DANH SAÌCH CÄV XUÂÌT SÄ‚ÌC NÄ‚M 2014 |
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
CÄBP |
GHI CHUÌ |
1 |
Nguyễn Kim Hồng |
PhoÌ€ng SÄH |
|
2 |
Hoàng Văn Cẩn |
PhoÌ€ng ÄaÌ€o taÌ£o |
|
3 |
Nguyễn Thị Minh Hồng |
Khoa tiêÌng Trung |
|
4 |
Äặng ChiÌnh Nghĩa |
PhoÌ€ng QTTB&Y tÃªÌ |
|
5 |
Äỗ ThiÌ£ Thanh Xuân |
Chủ tiÌ£ch CÄ TrÆ°Æ¡Ì€ng- CÄBP PhoÌ€ng TCHC |
|
6 |
Huỳnh Công Ba |
PhoÌ CT CÄ TrÆ°Æ¡Ì€ng- CÄBP P. CTCT&HSSV |
|
7 |
Tôn ThuÌy Hằng |
UV BTV CÄ TrÆ°Æ¡Ì€ng- CÄBP Tổ GDNC |
|
8 |
Nguyễn Văn Bỉnh |
BCH CÄ TrÆ°Æ¡Ì€ng- CÄBP Khoa HoÌa hoÌ£c |
|
9 |
Lê Văn Lộc |
BCH CÄ TrÆ°Æ¡Ì€ng- CÄBP Khoa tiêÌng Anh |
|
10 |
Nguyễn Vũ Thụ Nhân |
BCH CÄ TrÆ°Æ¡Ì€ng- CÄBP Khoa Vật lyÌ |
|
11 |
TôÌng Xuân TaÌm |
BCH CÄ TrÆ°Æ¡Ì€ng- CÄBP Khoa Sinh hoÌ£c |
|
12 |
Nguyễn Ngọc Trung |
BCH CÄ TrÆ°Æ¡Ì€ng- CÄBP P. KT&BÄCL |
|
13 |
Nguyễn Vĩnh Khương |
BCH CÄ TrÆ°Æ¡Ì€ng- CÄBP P.KHCN&MT-TCKH |
|
14 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
BCH CÄ TrÆ°Æ¡Ì€ng- CÄBP Khoa GDMN |
|
15 |
Phạm Thị Hiền Hoa |
BCH CÄ TrÆ°Æ¡Ì€ng - CÄBP ThÆ° viện |
|
16 |
Lê Thị Tường Vân |
BCH CÄ TrÆ°Æ¡Ì€ng - CÄBP PhoÌ€ng KHTC |
|
17 |
Nguyễn Sỹ Xuân |
Phòng CTCT - HSSV |
|
18 |
Nguyễn Thị Bảy |
Phòng KHTC |
|
19 |
Nguyễn ThiÌ£ TuÌ |
Tổ NNKC |
|
20 |
Nguyễn Kỳ Nam |
Tổ NNKC |
|
21 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Phòng TCHC |
|
22 |
Nguyễn Văn Hải |
Phòng TCHC |
|
23 |
Lâm Thanh Minh |
Phòng TCHC |
|
24 |
Vũ ThiÌ£ TÃ´Ì Nga |
Phòng TCHC |
|
25 |
LyÌ QuôÌc BiÌ€nh |
PhoÌ€ng TTÄT - QLDA |
|
26 |
Phạm Văn Danh |
Viện NCGD |
|
27 |
Võ ThiÌ£ TiÌch |
Viện NCGD |
|
28 |
Lê Thanh Hà |
NhaÌ€ xuâÌt bản |
|
29 |
Võ Văn ChiÌnh |
NhaÌ€ xuâÌt bản |
|
30 |
Nguyễn Hòa Nhã Lan |
Khoa Anh |
|
31 |
Trần Xuân Bình |
Khoa Anh |
|
32 |
Nguyễn Tuấn Phúc |
Khoa Anh |
|
33 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Khoa Trung |
|
34 |
Trần Khai Xuân |
Khoa Trung |
|
35 |
Phạm Thị Thu Thủy |
Khoa ToaÌn - Tin |
|
36 |
Bùi Thị Thanh Mai |
Khoa ToaÌn - Tin |
|
37 |
Cao Lê Dung Chi |
Khoa TiêÌng Nhật |
|
38 |
Trần Hoàng |
Phòng KHCN - TCKH |
|
39 |
Trần ThiÌ£ TuyêÌt Nga |
Thư Viện |
|
40 |
Nguyễn Ngọc Dũng |
QTTB - Y tÃªÌ |
|
41 |
Nguyễn Quang Cường |
QTTB - Y tÃªÌ |
|
42 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
QTTB - Y tÃªÌ |
|
43 |
