STT |
Họ và tên |
Khoa |
Đã nộp |
Còn nợ HP |
Số tiền |
Ghi chú |
1 |
Lê Nguyễn Phượng Các |
TLGD |
1,500,000 |
Thiếu |
7,400,000 |
|
2 |
Hoàng Tuấn Ngọc |
TLGD |
3,600,000 |
Thiếu |
5,300,000 |
|
3 |
Vũ Trần Minh Nhật |
Lý |
4,200,000 |
Thiếu |
4,900,000 |
|
4 |
Bùi Thị Tuyết Mai |
Lý |
0 |
Thiếu |
9,100,000 |
|
|
Nguyễn Thị Tươi |
GDTH |
1,800,000 |
Thiếu |
7,200,000 |
|
6 |
Diệp Tố Trinh |
GDMN |
1,500,000 |
Thiếu |
7,500,000 |
|
7 |
Hà Duy Thịnh |
Sinh |
1,500,000 |
Thiếu |
7,600,000 |
|
8 |
Thạch Ha |
Sinh |
0 |
Thiếu |
9,100,000 |
ĐH Dự bị |
9 |
Hoàng Linh Linh Nghi |
Trung |
1,500,000 |
Thiếu |
7,600,000 |
|
10 |
Kiên Hoàng Minh |
Văn |
0 |
Thiếu |
8,900,000 |
|
11 |
Trần Thị Mai Phương |
Văn |
0 |
Thiếu |
8,900,000 |
|
12 |
Nguyễn Duy Nhân |
Pháp |
300,000 |
Thiếu |
8,800,000 |
|
13 |
Nguyễn Quốc Đăng |
Pháp |
300,000 |
Thiếu |
8,800,000 |
|
14 |
Trần Việt Nhân |
Pháp |
7,600,000 |
Thiếu |
1,500,000 |
|
15 |
Phạm Mai Phương |
GDTC |
0 |
Thiếu |
9,100,000 |
|
16 |
Lê Thị Trường An |
Anh |
7,200,000 |
Thiếu |
1,900,000 |
|
17 |
Huỳnh Phú |
Anh |
4,800,000 |
Thiếu |
4,300,000 |
|
18 |
Huỳnh Ái Linh |
Anh |
0 |
Thiếu |
9,100,000 |
|
19 |
Lê Thị Ngọc Linh |
Anh |
0 |
Thiếu |
9,100,000 |
|
20 |
Trịnh Ngọc Thành |
Anh |
0 |
Thiếu |
9,100,000 |
|
21 |
Đặng Nhi Thảo |
Toán |
1,500,000 |
Thiếu |
7,600,000 |
|
22 |
Huỳnh Nguyễn Thảo Ngân |
Toán |
1,500,000 |
Thiếu |
8,000,000 |
|
23 |
Nguyễn Huệ Thanh |
Anh |
|
|
|
|
24 |
Trần Bá Công |
Toán |
|
|
|
|
25 |
Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân |
Tin |
|
|
|
|
26 |
Nguyễn phúc |
Lý |
|
|
|
|
|