Phòng Äào Tạo
Äoàn Kết & Phát Triển
 
 
Tuyển Sinh
Thông báo Ä‘iểm chuẩn và Ä‘iá»m sàn xét NVBS năm 2013 PDF Print E-mail
Thursday, 08 August 2013 03:32

1. Thông báo kết quả tuyển sinh

Căn cứ Quyết định số 426/QÄ-TTg, ngày 27/10/1976 của Thủ tÆ°á»›ng Chính phủ vá» việc thành lập TrÆ°á»ng Äại há»c SÆ° phạm TP. Hồ Chí Minh;

Căn cứ Äiá»u lệ TrÆ°á»ng Äại há»c  ban hành theo Quyết định số  58/2010/QÄ â€“ TTg, ngày 22/9/2010 của Thủ tÆ°á»›ng Chính phủ;

Căn cứ Quy chế tuyển sinh đại há»c, cao đẳng hệ chính quy ban hành kèm theo Thông tÆ° số 09/2012/TT-BGDÄT, ngày 05/03/2012 của Bá»™ trưởng Bá»™ Giáo dục và Äào tạo;

Căn cứ Thông tÆ° số 03/2013/TT-BGDÄT, ngày 20/02/2013 vá» việc sá»­a đổi, bổ sung má»™t số Ä‘iá»u của Quy chế tuyển sinh đại há»c, cao đẳng hệ chính quy;

Căn cứ Quyết định số 1245/QÄ-ÄHSP, ngày 21/5/2013 của Hiệu trưởng TrÆ°á»ng Äại há»c SÆ° phâm TP. Hồ Chí Minh;

Căn cứ kết quả thi tuyển sinh năm 2013,

QUYẾT ÄỊNH:

Äiá»u 1. Äiểm chuẩn tuyển vào các ngành năm há»c 2013-2014, được quy định nhÆ° sau:

stt

Ngành

Nhóm

Nguyện vá»ng 1

Nguyện vá»ng bổ sung

Ghi chú

ƯT

KV3

KV2

KV2NT

KV1

KV3

KV2

KV2NT

KV1

1

SP Toán há»c

(Khối A, A1)

UT3

24.5

24

23.5

23

 

 

 

 

 

UT2

23.5

23

22.5

22

 

 

 

 

 

UT1

22.5

22

21.5

21

 

 

 

 

 

2

SP Tin há»c

(Khối A, A1, D1)

UT3

16

15.5

15

14.5

16

15.5

15

14.5

Tuyển BS

50 chỉ tiêu

UT2

15

14.5

14

13.5

15

14.5

14

13.5

UT1

14

13.5

13

12.5

14

13.5

13

12.5

3

SP Vật lý

(Khối A, A1)

UT3

22

21.5

21

10.5

 

 

 

 

 

UT2

21

20.5

20

19.5

 

 

 

 

 

UT1

20

19.5

19

18.5

 

 

 

 

 

4

SP Hóa há»c

(Khối A)

UT3

24

23.5

23

22.5

 

 

 

 

 

UT2

23

22.5

22

21.5

 

 

 

 

 

UT1

22

21.5

21

20.5

 

 

 

 

 

5

SP Sinh há»c

(Khối B)

UT3

20

19.5

19

18.5

 

 

 

 

 

UT2

19

18.5

18

17.5

 

 

 

 

 

UT1

18

17.5

17

16.5

 

 

 

 

 

6

SP Ngữ văn

(Khối C, D1)

UT3

19

18.5

18

17.5

 

 

 

 

 

UT2

18

17.5

17

16.5

 

 

 

 

 

UT1

17

16.5

16

15.5

 

 

 

 

 

7

SP Lịch sử

(Khối C)

UT3

17.5

17

16.5

16

 

 

 

 

 

UT2

16.5

16

15.5

15

 

 

 

 

 

UT1

15.5

15

14.5

14

 

 

 

 

 

8

SP Äịa

(Khối A,A1)

UT3

16

15.5

15

14.5

 

 

 

 

 

UT2

15

14.5

14

13.5

 

 

 

 

 

UT1

14

13.5

13

12.5

 

 

 

 

 

8

SP Äịa

(Khối C)

UT3

18

17.5

17

16.5

 

 

 

 

 

UT2

17

16.5

16

15.5

 

 

 

 

 

UT1

16

15.5

15

14.5

 

 

 

 

 

