Tr |
My |
GDTH-K36B |
19 |
15 |
34 |
28 |
00,52 |
L Thị |
Thảo |
GDTH-K35A |
20 |
13 |
33 |
29 |
00,18 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
GDTH-K36B |
17 |
15 |
32 |
30 |
00,71 |
Chung Thị Thanh |
Tuyền |
ĐH SG CGT-1092 |
12 |
20 |
32 |
31 |
00,57 |
Ngũ Thị Quỳnh |
Thương |
GDTH-K36B |
31 |
0 |
31 |
32 |
00,41 |
Trần Thị Minh |
Nhiên |
GDTH-K35A |
19 |
10 |
29 |
33 |
00,64 |
Nguyễn Thị Diễm |
Trinh |
GDTH-K34A |
19 |
8 |
27 |
34 |
00,25 |
Lê Văn |
Mạnh |
GDTH-K36A |
23 |
3 |
26 |
35 |
00,72 |
Trần Lê Minh Như |
Tuyển |
GDTH-K35B |
21 |
5 |
26 |
36 |
00,67 |
Huỳnh Thanh |
Trúc |
GDTH-K36A |
25 |
0 |
25 |
37 |
00,1 |
Lê Thị Phương |
An |
GDTH-K35B |
24 |
0 |
24 |
38 |
00,17 |
Phạm Ngọc |
Huyền |
ĐH SG DGT-1106 |
24 |
0 |
24 |
39 |
00,40 |
Nguyễn Thị Ý |
Nhi |
GDTH-K36A |
24 |
0 |
24 |
40 |
00,24 |
Trần Thị Thu |
Lý |
GDTH-K36A |
17 |
5 |
22 |
41 |
00,46 |
Đặng Thị Kim |
Phượng |
GDTH-K36B |
22 |
0 |
22 |
42 |
00,66 |
Lê Thị Phương |
Trúc |
GDTH-K36A |
21 |
0 |
21 |
43 |
00,51 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
SỬ QUỐC PHÒNG-K36 |
20 |
0 |
20 |
44 |
00,60 |
Lê Nguyễn Thuỷ |
Tiên |
ĐH SGCGT-1091 |
20 |
|
20 |
45 |
00,20 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Liên |
ĐH SG-DGT-1083 |
18 |
|
18 |
46 |
00,31 |
Phạm Nguyễn Hoàng |
My |
GDTH-K36A |
18 |
0 |
18 |
47 |
00,55 |
Trần Thị |
Thông |
ĐH SG DGT-1105 |
18 |
0 |
18 |
48 |
00,12 |
Vũ Đơng |
An |
SỬ QUỐC PHÒNG-K36 |
11 |
5 |
16 |
49 |
00,54 |
Trần Phương |
Thảo |
ĐH SG DGT-1105 |
16 |
0 |
16 |
50 |
00,73 |
Đại Lệ |
Vân |
ĐH SH CGT-1092 |
15 |
0 |
15 |
51 |
00,19 |
Châu Thụy |
Kim |
GDTH-K36A |
14 |
0 |
14 |
52 |
00,63 |
Lê Nguyễn Thảo |
Trâm |
GDTH-K36A |
14 |
|
14 |
53 |
00,22 |
Nguyễn Thị Mai |
Loan |
GDTH-K36B |
13 |
0 |
13 |
54 |
00,56 |
Đỗ Thị Kim |
Giỏi |
SỬ QUỐC PHÒNG-K36 |
8 |
0 |
8 |
55 |
|
|
|
|
T/M BAN TỔ CHỨC HỘI THI |
|
|
|
|
TRƯỞNG BAN |
|