Phòng Công tác Chính trị và Học sinh, sinh viên Mình vì mọi người |
|
|
Thứ tư, 30 Tháng 10 2013 15:52 |
Ngành |
Mã SV |
Họ |
Tên |
DTB |
DRL |
Xếp loại HB |
Mức HB |
101 |
K37.101.099 |
Bùi Đức |
Quang |
3.57 |
97 |
Giỏi |
2,625,000 |
101 |
K37.101.129 |
Phan Thị Ngọc |
Thủy |
3.57 |
90 |
Giỏi |
2,625,000 |
101 |
K37.101.135 |
Ngô Thị Bảo |
Trâm |
3.43 |
91 |
Giỏi |
2,625,000 |
101 |
K37.101.052 |
Lê Thị Kim |
Hương |
3.36 |
90 |
Giỏi |
2,625,000 |
101 |
K37.101.088 |
Lê Thị Hồng |
Nhâm |
3.33 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
101 |
K37.101.150 |
Nguyễn Hoàng Huy |
Tú |
3.33 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
101 |
K37.101.134 |
Nguyễn Hoài |
Thương |
3.31 |
91 |
Giỏi |
2,625,000 |
101 |
K37.101.115 |
Đặng Thị |
Thanh |
3.23 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
101 |
K37.101.106 |
Hà Thị Thanh |
Sương |
3.12 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
101 |
K37.101.084 |
Nguyễn Trần Trọng |
Nghĩa |
3.1 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
101 |
K37.101.098 |
Trương Thanh |
Phước |
3.1 |
94 |
Khá |
2,100,000 |
101 |
K37.101.097 |
Võ Thị Kim |
Phượng |
3.05 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
101 |
K37.101.116 |
Huỳnh Văn |
Thật |
3.03 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
101 |
K37.101.003 |
Đỗ Thị Vân |
Anh |
3 |
90 |
Khá |
2,100,000 |
101 |
K37.101.096 |
Nguyễn Thiên |
Phúc |
2.96 |
81 |
Khá |
2,100,000 |
101 |
K37.101.049 |
Trần Thị |
Huệ |
2.94 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
101 |
K37.101.071 |
Thái Thị Mỹ |
Lý |
2.91 |
80 |
Khá |
2,100,000 |
101 |
K37.101.074 |
Lương Tố |
Mạnh |
2.9 |
94 |
Khá |
2,100,000 |
101 |
K37.101.138 |
Nguyễn Thị Xuân |
Trinh |
2.9 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
102 |
K37.102.107 |
Nguyễn Lê Đức |
Thịnh |
3.95 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
102 |
K37.102.079 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
3.9 |
100 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
102 |
K37.102.069 |
Trần Ai |
Nhân |
3.86 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
102 |
K37.102.122 |
Trần Thị Thảo |
Uyên |
3.86 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
102 |
K37.102.082 |
Lê Nguyễn Minh |
Phương |
3.83 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
102 |
K37.102.078 |
Võ Thị |
Phấn |
3.73 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
102 |
K37.102.062 |
Lê Đại |
Nam |
3.71 |
95 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
102 |
K37.102.104 |
Lương Văn |
Thuận |
3.63 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
102 |
K37.102.084 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
3.61 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
102 |
K37.102.112 |
Trần Văn |
Tiến |
3.6 |
91 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
102 |
K37.102.072 |
Dương Trần Thanh |
Nhã |
3.88 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
102 |
K37.102.010 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
3.61 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
103 |
K37.103.011 |
Trần Ngọc |
Long |
3.77 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
103 |
K37.103.085 |
Trần Thị Bảo |
Trân |
3.39 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
103 |
K37.103.068 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
