Thứ sáu, 08 Tháng 8 2014 02:25 |
DANH SÁCH CĐV XUẤT SẮC NĂM 2014 |
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
CĐBP |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Kim Hồng |
Phòng SĐH |
|
2 |
Hoàng Văn Cẩn |
Phòng Đào tạo |
|
3 |
Nguyễn Thị Minh Hồng |
Khoa tiếng Trung |
|
4 |
Đặng Chính Nghĩa |
Phòng QTTB&Y tế |
|
5 |
Đỗ Thị Thanh Xuân |
Chủ tịch CĐ Trường- CĐBP Phòng TCHC |
|
6 |
Huỳnh Công Ba |
Phó CT CĐ Trường- CĐBP P. CTCT&HSSV |
|
7 |
Tôn Thúy Hằng |
UV BTV CĐ Trường- CĐBP Tổ GDNC |
|
8 |
Nguyễn Văn Bỉnh |
BCH CĐ Trường- CĐBP Khoa Hóa học |
|
9 |
Lê Văn Lộc |
BCH CĐ Trường- CĐBP Khoa tiếng Anh |
|
10 |
Nguyễn Vũ Thụ Nhân |
BCH CĐ Trường- CĐBP Khoa Vật lý |
|
11 |
Tống Xuân Tám |
BCH CĐ Trường- CĐBP Khoa Sinh học |
|
12 |
Nguyễn Ngọc Trung |
BCH CĐ Trường- CĐBP P. KT&BĐCL |
|
13 |
Nguyễn Vĩnh Khương |
BCH CĐ Trường- CĐBP P.KHCN&MT-TCKH |
|
14 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
BCH CĐ Trường- CĐBP Khoa GDMN |
|
15 |
Phạm Thị Hiền Hoa |
BCH CĐ Trường - CĐBP Thư viện |
|
16 |
Lê Thị Tường Vân |
BCH CĐ Trường - CĐBP Phòng KHTC |
|
17 |
Nguyễn Sỹ Xuân |
Phòng CTCT - HSSV |
|
18 |
Nguyễn Thị Bảy |
Phòng KHTC |
|
19 |
Nguyễn Thị Tú |
Tổ NNKC |
|
20 |
Nguyễn Kỳ Nam |
Tổ NNKC |
|
21 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Phòng TCHC |
|
22 |
Nguyễn Văn Hải |
Phòng TCHC |
|
23 |
Lâm Thanh Minh |
Phòng TCHC |
|
24 |
Vũ Thị Tố Nga |
Phòng TCHC |
|
25 |
Lý Quốc Bình |
Phòng TTĐT - QLDA |
|
26 |
Phạm Văn Danh |
Viện NCGD |
|
27 |
Võ Thị Tích |
Viện NCGD |
|
28 |
Lê Thanh Hà |
Nhà xuất bản |
|
29 |
Võ Văn Chính |
Nhà xuất bản |
|
30 |
Nguyễn Hòa Nhã Lan |
Khoa Anh |
|
31 |
Trần Xuân Bình |
Khoa Anh |
|
32 |
Nguyễn Tuấn Phúc |
Khoa Anh |
|
33 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Khoa Trung |
|
34 |
Trần Khai Xuân |
Khoa Trung |
|
35 |
Phạm Thị Thu Thủy |
Khoa Toán - Tin |
|
36 |
Bùi Thị Thanh Mai |
Khoa Toán - Tin |
|
37 |
Cao Lê Dung Chi |
Khoa Tiếng Nhật |
|
38 |
Trần Hoàng |
Phòng KHCN - TCKH |
|
39 |
Trần Thị Tuyết Nga |
Thư Viện |
|
40 |
Nguyễn Ngọc Dũng |
QTTB - Y tế |
|
41 |
Nguyễn Quang Cường |
QTTB - Y tế |
|
42 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