TaÌ£ ThiÌ£ ThăÌng |
PhoÌ€ng ÄaÌ€o TaÌ£o |
|
44 |
Nguyễn Anh ÄaÌ€i |
KyÌ TuÌc XaÌ |
|
45 |
Biện Xuân Tằng |
KyÌ TuÌc XaÌ |
|
46 |
Nguyễn ÄÆ°Ìc QuyêÌt |
Sau ÄaÌ£i HoÌ£c |
|
47 |
Lê Thu Hương |
TrÆ°Æ¡Ì€ng THTH |
|
48 |
Hồ Lộc Thuận |
TrÆ°Æ¡Ì€ng THTH |
|
49 |
Triệu ThÃªÌ khôi |
TrÆ°Æ¡Ì€ng THTH |
|
50 |
Lê Nguyễn Quỳnh Thy |
Phòng CNTT |
|
51 |
Lê Thị Minh Hà |
Khoa GDÄB |
|
52 |
Nguyễn Kim Uyên |
Khoa GDMN |
|
53 |
Nguyễn Thị Như Hằng |
Khoa GDTH |
|
54 |
Phạm Hải Lê |
Khoa GDTH |
|
55 |
Nguyễn Trung TiÌnh |
Khoa GDCT |
|
56 |
Äỗ ThiÌ£ ThuÌy YêÌn |
Khoa GDCT |
|
57 |
Trần Thị Kim Liên |
Tổ GDNC |
|
58 |
Bùi Trần Quỳnh Ngọc |
Khoa Ngữ Văn |
|
59 |
Nguyễn BiÌch Nhã TruÌc |
Khoa Ngữ Văn |
|
60 |
Phan Thu Vân |
Khoa Ngữ Văn |
|
61 |
Trần ThiÌ£ Äoan Trang |
Khoa Ngữ Văn |
|
62 |
Äặng Duy Luận |
Khoa Ngữ Văn |
|
63 |
Nguyễn Văn Luyện |
Khoa ÄiÌ£a LyÌ |
|
64 |
TaÌ£ ThiÌ£ NgoÌ£c BiÌch |
Khoa ÄiÌ£a LyÌ |
|
65 |
HaÌ€ ThiÌ£ BeÌ TÆ° |
Khoa Sinh |
|
66 |
Nguyễn Thiện PhuÌ |
Khoa Sinh |
|
67 |
Lê Thị Diệu |
Khoa HoÌa |
|
68 |
Trần Thị Thu Thủy |
Khoa HoÌa |
|
69 |
Lê Văn Äăng |
Khoa HoÌa |
|
70 |
Nguyễn ThiÌ£ TuyêÌt Nhung |
Khoa HoÌa |
|
71 |
TrÆ°Æ¡ng QuôÌc PhuÌ |
Khoa HoÌa |
|
72 |
Lê Thị Huyền |
TT Tin Học |
|
73 |
Nguyễn ThÆ°Ìc ThaÌ€nh TiÌn |
Khoa PhaÌp |
|
74 |
Nguyễn Thị Tươi |
Khoa PhaÌp |
|
75 |
ÄaÌ€o ThiÌ£ Mộng NgoÌ£c |
Khoa Lịch Sử |
|
76 |
Nguyễn Minh Mẫn |
Khoa Lịch Sử |
|
77 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
Khoa GDQP |
|
78 |
Ngô Chân Mỹ |
Khoa Nga |
|
79 |
Trần Äặng Bảo Ân |
Khoa Vật LyÌ |
|
80 |
Mai Hoàng Phương |
Khoa Vật LyÌ |
|
81 |
Phan Thị Ngọc Loan |
Khoa Vật LyÌ |
|
82 |
Phan Thị Minh Tâm |
Khoa Vật LyÌ |
|
83 |
Nguyễn Ngọc Ty |
Khoa Vật LyÌ |
|
84 |
Huỳnh Mai Trang |
Khoa Tâm LyÌ GiaÌo DuÌ£c |
|
85 |
Nguyễn Văn HiêÌn |
Khoa Tâm LyÌ GiaÌo DuÌ£c |
|
86 |
LyÌ ThiÌ£ Thanh TruÌc |
Khoa Tâm LyÌ GiaÌo DuÌ£c |
|
87 |
Võ ThiÌ£ Hồng TrÆ°Æ¡Ìc |
Khoa Tâm LyÌ GiaÌo DuÌ£c |
|
88 |
Nguyễn Thị Vân |
Khoa GDTC |
|
89 |
Phạm Thị Lệ Hằng |
Khoa GDTC |
|
90 |
BuÌ€i NgoÌ£c BiÌch |
Khoa GDTC |
|
91 |
Ngô Kiên Trung |
Khoa GDTC |
|
92 |
Ngô QuôÌc Việt |
Khoa CNTT |
|
93 |
Trần ÄÆ°Ìc Tâm |
Khoa CNTT |
|
94 |
Võ Phương Nguyên |
Khoa CNTT |
|
95 |
Nguyễn ÄÆ°Ìc ThuâÌn |
TT Ngoại Ngữ |
|
96 |
Trần Thanh Hải |
TT Ngoại Ngữ |
|