3.29 |
97 |
Giỏi |
2,625,000 |
103 |
K37.103.026 |
Trần Thị Lệ |
Chi |
3.18 |
85 |
Khá |
2,100,000 |
103 |
K37.103.054 |
Đặng Thị Trúc |
Linh |
3.12 |
80 |
Khá |
2,100,000 |
103 |
K37.103.065 |
Lê Xuân |
Phong |
3.02 |
83 |
Khá |
2,100,000 |
103 |
K37.103.014 |
Trần Thị Kim |
Thảo |
2.84 |
78 |
Khá |
2,100,000 |
103 |
K37.103.019 |
Vi Ngọc Anh |
Tuyền |
2.69 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
105 |
K37.105.046 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
3.77 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
105 |
K37.105.111 |
Nguyễn Thị Minh |
Trâm |
3.64 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
105 |
K37.105.039 |
Lê Thị Hồng |
Hạ |
3.45 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
105 |
K37.105.090 |
Hứa Quang |
Siêu |
3.4 |
91 |
Giỏi |
2,625,000 |
105 |
K37.105.045 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
3.37 |
83 |
Giỏi |
2,625,000 |
105 |
K37.105.104 |
Lê Thị Phi |
Thuyền |
3.37 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
105 |
K37.105.059 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lệ |
3.34 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
105 |
K37.105.057 |
Lý Cẩm |
Kỳ |
3.32 |
82 |
Giỏi |
2,625,000 |
105 |
K37.105.055 |
Nguyễn Bùi Yến |
Khanh |
3.27 |
83 |
Giỏi |
2,625,000 |
105 |
K37.105.105 |
Võ Thị Thu |
Thủy |
3.24 |
92 |
Giỏi |
2,625,000 |
105 |
K37.105.109 |
Nguyễn Thị |
Trang |
3.22 |
89 |
Giỏi |
2,625,000 |
105 |
K37.105.126 |
Phạm Y |
Vân |
3.13 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
105 |
K37.105.124 |
Phạm Hoàng |
Tín |
3.06 |
77 |
Khá |
2,100,000 |
105 |
K37.105.032 |
Võ Thị Kiều |
Dung |
3 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
106 |
K37.106.079 |
Trần Thiện Kim |
Phượng |
3.68 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
106 |
K37.106.017 |
Trần Thị Cẩm |
Đức |
3.38 |
93 |
Giỏi |
2,625,000 |
106 |
K37.106.066 |
Nguyễn Tuyết |
Nhung |
3.21 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
106 |
K37.106.044 |
Nguyễn Thị Kim |
Loan |
3.08 |
96 |
Khá |
2,100,000 |
106 |
K37.106.068 |
Trương Thị Quỳnh |
Như |
2.98 |
85 |
Khá |
2,100,000 |
106 |
K37.106.077 |
Nguyễn Thị Đan |
Phương |
2.89 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
106 |
K37.106.042 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lan |
2.85 |
90 |
Khá |
2,100,000 |
106 |
K37.106.024 |
Hình Thị Như |
Hạnh |
2.82 |
77 |
Khá |
2,100,000 |
106 |
K37.106.110 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
2.71 |
77 |
Khá |
2,100,000 |
106 |
K37.106.059 |
Bùi Thảo |
Nguyên |
2.68 |
88 |
Khá |
2,100,000 |
106 |
K37.106.012 |
Nguyễn Công |
Dương |
2.58 |
88 |
Khá |
2,100,000 |
201 |
K37.201.059 |
Lê Phạm Phương |
Nam |
3.8 |
94 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
201 |
K37.201.068 |
Trần Thị Bích |
Nhật |
3.68 |
93 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
201 |
K37.201.057 |
Vũ Hải |
My |
3.64 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
201 |
K37.201.011 |
Lư Thị Kim |
Cúc |
3.71 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
201 |
K37.201.103 |
Nguyễn Thái |
Thế |
3.63 |
88 |
Giỏi |
2,625,000 |
201 |
K37.201.076 |
Hoàng Thị |
Oanh |
3.6 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
201 |
K37.201.088 |
Lê Ngọc Thanh |
Sang |
3.58 |
86 |
Giỏi |
2,625,000 |
201 |
K37.201.095 |
Nguyễn Thị |
Thăng |
3.5 |
83 |