9

GD Chính trị

(Khối C, D1)

UT3

15

14.5

14

13.5

15

14.5

14

13.5

Tuyển BS

70 chỉ tiêu

UT2

14

13.5

13

12.5

14

13.5

13

12.5

UT1

13

12.5

12

11.5

13

12.5

12

11.5

10

SP Tiếng Anh

(Khối D1)

UT3

28.5

28

27.5

27

 

 

 

 

 

UT2

27.5

27

26.5

26

 

 

 

 

 

UT1

26.5

26

25.5

25

 

 

 

 

 

11

SP Nga – Anh

(Khối D1, D2)

UT3

21.5

21

20.5

20

 

 

 

 

 

UT2

20.5

20

19.5

19

 

 

 

 

 

UT1

19.5

19

18.5

18

 

 

 

 

 

12

SP tiếng Pháp

(Khối D1, D3)

UT3

20

19.5

19

18.5

 

 

 

 

 

UT2

19

18.5

18

17.5

 

 

 

 

 

UT1

18

17.5

17

16.5

 

 

 

 

 

13

SP tiếng Trung

(Khối D4)

UT3

20

19.5

19

18.5

 

 

 

 

 

UT2

19

18.5

18

17.5

 

 

 

 

 

UT1

18

17.5

17

16.5

 

 

 

 

 

14

GD Tiểu há»c

(Khối A, A1, D1)

UT3

19

18.5

18

17.5

 

 

 

 

 

UT2

18

17.5

17

16.5

 

 

 

 

 

UT1

17

16.5

16

15.5

 

 

 

 

 

15

GDQP – AN

(Khối A, A1, C, D1)

UT3

15

14.5

14

13.5

15

14.5

14

13.5

Tuyển BS

90 chỉ tiêu

UT2

14

13.5

13

12.5

14

13.5

13

12.5

UT1

13

12.5

12

11.5

13

12.5

12

11.5

16

GD Mầm non

(Khối M)

UT3

19

18.5

18

17.5

 

 

 

 

 

UT2

18

17.5

17

16.5

 

 

 

 

 

UT1

17

16.5

16

15.5

 

 

 

 

 

17

GD Thể chất

(Khối T)

UT3

22

21.5

21

20.5

 

 

 

 

 

UT2

21

20.5

20

19.5

 

 

 

 

 

UT1

20

19.5

19

18.5

 

 

 

 

 

18

GD Äặc biệt

(Khối C, D1, M)

UT3

15

14.5

14

13.5

 

 

 

 

 

UT2

14

13.5

13

12.5

 

 

 

 

 

UT1

13

12.5

12

11.5

 

 

 

 

 

19

Quản lí  Giáo dục

(Khối A, A1, C, D1)

UT3

16

15.5

15

14

 

 

 

 

 

UT2

15

14.5

14

13.5

 

 

 

 

 

UT1

14

13.5

13

12.5

 

 

 

 

 

20

Ngôn ngữ Anh

(Khối D1)

UT3

29

28.5

28

27.5

 

 

 

 

 

UT2

28

27.5

27

26.5

 

 

 

 

 

UT1

27

26.5

26

25.5

 

 

 

 

 

21

NN Nga – Anh

(Khối D1, D2)

UT3

21

20.5

20

19.5

21

20.5

20

19.5

Tuyển BS

60 chỉ tiêu

UT2

20

19.5

19

18.5

20

19.5

19

18.5

UT1

19

18.5

18

17.5

19

18.5

18

17.5

22

Ngôn ngữ Pháp

(Khối D1, D3)

UT3

20

19.5

19

18.5

 

 

 

 

 

UT2

19

18.5

18

17.5

 

 

 

 

 

UT1

18

17.5

17

16.5

 

 

 

 

 

23

Ngôn ngữ Trung Quốc

(Khối D1, D4)

UT3

21

20.5

20

19.5

21

20.5

20

19.5

Tuyển BS

40 chỉ tiêu

UT2

20

19.5

19

18.5

20

19.5

19

18.5

UT1

19

18.5

18

17.5

19

18.5

18

17.5

24

Ngôn ngữ  Nhật

(Khối D1, D4)

UT3

26

25.5

25

24.5

 

 

 

 

 

UT2

25

24.5

24

23.5

 

 

 

 

 

UT1

24

23.5

23

22.5

 

 

 

 

 

