I. Bachelor of Biology
- Degree of certificate: Undergraduate
- Academic program: Credit-beased program
- Code: 52 14 02 13
II. Training period: 4 years
III. Requirement of credits: The academic program of Biology includes 133 credits.
IV. Curriculum
|
Subjects |
Total |
Mandatory |
Options - Mandatory
|
Optional
|
VII.1. |
Fundamental Stage |
39 |
37 |
-
|
2 |
VII.2. |
Advanced Stage |
94 |
70 |
24 |
- |
|
Specialized Subjects
|
80 |
62 |
18 |
- |
|
Major Subjects |
8 |
8 |
- |
- |
|
Graduate subjects |
6 |
- |
6 |
- |
Total |
107 |
24 |
2 |
Fundamental Stage
|
# |
Course Name |
Credits |
|
Basic Principles of Marxism - Leninism |
5 |
|
Ho Chi Minh’s Ideology |
2 |
|
Revolution line of VietnamCommunistParty |
3 |
|
General Psychology |
2 |
|
Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm |
2 |
|
Giáo dục học đại cương |
2 |
|
Giáo dục học phổ thông |
2 |
|
Chương trình cơ bản về dạy học của Intel
|
2 |
|
English 1 |
4 |
|
English 2
|
3 |
|
English 3
|
3 |
|
Computer Science |
3 |
|
Research Methods |
2 |
|
Quản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành giáo dục và đào tạo |
1 |
|
Physical Education |
5 |
|
Millitary training
|
165 |
Advanced Stage |
Specialized & Major Subjects |
# |
General Chemistry |
3 |
|
Organic Chemistry |
3 |
|
Cell Biology |
3 |
|
Plants 1 |
2 |
|
Động vật học 1 |
2 |
|
Biochemistry |
2 |
|
Plants 2 |
2 |
|
Động vật học 2 |
2 |
|
Anatomy |
4 |
|
Microbial |
3 |
|
Ecology & Environment
|
3 |
|
Plant Ecology |
3 |
|
Sinh lí học người và động vật |
2 |
|
Lí luận và phương pháp dạy học Sinh học đại cương |
1 |
|
Genetics 1 |
5 |
|
Genetics 2
|
165 |
|
Lí luận và phương pháp dạy học Sinh học 1 |
165 |
|
Theory of evolution |
165 |
|
Lí luận và phương pháp dạy học Sinh học 2 |
165 |
|
Thực tập thiên nhiên |
165 |
Optional |
# |
Course Name |
Credits |
|
Calculus 1
|
2 |
|
General Physic |
2 |
|
Hệ sinh thái rừng ngập mặn |
|
|
Đa dạng sinh học |
|
|
Tập tính học động vật |
|
|
Động vật đáy |
|
|
Sinh lí nội tiết |
|
|
Sinh lí thần kinh cấp cao |
|
|
Giáo dục dân số và sức khỏe sinh sản
|
|
|
Breed |
|
|
Cultivation |
|
|
An toàn vệ sinh thực phẩm |
|
|
Microorganisms Technology |
|
|
Enzyme Technology |
|
|
Di truyền người |
|
|
Technique of Genetics |
|
|
Cơ sở di truyền chọn giống |
|
|
Photosynthesis |
|
|
# |
Course Name |
Credits |
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm |
2 |
|
Thực tập sư phạm |
6 |
|
# |
Course Name |
Credits |
|
Sinh trưởng và phát triể n cơ thể sinh vâ ̣t |
3 |
|
Kỹ thuật dạy học Sinh học |
3 |
|