Giỏi |
2,625,000 |
201 |
K37.201.002 |
Bùi Thị Lan |
Anh |
3.45 |
91 |
Giỏi |
2,625,000 |
201 |
K37.201.013 |
Châu Hồng |
Diễm |
3.45 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
201 |
K37.201.060 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
3.43 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
201 |
K37.201.070 |
Ngô Thị Thảo |
Nhi |
3.39 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
201 |
K37.201.030 |
Mai Thị |
Hằng |
3.38 |
83 |
Giỏi |
2,625,000 |
301 |
K37.301.039 |
Nguyễn Duy |
Hải |
3.61 |
86 |
Giỏi |
2,625,000 |
301 |
K37.301.038 |
Nguyễn Mạnh |
Hà |
3.5 |
86 |
Giỏi |
2,625,000 |
301 |
K37.301.032 |
Lê Thị |
Hằng |
3.47 |
83 |
Giỏi |
2,625,000 |
301 |
K37.301.138 |
Đỗ Khánh |
Vân |
3.47 |
83 |
Giỏi |
2,625,000 |
301 |
K37.301.075 |
Nguyễn Thanh |
Như |
3.45 |
83 |
Giỏi |
2,625,000 |
301 |
K37.301.122 |
Lê Thị Thu |
Trang |
3.33 |
94 |
Giỏi |
2,625,000 |
301 |
K37.301.055 |
Cao Thị Tuyết |
Loan |
3.31 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
301 |
K37.301.011 |
Ngô Thị Hoài |
Diễm |
3.3 |
91 |
Giỏi |
2,625,000 |
301 |
K37.301.028 |
Lê Thị Ngọc |
Giàu |
3.28 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
301 |
K37.301.115 |
Huỳnh Thị Diệu |
Thủy |
3.21 |
78 |
Khá |
2,100,000 |
301 |
K37.301.126 |
Võ Thị Huyền |
Trâm |
3.19 |
81 |
Khá |
2,100,000 |
301 |
K37.301.081 |
Mai Hữu |
Phương |
3.18 |
92 |
Khá |
2,100,000 |
601 |
K37.601.155 |
Hoàng Thị Hải |
Yến |
2.9 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
601 |
K37.601.062 |
Nguyễn Hoài |
Nam |
2.7 |
95 |
Khá |
2,100,000 |
601 |
K37.601.106 |
Huỳnh Thị Kim |
Thảo |
2.67 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
601 |
K37.601.134 |
Huỳnh Bảo |
Trâm |
2.66 |
80 |
Khá |
2,100,000 |
601 |
K37.601.146 |
Nguyễn Thị Hải |
Vân |
2.57 |
90 |
Khá |
2,100,000 |
601 |
K37.601.145 |
Cao Văn |
Tới |
2.5 |
88 |
Khá |
2,100,000 |
603 |
K37.603.045 |
Đinh Thị |
Loan |
3.58 |
92 |
Giỏi |
2,625,000 |
603 |
K37.603.081 |
Nguyễn Quang |
Thái |
3.5 |
94 |
Giỏi |
2,625,000 |
603 |
K37.603.037 |
Trần Thị Diễm |
Kiều |
3.47 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
603 |
K37.603.091 |
Đỗ Văn Hoài |
Thương |
3.45 |
94 |
Giỏi |
2,625,000 |
603 |
K37.603.048 |
Nguyễn Phước |
Lộc |
3.39 |
97 |
Giỏi |
2,625,000 |
603 |
K37.603.067 |
Phạm Thị Ut |
Nhi |
3.39 |
91 |
Giỏi |
2,625,000 |
603 |
K37.603.092 |
Nguyễn Hoài |
Thương |
3.39 |
100 |
Giỏi |
2,625,000 |
603 |
K37.603.003 |
Trịnh Duy |
Bảo |
3.36 |
94 |
Giỏi |
2,625,000 |
603 |
K37.603.030 |
Trần Thị |
Huyền |
3.34 |
93 |
Giỏi |
2,625,000 |
603 |
K37.603.054 |
Trần Thị Trúc |
Ly |
3.34 |
92 |
Giỏi |
2,625,000 |
603 |
K37.603.028 |
Nguyễn Thị |
Hội |
3.33 |
94 |
Giỏi |
2,625,000 |
603 |
K37.603.062 |
Mang |
Nảm |
3.32 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
603 |
K37.603.105 |
Nguyễn Út |
Vẽ |
3.31 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
605 |
K37.605.059 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
3.44 |
98 |
Giỏi |
2,625,000 |
605 |
K37.605.047 |
Chu Thị |
Lan |
3.41 |
97 |
Giỏi |
2,625,000 |
605 |
K37.605.038 |
Trần Thị |
Hòa |
3.37 |
95 |
Giỏi |
2,625,000 |
605 |
K37.605.028 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Giàu |
3.31 |
98 |
Giỏi |
2,625,000 |
605 |
K37.605.064 |
Trịnh Bá |
Phương |
3.29 |
95 |
Giỏi |
2,625,000 |
605 |
K37.605.008 |
Nguyễn Văn |
Sướng |
3.24 |
95 |
Giỏi |
