Khoa Toán-Tin
  
NCQ: Điểm giữa kì LLDH Toán 2, lớp Thủ Đức K6 PDF. In Email
Thứ năm, 12 Tháng 2 2015 03:31

Điểm giữa kì (30%) học phần LLDH Toán 2, lớp Thủ Đức K6

STT Mã số SV Họ tên Điểm số Điểm chữ
1 .505 Trần Minh Khôi 6 Sáu
2 .641 Thái Thị An 5 Năm
3 .642 Vũ Nguyễn Thúy An 4 Bốn
4 .643 Châu Lê An 4 Bốn
5 .645 Phạm Trương Thúy An 6 Sáu
6 .648 Lê Thị Ngọc Ánh 6 Sáu
7 .649 Nguyễn Thị Ngọc Châu 6 Sáu
8 .650 Đinh Thị Diệp CT Cấm thi
9 .651 Lê Thị Thùy Dương 7 Bảy
10 .654 Phạm Thị Mỹ Dung 7 Bảy
11 .655 Nguyễn Huỳnh Bảo Dung 5 Năm
12 .657 Phạm Ngọc Thùy Dung 4 Bốn
13 .659 Nguyễn Ngọc Đàn 3 Ba
14 .660 Hà Thị Anh Đào 5 Năm
15 .661 Hồ Thị Điệp 5 Năm
16 .663 Võ Ngọc Giàu 5 Năm
17 .664 Ma Thị Ngọc Hân 4 Bốn
18 .665 Bùi Thị Hằng 5 Năm
19 .668 Trần Thị Thu Hạnh 6 Sáu
20 .669 Lê Trần Mỹ Hạnh 5 Năm
21 .670 Trịnh Thị Thu Hà 4 Bốn
22 .678 Trần Thị Hiệp 4 Bốn
23 .679 Nguyễn Thị Hiệp 6 Sáu
24 .681 Phan Văn Hiếu 4 Bốn
25 .682 Lê Thị Kim Hồng 6 Sáu
26 .684 Nguyễn Lê Yến Hồng 5 Năm
27 .685 Phạm Dương Bích Hợp 4 Bốn
28 .686 Nguyễn Thị Bích Hòa 5 Năm
29 .687 Trần Thị Ngọc Hòa 6 Sáu
30 .688 Phùng Thị Mai Hương 6 Sáu
31 .689 Trần Thanh Hương 5 Năm
32 .690 Bùi Thị Diễm Hương 5 Năm
33 .691 Đỗ Thị Minh Hương 6 Sáu
34 .692 Trần Thu Hương 5 Năm
35 .694 Đặng Thị Hường 5 Năm
36 .695 Phạm Thị Ái Hữu 7 Bảy
37 .696 Nguyễn Thị Hồng Huệ 6 Sáu
38 .697 Đặng Duy Hùng 5 Năm
39 .698 Phan Thị Bích Huyền 5 Năm
40 .699 Hồ Thị Mỹ Huyên 5 Năm
41 .700 Ngô Thị Khuyên 5 Năm
42 .701 Nguyễn Phương Kiều 5 Năm
43 .703 Đặng Thị Oanh Kiều 4 Bốn
44 .704 Nguyễn Bé Kiều 5 Năm
45 .705 Nguyễn Thị Phương Lan 5 Năm
46 .708 Nguyễn Hoàng Ngọc Lan 7 Bảy
47 .709 Nguyễn Thụy Yến Lan 5 Năm
48 .710 Hoàng Ngọc Tuyết Lê 4 Bốn
49 .712 Nguyễn Hoàng Ngọc Linh 6 Sáu
50 .713 Trần Võ Phương Linh 5 Năm
51 .715 Nguyễn Thảo Linh 5 Năm
52 .716 Tống Thị Mai Linh 8 Tám
53 .719 Lê Nguyễn Thúy Lộc 5 Năm
54 .720 Trần Thị Mỹ Loan 5 Năm
55 .721 Võ Huỳnh Minh Loan 6 Sáu
56 .723 Nguyễn Huỳnh Đức Lợi 5 Năm
57 .724 Nguyễn Thị Ngọc Lợi 6 Sáu
58 .727 Đinh Thị Thúy Mừng 7 Bảy
59 .728 Phan Hoàng My 5 Năm
60 .729 Ngô Thị Hoàng Mỹ 8 Tám
61 .730 Vũ Hải Nam 6 Sáu
62 .732 Trần Thanh Nga 5 Năm
63 .735 Nguyễn Thị Kim Ngân 5 Năm
64 .736 Nguyễn Thị Kim Ngân 5 Năm
65 .737 Võ Phạm Hoàng Bảo Ngân 5 Năm
66 .739 Nguyễn Thị Bích Ngọc CT Cấm thi
67 .740 Bạch Ngọc 6 Sáu
68 .743 Phạm Nguyễn Thảo Nguyên 5 Năm
69 .746 Lê Lý Yến Nhi 5 Năm
70 .748 Huỳnh Thị Tuyết Nhung 5 Năm
71 .749 Mai Phương Hồng Nhung 6 Sáu
72 .752 Nguyễn Khánh Hoàng Oanh 6 Sáu