24

Ngôn ngữ Nhật

Khối D6

UT3

20

19.5

19

18.5

 

 

 

 

 

UT2

19

18.5

18

17.5

 

 

 

 

 

UT1

18

17.5

17

16.5

 

 

 

 

 

25

Công nghệ thông tin

(Khối A, A1, D1)

UT3

16

15.5

15

14.5

16

15.5

15

14.5

Tuyển BS

50 chỉ tiêu

UT2

15

14.5

14

13.5

15

14.5

14

13.5

UT1

14

13.5

13

12.5

14

13.5

13

12.5

26

Vật lý há»c

(Khối A, A1)

UT3

16

15.5

15

14.5

16

15.5

15

14.5

Tuyển BS

80 chỉ tiêu

UT2

15

14.5

14

13.5

15

14.5

14

13.5

UT1

14

13.5

13

12.5

14

13.5

13

12.5

27

Hóa há»c

(Khối A, B)

UT3

21

20.5

20

19.5

 

 

 

 

 

UT2

20

19.5

19

18.5

 

 

 

 

 

UT1

19

18.5

18

16.5

 

 

 

 

 

28

Văn há»c

(Khối C, D1)

UT3

16

15.5

15

14.5

16

15.5

15

14.5

Tuyển BS

80 chỉ tiêu

UT2

15

14.5

14

13.5

15

14.5

14

13.5

UT1

14

13.5

13

12.5

14

13.5

13

12.5

29

Việt Nam há»c

(Khối C, D1)

UT3

16

15.5

15

14.5

 

 

 

 

 

UT2

15

14.5

14

13.5

 

 

 

 

 

UT1

14

13.5

13

12.5

 

 

 

 

 

30

Quốc tế há»c

(Khối C, D1)

UT3

16

15.5

15

14.5

 

 

 

 

 

UT2

15

14.5

14

13.5

 

 

 

 

 

UT1

14

13.5

13

12.5

 

 

 

 

 

31

Tâm lý há»c

(Khối C, D1)

UT3

18.5

18

17.5

17

 

 

 

 

 

UT2

17.5

17

16.5

16

 

 

 

 

 

UT1

16.5

16

15.5

15

 

 

 

 

 

Ghi chú:

-   Căn cứ vào chỉ tiêu  xét tuyển bổ sung, TrÆ°á»ng sẽ xét tuyển Ä‘iểm từ cao xuống thấp cho đến đủ chỉ tiêu.

-    Äiểm các ngành chuyên ngữ đã nhân hệ số 2 môn thi ngoại ngữ, ngành GDTC đã nhân 2 môn năng khiếu

2. Xét nguyện vá»ng bổ sung:

Tuyển 520 chỉ tiêu NVBS: Äiểm sàn xét tuyển NVBS bằng Ä‘iểm chuẩn NV1 của ngành (TrÆ°á»ng sẽ xét Ä‘iểm từ cao xuống thấp đến đủ chi tiêu)

Các ngành và chỉ tiêu cụ thể xét tuyển NVBS như sau:

1. SP Tin há»c: 50

2. Công nghệ Thông tin: 50

3. Vật lý há»c: 80

4. Văn há»c: 80

5. Giáo dục Quốc phòng An ninh: 90

6. Giáo dục Chính trị: 70

7. Ngôn ngữ Nga - Anh: 60

8. Ngôn ngữ Trung Quốc: 40

3. Nhận hồ sÆ¡ xét tuyển nguyện vá»ng bổ sung

3.1. Thá»i gian: từ ngày 19/08/2013 đến hết 04/09/2013

LÆ°u ý: Chỉ nhận bản chính "Giấy chứng nhận kết quả thi" (Có đóng dấu Ä‘á») của trÆ°á»ng tổ chức thi

 
Danh sách ưu tiên xét tuyển năm 2013 PDF Print E-mail
Thursday, 08 August 2013 01:48

THÔNG BÃO VỂ ƯU TIÊN XÉT TUYỂN THẲNG NÄ‚M 2013

Căn cứ Quy chế tuyển sinh đại há»c, cao đẳng hệ chính quy (Ban hành theo Thông tÆ° số 09/2012/TT-BGDÄT ngày 05/3/2012 của Bá»™ trưởng Bá»™ Giáo dục và Äào tạo).