2,625,000 |
605 |
K37.605.023 |
Điêu Mỹ |
Duyên |
3.2 |
92 |
Giỏi |
2,625,000 |
605 |
K37.605.090 |
Phan Thị Lệ |
Thủy |
3.19 |
95 |
Khá |
2,100,000 |
605 |
K37.605.004 |
Trần Thị |
Huệ |
3.18 |
88 |
Khá |
2,100,000 |
605 |
K37.605.009 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
3.16 |
90 |
Khá |
2,100,000 |
605 |
K37.605.105 |
Trần Hửu |
Tính |
3.11 |
95 |
Khá |
2,100,000 |
605 |
K37.605.052 |
Lương Thị Thu |
Ngân |
3.1 |
90 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.050 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hoa |
3.03 |
90 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.064 |
Nguyễn Thanh |
Liêm |
3.03 |
89 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.095 |
Nguyễn Thị |
Thoa |
2.91 |
77 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.045 |
Trịnh Thị |
Hiền |
2.86 |
87 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.002 |
Hà Thị |
Hạnh |
2.83 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.144 |
Lê Kim |
Quyên |
2.82 |
77 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.068 |
Nguyễn Thị Hải |
Lý |
2.78 |
80 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.116 |
Lê Hoài |
Trang |
2.77 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.098 |
Trần Ngọc |
Thuận |
2.76 |
94 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.003 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hoa |
2.75 |
80 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.076 |
Trần Thị Mỹ |
Ngọc |
2.69 |
92 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.081 |
Nguyễn Thị |
Như |
2.69 |
80 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.073 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
2.68 |
94 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.128 |
Đồng Thị |
Vân |
2.65 |
77 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.136 |
Võ Thị Kim |
Xuân |
2.65 |
87 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.042 |
Âu Thanh |
Hằng |
2.64 |
85 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.122 |
Phạm Thị |
Tình |
2.64 |
89 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.130 |
Nguyễn Thị Huê |
Viền |
2.64 |
85 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.013 |
Lê Thanh |
Tấn |
2.63 |
81 |
Khá |
2,100,000 |
606 |
K37.606.047 |
Nguyễn Thị |
Hiên |
2.61 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
607 |
K37.607.073 |
Phạm Quang |
Trưởng |
3.13 |
90 |
Khá |
2,100,000 |
607 |
K37.607.016 |
Bùi Phương |
Thúy |
3 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
607 |
K37.607.055 |
Nguyễn Thị Kim |
Nương |
3 |
83 |
Khá |
2,100,000 |
607 |
K37.607.023 |
Huỳnh Thị Thanh |
Xuân |
2.94 |
89 |
Khá |
2,100,000 |
607 |
K37.607.037 |
Nguyễn Đăng |
Huy |
2.94 |
88 |
Khá |
2,100,000 |
607 |
K37.607.056 |
Trần Thị Hồng |
Phiến |
2.78 |
94 |
Khá |
2,100,000 |
607 |
K37.607.078 |
Nguyễn Thị Thùy |
Vân |
2.78 |
89 |
Khá |
2,100,000 |
607 |
K37.607.004 |
Nguyễn Như Duy |
Hạ |
2.75 |
97 |
Khá |
2,100,000 |
607 |
K37.607.076 |
Lê Thị Bích |
Tuyền |
2.75 |
90 |
Khá |
2,100,000 |
607 |
K37.607.026 |
Nguyễn Thị |
Bé |
2.72 |
89 |
Khá |
2,100,000 |
609 |
K37.609.040 |
Trương Nguyễn Hoài |
An |
3.39 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
609 |
K37.609.028 |
Phạm Đỗ Phương |
Thảo |
3.26 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
609 |
K37.609.062 |
Hồ Thị Thanh |
Nguyên |
3.25 |
97 |