73 .753 Lương Huỳnh Ngọc Phong 4 Bốn
74 .754 Lê Thị Kim Phượng 7 Bảy
75 .755 Võ Thanh Phương 5 Năm
76 .758 Huỳnh Nguyễn Ngọc Sơn 5 Năm
77 .760 Ngô Thị Thân 7 Bảy
78 .763 Phạm Ngọc Thiên Thanh 7 Bảy
79 .764 Phạm Phương Thanh 5 Năm
80 .766 Nguyễn Thị Thảo 5 Năm
81 .768 Lê Thanh Thảo 7 Bảy
82 .773 Đỗ Thị Hoài Thương 5 Năm
83 .774 Cao Thị Thu 3 Ba
84 .775 Mai Thị Ngọc Thu 6 Sáu
85 .777 Nguyễn Thị Hồng Thủy 5 Năm
86 .779 Phạm Ngọc Thủy Tiên CT Cấm thi
87 .780 Phạm Thị Cẩm Tiên 5 Năm
88 .784 Trần Thị Minh Trâm 5 Năm
89 .785 Nguyễn Phương Quỳnh Trâm 7 Bảy
90 .787 Nguyễn Thị Huyền Trân 5 Năm
91 .788 Phạm Thị Thu Trang 6 Sáu
92 .789 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 6 Sáu
93 .790 Nguyễn Thị Hà Huyền Trang 6 Sáu
94 .791 Nguyễn Thị Quỳnh Trang CT Cấm thi
95 .792 Nguyễn Ngọc Mỹ Trinh 6 Sáu
96 .793 Cao Ngọc Phương Trinh 5 Năm
97 .794 Đào Thị Tuyết Trinh 6 Sáu
98 .795 Trương Thanh Trúc 6 Sáu
99 .796 Hồ Ngọc Thanh Trúc 4 Bốn
100 .797 Phan Thị Thanh Trúc 4 Bốn
101 .798 Nguyễn Thanh Trúc 5 Năm
102 .804 Nguyễn Thụy Thanh Tuyền 6 Sáu
103 .805 Nguyễn Thanh Tuyền 6 Sáu
104 .806 Phạm Thị Tý 5 Năm
105 .809 Trần Thị Hồng Vân 3 Ba
106 .810 Hứa Hoàng Hạ Vân 4 Bốn
107 .811 Trần Thị Thu Vân 6 Sáu
108 .812 Nguyễn Thị Ngọc Vân 5 Năm
109 .814 Huỳnh Thị Hồng Vân 6 Sáu
110 .815 Nguyễn Hoàng Vinh 4 Bốn
111 .816 Nguyễn Thị Yến Vy 5 Năm
112 .817 Huỳnh Thái Trang Vy 4 Bốn
113 .818 Lê Thị Hồng Xuân 5 Năm
114 .820 Phạm Thị Thu Yến 6 Sáu
115 .821 Nguyễn Thị Thanh Yên 7 Bảy
116 .927 Đinh Bạt Thuận 6 Sáu
117 .960 Lâm Hân 3 Ba
118 .967 Bùi Phượng Diễm Thúy 4 Bốn
119 .888 Lâm Thị Ngọc Hiếu 5 Năm
120 1294 Kiều Công Đông 5 Năm
121 1296 Hà Thị Gái 5 Năm
122 1328 Lê Thị Mận 5 Năm
123 1337 Võ Thị Kim Ngọc 5 Năm
124 .588 Nguyễn Thị Tuyết Thanh 5 Năm
125 1169 Nguyễn Thị Hường 4 Bốn
 



 Nghiên cứu khoa học 

Thông báo về chuyến thăm và làm việc của GS. Lionel Schwartz (Đại học Paris 13)

  Nhằm đẩy mạnh Hợp tác Quốc tế về Nghiên cứu khoa học và Đào tạo Sau đại học, Khoa Toán – Tin học mời Giáo sư Lionel Schwartz (ĐH Paris 13) về thăm và làm việc tại Khoa từ ngày 19/4 đến 25/4/2018. GS Lionel Schwartz là một chuyên...
 

 Hội nghị - Hội thảo 

Thông báo số 1 về Hội nghị toán học và đổi mới phương pháp dạy học năm 2018

Nhằm tổng kết hoạt động khoa học công nghệ trong những năm qua và thúc đẩy hoạt động nghiên cứu, giảng dạy Toán học tại Trường Đại học Sư Phạm Tp.HCM, khoa Toán – Tin dự định tổ chức Hội nghị Toán học và đổi mới phương...