Căn cứ công văn số 4007/BGDÄT-GDÄH, ngày 14/6/2013 của Bá»™ trưởng Bá»™ Giáo dục và Äào tạo vá» việc bổ sung huyện có há»c sinh được Æ°u tiên xét tuyển thẳng vào đại há»c, cao đẳng.

Căn cứ vào hồ sÆ¡ do các Sở giáo dục và Äào tạo, các thí sinh gá»­i tá»›i TrÆ°á»ng đăng ký xét tuyển thẳng vào các ngành của TrÆ°á»ng Äại há»c sÆ° phạm TP. Hồ Chí Minh. Äể đảm bảo chất lượng đào tạo các ngành SÆ° phạm, TrÆ°á»ng thông báo nhÆ° sau:

1) Những ngành phải thi môn năng khiếu : Giáo dục Mầm non, Giáo dục Thể chất không Æ°u tiên xét tuyển thẳng. Thí sinh có nguyện vá»ng há»c các ngành này phải thi môn năng khiếu (bắt buá»™c).

2) Những thí sinh được xét tuyển phải há»c Dá»± bị đại há»c má»™t năm tại TrÆ°á»ng Dá»± bi đại há»c TP. Hồ Chí Minh. Má»i chi phí trong thá»i gian há»c dá»± bị thí sinh phải tá»± túc (há»c phí, ăn, ở…), ná»™p theo thông báo của TrÆ°á»ng Dá»± bị đại há»c TP, Hồ Chí Minh.

3) Kết quả há»c dá»± bị má»™t năm: Những thí sinh được xếp há»c lá»±c loại khá trở lên sẽ được tuyển chính thức vào các ngành SÆ° phạm đã đăng ký xét tuyển từ năm há»c 2014-2015. Những thí sinh có há»c lá»±c trung bình, trung bình khá sẽ xét tuyển sang ngành ngoài sÆ° phạm. Những thí sinh có há»c lá»±c yếu kém (dÆ°á»›i trung bình) sẽ không được xét tuyển.

4) TrÆ°á»ng sẽ gá»­i danh sách và làm giấy báo nhập há»c cho thí sinh đã được xét tuyển cho các Sở Giáo dục - Äào tạo và cho thí sinh.

5) Tất cả những thí sinh có tên trong danh sách (công bố tên trang website của TrÆ°á»ng : hcmup.edu.vn ), có mặt lúc 7g30 ngày 04/09/2013 tại phòng A.103 (dãy A), số 280 An DÆ°Æ¡ng VÆ°Æ¡ng để làm thủ tục nhập há»c và nghe phổ biến những Ä‘iá»u cần thiết).

Danh sách đính kèm.

 
Thông báo phúc khảo bài thi TS năm 2013 PDF Print E-mail
Tuesday, 30 July 2013 03:52

THÔNG BÃO VỀ VIỆC PHÚC KHẢO BÀI THI NÄ‚M 2013

TrÆ°á»ng Äại há»c SÆ° phạm TP. Hồ chí Minh đã công bố kết quả chấm thi tuyển sinh năm 2013 trên các phÆ°Æ¡ng tiện thông tin đại chúng (báo chí, trang website http://tuyensinh.hcmup.edu.vn/ ). TrÆ°á»ng sẽ nhận Ä‘Æ¡n xin phúc khảo của thí sinh từ ngày 30/7/2013 đến hết ngày 20/8/2013. Công bố kết quả phúc khảo 05/09/2013.

Thí sinh có nhu cầu phúc khảo bài thi ( bất kỳ môn nào cÅ©ng được), đến phòng Äào tạo TrÆ°á»ng Äại há»c SÆ° phạm TP. HCM số 280 An DÆ°Æ¡ng VÆ°Æ¡ng, PhÆ°á»ng 4, Quận 5, TP. HCM nhận Ä‘Æ¡n và ná»™p lệ phí (má»—i bài phúc khảo ná»™p 30.000Ä‘).