Giỏi |
2,625,000 |
609 |
K37.609.023 |
Đoàn Thị Tuyết |
Nhung |
3.2 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
609 |
K37.609.019 |
Lê Diễm |
My |
3.16 |
94 |
Khá |
2,100,000 |
609 |
K37.609.056 |
Nguyễn Ngọc Xuân |
Mai |
3.08 |
81 |
Khá |
2,100,000 |
609 |
K37.609.065 |
Vương Ngọc Phương |
Như |
3.07 |
81 |
Khá |
2,100,000 |
609 |
K37.609.009 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Cúc |
3.05 |
97 |
Khá |
2,100,000 |
609 |
K37.609.061 |
Lê Nghiêm Khánh |
Ngọc |
3.05 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
609 |
K37.609.030 |
Lê Thị Đan |
Thùy |
2.98 |
81 |
Khá |
2,100,000 |
609 |
K37.609.060 |
Trần Hoàng |
Nghi |
2.94 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
611 |
K37.611.043 |
Đinh Thị Minh |
Phương |
3.36 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
611 |
K37.611.049 |
Phan Minh Phương |
Thùy |
3.32 |
82 |
Giỏi |
2,625,000 |
611 |
K37.611.075 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Huy |
3.31 |
97 |
Giỏi |
2,625,000 |
611 |
K37.611.120 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vân |
3.31 |
89 |
Giỏi |
2,625,000 |
611 |
K37.611.102 |
Lê Thị Yến |
Thanh |
3.27 |
86 |
Giỏi |
2,625,000 |
611 |
K37.611.022 |
Đặng Thị Cẩm |
Hướng |
3.25 |
91 |
Giỏi |
2,625,000 |
611 |
K37.611.085 |
Huỳnh Vũ Phước |
Minh |
3.25 |
94 |
Giỏi |
2,625,000 |
611 |
K37.611.046 |
Trần Lý Ngọc |
Thanh |
3.24 |
92 |
Giỏi |
2,625,000 |
611 |
K37.611.072 |
Nguyễn Vũ |
Hay |
3.21 |
87 |
Giỏi |
2,625,000 |
611 |
K37.611.035 |
Huỳnh Thị Trúc |
Ly |
3.2 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
611 |
K37.611.074 |
Lê Thị |
Huệ |
3.2 |
87 |
Giỏi |
2,625,000 |
611 |
K37.611.125 |
Nguyễn Thị |
Xuyến |
3.18 |
87 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.004 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
3.47 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
701 |
K37.701.042 |
Lê Thị Thảo |
Linh |
3.37 |
89 |
Giỏi |
2,625,000 |
701 |
K37.701.021 |
Nguyễn Thị Kim |
Hằng |
3.29 |
82 |
Giỏi |
2,625,000 |
701 |
K37.701.095 |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
3.28 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
701 |
K37.701.066 |
Nguyễn Quốc Bảo |
Ngọc |
3.26 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
701 |
K37.701.013 |
Nguyễn Hàng Phương |
Dung |
3.26 |
74 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.018 |
Thái Quốc |
Đạt |
3.11 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.068 |
Trần Trương Thị |
Ngọc |
3.08 |
74 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.105 |
Nguyễn Thị Ánh |
Thoa |
3.08 |
89 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.041 |
Trần Thị Hương |
Lan |
3.06 |
81 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.057 |
Chu Lê Thiện |
Mỹ |
3.05 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.103 |
Trần Nguyễn Phương |
Thảo |
3 |
75 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.123 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trúc |
3 |
74 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.135 |
Lê Thị Thảo |
Vy |
2.95 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.114 |
Lê Thị Thùy |
Trang |
2.93 |
75 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.137 |
Trần Thục |
Vy |
2.92 |
74 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.130 |
Lê Đoàn Phương |
Uyên |
2.89 |
74 |
Khá |
2,100,000 |