QTTB - Y tế |
|
43 |
Tạ Thị Thắng |
Phòng Đào Tạo |
|
44 |
Nguyễn Anh Đài |
Ký Túc Xá |
|
45 |
Biện Xuân Tằng |
Ký Túc Xá |
|
46 |
Nguyễn Đức Quyết |
Sau Đại Học |
|
47 |
Lê Thu Hương |
Trường THTH |
|
48 |
Hồ Lộc Thuận |
Trường THTH |
|
49 |
Triệu Thế khôi |
Trường THTH |
|
50 |
Lê Nguyễn Quỳnh Thy |
Phòng CNTT |
|
51 |
Lê Thị Minh Hà |
Khoa GDĐB |
|
52 |
Nguyễn Kim Uyên |
Khoa GDMN |
|
53 |
Nguyễn Thị Như Hằng |
Khoa GDTH |
|
54 |
Phạm Hải Lê |
Khoa GDTH |
|
55 |
Nguyễn Trung Tính |
Khoa GDCT |
|
56 |
Đỗ Thị Thúy Yến |
Khoa GDCT |
|
57 |
Trần Thị Kim Liên |
Tổ GDNC |
|
58 |
Bùi Trần Quỳnh Ngọc |
Khoa Ngữ Văn |
|
59 |
Nguyễn Bích Nhã Trúc |
Khoa Ngữ Văn |
|
60 |
Phan Thu Vân |
Khoa Ngữ Văn |
|
61 |
Trần Thị Đoan Trang |
Khoa Ngữ Văn |
|
62 |
Đặng Duy Luận |
Khoa Ngữ Văn |
|
63 |
Nguyễn Văn Luyện |
Khoa Địa Lý |
|
64 |
Tạ Thị Ngọc Bích |
Khoa Địa Lý |
|
65 |
Hà Thị Bé Tư |
Khoa Sinh |
|
66 |
Nguyễn Thiện Phú |
Khoa Sinh |
|
67 |
Lê Thị Diệu |
Khoa Hóa |
|
68 |
Trần Thị Thu Thủy |
Khoa Hóa |
|
69 |
Lê Văn Đăng |
Khoa Hóa |
|
70 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Khoa Hóa |
|
71 |
Trương Quốc Phú |
Khoa Hóa |
|
72 |
Lê Thị Huyền |
TT Tin Học |
|
73 |
Nguyễn Thức Thành Tín |
Khoa Pháp |
|
74 |
Nguyễn Thị Tươi |
Khoa Pháp |
|
75 |
Đào Thị Mộng Ngọc |
Khoa Lịch Sử |
|
76 |
Nguyễn Minh Mẫn |
Khoa Lịch Sử |
|
77 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
Khoa GDQP |
|
78 |
Ngô Chân Mỹ |
Khoa Nga |
|
79 |
Trần Đặng Bảo Ân |
Khoa Vật Lý |
|
80 |
Mai Hoàng Phương |
Khoa Vật Lý |
|
81 |
Phan Thị Ngọc Loan |
Khoa Vật Lý |
|
82 |
Phan Thị Minh Tâm |
Khoa Vật Lý |
|
83 |
Nguyễn Ngọc Ty |
Khoa Vật Lý |
|
84 |
Huỳnh Mai Trang |
Khoa Tâm Lý Giáo Dục |
|
85 |
Nguyễn Văn Hiến |
Khoa Tâm Lý Giáo Dục |
|
86 |
Lý Thị Thanh Trúc |
Khoa Tâm Lý Giáo Dục |
|
87 |
Võ Thị Hồng Trước |
Khoa Tâm Lý Giáo Dục |
|
88 |
Nguyễn Thị Vân |
Khoa GDTC |
|
89 |
Phạm Thị Lệ Hằng |
Khoa GDTC |
|
90 |
Bùi Ngọc Bích |
Khoa GDTC |
|
91 |
Ngô Kiên Trung |
Khoa GDTC |
|
92 |
Ngô Quốc Việt |
Khoa CNTT |
|
93 |
Trần Đức Tâm |
Khoa CNTT |
|
94 |
Võ Phương Nguyên |
Khoa CNTT |
|
95 |
Nguyễn Đức Thuấn |
TT Ngoại Ngữ |
|
96 |
Trần Thanh Hải |
TT Ngoại Ngữ |
|
|