 
DANH SÃCH TUYỂN THẲNG NÄ‚M 2013 PDF Print E-mail
Tuesday, 30 July 2013 03:38

Stt

Há»

Tên

Ngaysinh

nganh

Tên ngành

Môn ÄG

Giải

Sở GDÄT

1

Lê Thị Minh

Thảo

20/07/1995

D140209

SP Toán há»c

Toán

3

Bến Tre

2

DÆ°Æ¡ng Quang

Ngá»c

26/04/1995

D140231

SP tiếng Anh

Anh văn

3

TP. HCM

3

LÆ°Æ¡ng Huy

Khang

03/12/1995

D140231

SP tiếng Anh

Anh văn

3

TP. HCM

4

Nguyễn Thị Tú

Linh

06/06/1995

D140231

SP tiếng Anh

Anh văn

1

TP. HCM

5

Tôn Nữ TÆ°á»ng

Vi

19/04/1995

D140231

SP tiếng Anh

Anh văn

3

TP. HCM

6

Vũ Hoàng

Thiện

03/10/1995

D140231

SP tiếng Anh

Anh văn

3

TP. HCM

7

Vương Hoàng Thủy

Tiên

01/06/1995

D140231

SP tiếng Anh

Anh văn

2

TP. HCM

8

Lý Thiên

Thanh

01/02/1995

D220203

NN Pháp

Pháp văn

3

TP. HCM

9

Trần Hồ Phương

Uyên

21/01/1995

D220203

NN Pháp

Pháp văn

3

TP. HCM

10

Nghê Thế

Khang

19/10/1995

D220212

Quốc tế há»c

Anh văn

2

TP. HCM

11

VÅ© Trần Äình

Duy

28/06/1995

D140211

SP Vật ly

Vật lý

1

TP. HCM

12

Trần Mai Hồng

Ngá»c

07/09/1995

D140219

SP Äịa lý

Äịa lý

3

TP. HCM

13

Lê Chí

Hiếu

27/11/1995

D140209

SP Toán há»c

Toán

3

TP.HCM

14

Nguyễn Hồng

Nam

28/01/1995

D140231

SP tiếng Anh

Anh văn

2

TP. HCM

15

Lâm Thúy

Vi

03/10/2013

D140231

SP tiếng Anh

Anh văn

3

TP.HCM

16

Lê Nhật

Thăng

11/11/1995

D140209

SP Toán há»c

Toán

2

Phú Yên

17

Trần Thúy

Duyên

11/12/1995

D140219

SP Äịa lý

Äịa lý

3

TP.HCM

18

Phạm Nhật

Minh

14/09/1995

D140231

SP tiếng Anh

Anh văn

3

Khánh Hòa

19

Äá»— Trang Hải

Vy

24/04/1995

D140231

SP tiếng Anh

Anh văn

3

Khánh Hòa

20

Huỳnh Phú

Sang

23/04/1995

D140231

SP tiếng Anh

Anh văn

3

Long An

21

Trần Thị Ngá»c

Quý

24/06/1995

D140219

SP Äịa lý

Äịa lý

3

Long An

22

Trương Thị Thanh

Tuyá»n

17/02/1995

D140219

SP Äịa lý

Äịa lý

3

Long An

23

Huỳnh Cao

Trí

05/09/1995

D140231

SP tiếng Anh

Anh văn

3

Bình Dương

24

Nguyễn Thụy Thủy

Tiên

02/02/1995

D140217

SP Ngữ văn

Văn

3

Bình Dương

25

Lê văn

Äức

08/04/1994

D140209

SP Toán há»c

Toán

3

Bình Thuận

26

Võ Anh

Kiệt

28/07/1995

D140211

SP Vật lý

Lý

3

Quảng Ngãi

27

Phạm Viết

Hoàng

18/11/1995

D140209

SP Toán há»c

Toán

3

Quảng Ngãi

28

Võ Thị Thanh

Duyên

15/12/1995

D140211

SP Vật lý

Lý

3

Quảng Ngãi

29

Äoàn Ãi Quỳnh

Trang

26/03/1995

D140211

SP Vật lý

Lý

3

Quảng Ngãi

30

Nguyễn Thị Thanh

HÆ°Æ¡ng

09/10/1995

D140217

SP Ngữ Văn

Văn

3

Quảng Ngãi

31

Bùi Bá Thái

Hoàng

21/04/1995

D140231

SP tiếng Anh

Anh văn

3

BRVT

32

Nguyễn Lê Quốc

Hùng

22/06/1995

D140231

SP tiếng Anh

Anh văn

2

BRVT

33

Trần Phương

Uyên

11/10/1995