701 |
K37.701.138 |
Ngô Lâm Hải |
Yến |
2.87 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
703 |
K37.703.022 |
Nguyễn Trần Phương |
Trang |
3.03 |
91 |
Khá |
2,100,000 |
703 |
K37.703.009 |
Nguyễn Ngọc |
Nhiên |
2.88 |
86 |
Khá |
2,100,000 |
704 |
K37.704.010 |
Trần |
Hùng |
3.48 |
100 |
Giỏi |
2,625,000 |
704 |
K37.704.014 |
Lâm Yến |
Linh |
3.3 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
704 |
K37.704.015 |
Khúc Thoại |
My |
3.3 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
751 |
K37.751.039 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Hiên |
3.94 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
751 |
K37.751.010 |
Nguyễn Đình Thiên |
Bảo |
3.42 |
96 |
Giỏi |
2,625,000 |
751 |
K37.751.035 |
Nguyễn Lê Song |
Hảo |
3.39 |
88 |
Giỏi |
2,625,000 |
751 |
K37.751.075 |
Lê Vương Nhật |
Nghi |
3.39 |
87 |
Giỏi |
2,625,000 |
751 |
K37.751.003 |
Tôn Nữ Hoàng |
Anh |
3.25 |
82 |
Giỏi |
2,625,000 |
751 |
K37.751.104 |
Trần Thuỵ Kim |
Tâm |
3.25 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
751 |
K37.751.095 |
Nguyễn Trung |
Quân |
3.2 |
89 |
Giỏi |
2,625,000 |
751 |
K37.751.008 |
Trần Bảo |
Anh |
3.36 |
77 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.061 |
Nguyễn Hoàng |
Lộc |
3.3 |
78 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.048 |
Đặng Quang |
Huy |
3.22 |
79 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.072 |
Đinh Thị Thùy |
Ngân |
3.18 |
75 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.082 |
Trần Mỹ |
Nhi |
3.18 |
77 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.085 |
Nguyễn Thị Siêu |
Nhung |
3.15 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.118 |
Hoàng Thị Thu |
Thảo |
3.15 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.150 |
Nguyễn Kim |
Tuyến |
3.08 |
80 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.159 |
Nguyễn Huỳnh Tường |
Vi |
3.08 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.156 |
Nguyễn Thị Thùy |
Vân |
3.05 |
84 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.124 |
Hồ Ngọc |
Thuận |
3.03 |
82 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.139 |
Phạm Ngọc Bảo |
Trân |
3.03 |
89 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.090 |
Ngô Hồ Hồng |
Phúc |
3 |
80 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.046 |
Phạm Minh |
Huy |
2.94 |
90 |
Khá |
2,100,000 |
751 |
K37.751.015 |
Ngô Thành |
Công |
2.9 |
79 |
Khá |
2,100,000 |
753 |
K37.753.042 |
Mai Trần Ngọc |
Anh |
3.74 |
92 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
753 |
K37.753.056 |
Bùi Thị Hồng |
Nhung |
3.68 |
85 |
Giỏi |
2,625,000 |
753 |
K37.753.014 |
Trần Bảo |
Linh |
3.6 |
83 |
Giỏi |
2,625,000 |
753 |
K37.753.066 |
Trần Hồ Phương |
Uyên |
3.47 |
85 |
Giỏi |
2,625,000 |
753 |
K37.753.061 |
Trương Thị Mỹ |
Sương |
3.38 |
93 |
Giỏi |
2,625,000 |
754 |
K37.754.048 |
Huỳnh Thế |
Quyền |
3.74 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
754 |
K37.754.024 |
Trần Vĩnh |
Lạc |
3.68 |
93 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
754 |
K37.754.015 |
Phùng Tiến |
Đạt |
3.66 |
93 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
754 |
K37.754.027 |
Châu Gia |
Lệ |
3.82 |
85 |
Giỏi |
2,625,000 |
754 |
K37.754.036 |
Phùng Tịnh |
Nghi |
3.55 |
87 |
Giỏi |
2,625,000 |
754 |
K37.754.023 |
Lương Chí |
Lập |
3.5 |
83 |
Giỏi |
2,625,000 |
754 |
K37.754.044 |
Trần Gia |