D140231

SP tiếng Anh

Anh văn

3

KonTum

34

Nguyá»…n Anh

Äức

09/10/1995

D140209

SP Toán há»c

Toán

3

Bình Phước

35

Nguyễn Thị Thanh

ThÆ°Æ¡ng

16/08/1995

D140219

SP Äịa lý

Äịa lý

3

Bình Phước

36

Phạm Ngá»c

Tân

08/10/1995

D140211

SP Vật Lý

Lý

3

Bình Phước

37

Nguyễn Thành

Nam

05/05/1995

D140212

SP Hóa há»c

Hóa

3

Bình Phước

38

Äá»— Thị Cẩm

Loan

20/06/1995

D140218

SP Lịch sử

Sá»­

3

Bình Phước

39

Nguyễn Tiến

Vạn

07/05/1995

D140211

SP Vật Lý

Lý

3

Bình Phước

40

Trần Ngá»c

Liên

24/12/1995

D140217

SP Ngữ Văn

Văn

3

Trà Vinh

41

Trần Hoàng Nhật

Linh

05/01/1995

D140209

SP Toán há»c

Toán

3

Äồng Nai

42

Lâm Thị Ngá»c

Ãnh

27/08/1995

D140231

SP tiếng Anh

Anh văn

3

Äồng Nai

43

Phan Hồng

Uyên

20/09/1995

D140217

SP Ngữ Văn

Văn

3

Äăk Lăk

44

Nguyễn Thị Thanh

Tuyá»n

15/11/1995

D140217

SP Ngữ Văn

Văn

3

Äăk Lăk

45

Äào Thị

Trinh

23/10/1995

D140218

SP Ngữ Văn

Văn

3

Lâm Äồng

46

Lê Thị Thùy

Linh

29/11/1995

D140219

SP Ngữ Văn

Văn

3

Bình Äịnh

47

Trần Yến

Thuận

21/06/1995

D140231

SP tiếng Anh

Anh văn

3

Bình Äịnh

48

Phạm Mai

HÆ°Æ¡ng

14/01/1995

D140231

SP tiếng Anh

Anh văn

3

Bình Äịnh

49

Lê Tấn

Linh

27/06/1995

D140209

SP Toán há»c

Toán

3

Bình Äịnh

50

Nguyễn Trần

Trung

04/04/1995

D140212

SP Hóa há»c

Hóa

3

Bình Äịnh

51

Nguyễn Thị Kim

Thúy

20/11/1995

D140219

SP Äịa lý

Äịa lý

3

Äà Nẵng

52

Cù Thanh

Tuyá»n

29/10/1995

D140212

SP Hóa há»c

Hóa

3

Gia Lai

53

Phan Nguyá»…n Thu

SÆ°Æ¡ng

11/08/1995

D140231

SP tiếng Anh

Anh văn

3

Quảng Nam

54

Lê Thị

Trang

23/07/1993

D310401

Tâm lý há»c

Khiếm thi

 

Bình Dương

55

Nguyá»…n Minh

Äạt

10/11/1995

D140210

SP Tin há»c

Khiếm thi

 

TP.HCM

56

Vòng Quang

Kỳ

01/08/1996

D140210

SP Tin há»c

Khiếm thi

 

Äồng Nai

57

Nguyễn Kỳ

Phong

29/01/1994

D140210

SP Tin há»c

Khiếm thi

 

TP.HCM

58

Nguyá»…n Äình

Ân

20/06/1989

D220209

NN Nhật

Khiếm thi

 

Bình Thuận

59

Lê Nguyễn Viễn

DÆ°Æ¡ng

04/05/1991

D220209

NN Nhật

Khiếm thi

 

TP.HCM

60

Trần Thị

Anh

11/07/1993

D310401

Tâm lý há»c

Khiếm thi

 

Äồng Nai

61

Trần Thị Thúy

An

11/12/1993

D310401

Tâm lý há»c

Khiếm thi

 

Äồng Tháp

62

Nguyá»…n Ngá»c

Hiệp

22/07/1994

D140114

Quản lý GD

Khiếm thi

 

Thanh Hóa

63

Hồ Mai Phương

Linh

15/05/1995

D310401

Tâm lý há»c

Khiếm thi

 

TP. HCM

64

Trần Thị

Thùy

16/04/1990

D310401

Tâm lý há»c

Khiếm thi

 

TP. HCM

 
Thông báo phòng thi năng khiếu khoa Giáo dục Mầm non PDF Print E-mail
Monday, 01 July 2013 07:44

Tải file tại đây

 
«StartPrev12345678910NextEnd»

Page 6 of 10


 Truy Cập