Phụng |
3.5 |
90 |
Giỏi |
2,625,000 |
754 |
K37.754.049 |
Huỳnh Truyền |
Sinh |
3.48 |
97 |
Giỏi |
2,625,000 |
754 |
K37.754.037 |
Huỳnh Tuấn |
Nguyên |
3.47 |
93 |
Giỏi |
2,625,000 |
755 |
K37.755.048 |
Đào Thị |
Xuân |
3.8 |
92 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
755 |
K37.755.139 |
Nguyễn Hương |
Trầm |
3.74 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
755 |
K37.755.128 |
Lý Mai |
Thư |
3.72 |
94 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
755 |
K37.755.083 |
Nguyễn Huỳnh Phương |
Khanh |
3.7 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
755 |
K37.755.075 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
3.61 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
755 |
K37.755.096 |
Đinh Hoàng |
Nam |
3.54 |
93 |
Giỏi |
2,625,000 |
755 |
K37.755.040 |
Phan Ngọc |
Trâm |
3.52 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
755 |
K37.755.126 |
Dương Mai |
Thy |
3.52 |
85 |
Giỏi |
2,625,000 |
755 |
K37.755.131 |
Võ Phước |
Tiến |
3.52 |
85 |
Giỏi |
2,625,000 |
755 |
K37.755.015 |
Phạm Ngọc |
Hà |
3.46 |
83 |
Giỏi |
2,625,000 |
755 |
K37.755.021 |
Lìu Sổi |
Kín |
3.42 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
755 |
K37.755.037 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trang |
3.41 |
82 |
Giỏi |
2,625,000 |
755 |
K37.755.013 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
3.39 |
92 |
Giỏi |
2,625,000 |
755 |
K37.755.122 |
Lê Nguyễn Minh |
Thanh |
3.39 |
90 |
Giỏi |
2,625,000 |
755 |
K37.755.103 |
Trịnh Thị Như |
Ngà |
3.34 |
92 |
Giỏi |
2,625,000 |
755 |
K37.755.044 |
Lê Trần Anh |
Tuấn |
3.33 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.103 |
Nguyễn Phạm Phương |
Thảo |
3.58 |
94 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.064 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
3.5 |
82 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.066 |
Trần Kim |
Ngọc |
3.43 |
83 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.096 |
Nguyễn Hoài |
Sương |
3.39 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.091 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Quyên |
3.33 |
82 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.035 |
Đặng Thị Thu |
Hiền |
3.32 |
95 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.012 |
Đoàn Thị Cẩm |
Giang |
3.3 |
91 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.046 |
Trần Thị |
Hương |
3.3 |
84 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.023 |
Lê Thị Thu |
Hà |
3.29 |
90 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.095 |
Nguyễn Thị Thúy |
Sinh |
3.29 |
91 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.041 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
3.28 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.017 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hằng |
3.25 |
88 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.033 |
Thái Thị Kim |
Hiền |
3.25 |
90 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.151 |
Phạm Thị Phương |
Yến |
3.25 |
82 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.069 |
Võ Thị Ánh |
Nguyệt |
3.24 |
83 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.074 |
Vũ Thị Tuyết |
Nhung |
3.24 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
902 |
K37.902.077 |
Đào Thị Hồng |
Như |
3.24 |
81 |
Giỏi |
2,625,000 |
903 |
K37.903.047 |
Trương Văn |
Hùng |
3.65 |
93 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
903 |
K37.903.061 |
Phạm Thị |
Loan |
3.65 |
93 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
903 |
K37.903.063 |
Bùi Thị Châu |
Long |
3.65 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
903 |
K37.903.068 |
Lương Thị Cẩm |
Lợi |
3.65 |
95 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
903 |
K37.903.028 |
Nguyễn Thị Thu |
Hạnh |
3.63 |
90 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
903 |
K37.903.060 |
Hoàng Thị Dương |
Liễu |
3.62 |
98 |
Xuất sắc |
3,150,000 |
903 |
K37.903.077 |
Phan Tuyết |
Ngân |
3.79 |
88 |
Giỏi |
2,625,000 |
903 |
K37.903.013 |
Đỗ Lương |
Doanh |
3.74 |
85 |
Giỏi |
2,625,000 |
903 |
K37.903.085 |
Trần Thị Ngọc |
Nữ |
3.63 |
85 |
Giỏi |
2,625,000 |
903 |
K37.903.026 |
Vũ Nhật |
Hạ |
3.58 |
88 |
Giỏi |
2,625,000 |
903 |
K37.903.006 |
Hoàng Quốc |
Bảo |
3.53 |
82 |
Giỏi |
2,625,000 |
903 |
K37.903.019 |
Vũ Hữu Trí |
Đăng |
3.53 |
80 |
Giỏi |
2,625,000 |
903 |
K37.903.027 |
Hồ Thị Thu |
Hạnh |
3.53 |
85 |
Giỏi |
2,625,000 |
903 |
K37.903.041 |
Phan Hoàng |
Hộ |
3.53 |
89 |
Giỏi |
2,625,000 |
903 |
K37.903.067 |
Bùi Đức |
Lợi |
3.53 |
100 |
Giỏi |
2,625,000 |
903 |
K37.903.133 |
Trần Thanh |
Tuyền |
3.53 |
96 |
Giỏi |
2,625,000 |
904 |
K37.904.006 |
Võ Thị Trúc |
Linh |
3.58 |
91 |
Giỏi |
2,625,000 |
904 |
K37.904.013 |
Lê Thị Thanh |
Thùy |
3.5 |
91 |
Giỏi |
2,625,000 |
|
+ Tổ chức buổi Lãnh đạo Trường gặp đại diện sinh viên;
+ Tuyên truyền về ngày truyền thống HS,SV (9/1);
+ Tổ chức Lễ tuyên dương học sinh, sinh viên học tập và rèn luyện xuất sắc năm học 2011 – 2012;
+ Hoàn thành Sổ tay Sinh viên và phát hành cho SV K 38;
+ Tuyên tuyền kỉ niệm 83 năm ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (3.2);
+ Chuẩn bị đón Tết Quý Tỵ 2013;
+ Trao học bổng Ngân hàng...
+ Trả kết quả kiểm tra học tập “Tuần công dân – sinh viên”;
+ Tổ chức tuyên truyền kỷ niệm ngày thành lập QĐNDVN và ngày Hội quốc phòng toàn dân (22.12), phối hợp với Hội CCB VN Trường tổ chức buổi họp mặt thành công;
+ Cơ bản hoàn thành học bổng khuyến khích học tập học kì II năm học 2011 – 2012 cho sinh viên K 36 và K 37;
+ Lập kế hoạch tuyên dương học sinh, sinh viên học tập...
+ Tổ chức Hội nghị cán bộ, công chức năm học 2012 – 2013;
+ Tham gia tuyên truyền và tổ chức các hoạt động chào mừng Ngày nhà giáo Việt Nam (20.11);
+ Có kế hoạch làm Bản tin Sư phạm số tháng 12.2012 và Xuân Quý Tỵ - 2013;
+ Trả kết quả kiểm tra học tập “Tuần công dân – sinh viên”;
+ Họp lớp trưởng năm 2-5 để giải quyết những công tác liên quan đến công tác HSSV.
+ Xét các học...
+ Phục vụ Lễ Khai giảng sinh viên khóa 38 (2012 - 2016) hệ chính quy;
+ Tổ chức tuần sinh hoạt công dân sinh viên cho sinh viên nguyện vọng 1 và sinh viên nguyện vọng bổ sung;
+ Tiếp tục nhập dữ liệu sinh viên;
+ Xét sinh viên ở nội trú;
+ Họp lớp trưởng các năm chuẩn bị một số công việc về quản lí sinh viên
+ Chỉnh lí Sổ tay sinh viên 2012.
+ Cán bộ chủ chốt tham gia hội nghị lấy thư...
+ Tổng hợp, thống kê số lượng sinh viên hưởng học bổng khuyến khích học tập từ các khoa, tổ gửi về Phòng;
+ Triển khai kế hoạch “tiếp sức mùa thi” và Chiến dịch Tình nguyện Mùa hè xanh năm 2012 (VPĐ);
+ Tập hợp số liệu về thi đua các CĐBP phục vụ cho công tác đánh giá thi đua năm học 2011 – 2012 của CĐ Trường (VPCĐ)
+ Tuyên truyền về ngày Môi trường thế giới (5.6) và ngày báo...
|