STT |
Mã phiếu |
Lớp |
Giảng viên |
Môn |
1 |
5300608 |
Củ Chi K5 |
Lê Đức Sơn |
NLCB Mác-Lênin HP1 |
2 |
5300609 |
Bình Chánh 2 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Văn học đại cương |
3 |
5300609 |
Bình Chánh 2 |
Vũ Thị Ân |
Cơ sở Ngôn ngữ học |
4 |
5300610 |
Bách Việt 4 |
Nguyễn Minh Giang |
Sinh đại cương |
5 |
5300610 |
Bách Việt 4 |
Nguyễn Thị Hà Thanh |
Tập hợp - Logic |
6 |
5300611 |
VB2 K3 |
Trần Hoàng |
Toán cơ sở [VB2K3.1] |
7 |
5300611 |
VB2 K3 |
Trần Hoàng |
Toán cơ sở [VB2K3.2] |
8 |
5300611 |
VB2 K3 |
Trần Thị Thu Mai |
Tâm lý học (ĐC-TH) [K3.2] |
9 |
5300611 |
VB2 K3 |
Nguyễn Minh Giang |
Sinh lý trẻ [3.2] |
10 |
5300612 |
Hóc Môn 5 |
Nguyễn Thị Hà Thanh |
Tập hợp - Lôgic (HM5.1) |
11 |
5300612 |
Hóc Môn 5 |
Nguyễn Thị Hà Thanh |
Tập hợp - Lôgic (HM5.2) |
12 |
5300612 |
Hóc Môn 5 |
Hoàng Dũng |
Cơ sở Ngôn ngữ học [HM5.1] |
13 |
5300612 |
Hóc Môn 5 |
Lê Thị Thanh Chung |
Giáo dục học đại cương [HM5.2] |
14 |
5300612 |
Hóc Môn 5 |
Hoàng Dũng |
Cơ sở Ngôn ngữ học [HM5.2] |
15 |
5300612 |
Hóc Môn 5 |
Chung Vĩnh Cao |
Tâm lý học đại cương [HM5.1] |
16 |
5300612 |
Hóc Môn 5 |
Trần Như Cương |
ĐLCM Đảng CSVN [HM5.2] |
17 |
5300612 |
Hóc Môn 5 |
Phí Văn Thức |
ĐLCM Đảng CSVN [HM5.1] |
18 |
5300612 |
Hóc Môn 5 |
Nguyễn Hoàng Khắc Hiếu |
Tâm lý học đại cương [HM5.2] |
19 |
5300612 |
Hóc Môn 5 |
Trần Hoàng |
Cấu trúc đại số [5.2] |
20 |
5300612 |
Hóc Môn 5 |
Trần Hoàng |
Cấu trúc đại số [5.1] |
21 |
5300613 |
Bình Dương 6 |
Phan Trường Linh |
Số học |
22 |
5300613 |
Bình Dương 6 |
Lê Thị Kim Khánh |
Ngoại ngữ 1 |
23 |
5300614 |
Quận 9 K5 |
Trần Văn Châu |
Cơ sở văn hoá Việt Nam |
24 |
5300614 |
Quận 9 K5 |
Nguyễn Trung Tính |
ĐLCM Đảng CSVN |
25 |
5300614 |
Quận 9 K5 |
Vũ Thị Sai |
Giáo dục học đại cương |
26 |
5300614 |
Quận 9 K5 |
Tống Khánh Ngọc |
Ngoại ngữ 1 |
27 |
5300614 |
Quận 9 K5 |
Hồ Thị Phượng |
Ngoại ngữ 2 |
28 |
5300615 |
Quận 5 K7 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
Ngoại ngữ 2 |
29 |
5300615 |
Quận 5 K7 |
Nguyễn Thái Sơn |
Hình học |
30 |
5300615 |
Quận 5 K7 |
Tống Xuân Tám |
Chương trình cơ bản về dạy học Intel |
31 |
5300615 |
Quận 5 K7 |
Nguyễn Thị Ly Kha |
Ngữ pháp tiếng Việt |
32 |
5300615 |
Quận 5 K7 |
Đỗ Thị Nga |
LLDH Tự nhiên - Xã hội |
33 |
5300616 |
Quận 5 K6 |
Trần Thanh Dũng |
LLDH Thể chất |
34 |
5300616 |
Quận 5 K6 |
Trần Hoàng |
Số học |
35 |
5300616 |
Quận 5 K6 |
Vũ Thị Ân |
Từ vựng tiếng Việt |
36 |
5300616 |
Quận 5 K6 |
Đỗ Thị Nga |
LLDH Tự nhiên - Xã hội |
37 |
5300616 |
Quận 5 K6 |
Phan Trường Linh |
Đại số sơ cấp |
38 |
5300616 |
Quận 5 K6 |
Nguyễn Thị Ly Kha |
Ngữ pháp tiếng Việt |
39 |
5300617 |
Quận 5 K8 |
Đỗ Thị Bích Trâm |
Ngoại ngữ 2 (Q5K8B) |
40 |
5300617 |
Quận 5 K8 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
Ngoại ngữ 2 (Q5K8A) |
41 |
5300617 |
Quận 5 K8 |
Nguyễn Trung Tính |
ĐLCM Đảng CSVN |
42 |
5300617 |
Quận 5 K8 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Lý luận Văn học - Mỹ học |
43 |
5300617 |
Quận 5 K8 |
Nguyễn Minh Giang |
Sinh lý trẻ |
44 |
5300617 |
Quận 5 K8 |
Võ Thị Bích Hạnh |
Giáo dục học đại cương |
45 |
5300617 |
Quận 5 K8 |
Trần Tuấn Nam |
Tập hợp - Logic |
46 |
5300617 |
Quận 5 K8 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Văn học Việt Nam đại cương |
47 |
5300618 |
Thủ Đức K6 |
Ngô Bá Khiêm |
ĐLCM Đảng CSVN |
48 |
5300618 |
Thủ Đức K6 |
Nguyễn Minh Giang |
Sinh lý trẻ |
49 |
5300618 |
Thủ Đức K6 |
Nguyễn Thị Hà Thanh |
Tập hợp - Logic |
50 |
5300618 |
Thủ Đức K6 |
Nguyễn Thị Ly Kha |
Tiếng Việt thực hành |
51 |
5300618 |
Thủ Đức K6 |
Cao Bá Hoàng |
Ngoại ngữ 2 |
52 |
5300618 |
Thủ Đức K6 |
Cao Bá Hoàng |
Ngoại ngữ 1 |
53 |
5300618 |
Thủ Đức K6 |
Lê Văn Trung |
Ngữ âm tiếng Việt |
54 |
5300619 |
Củ Chi 4 |
Phan Thị Hằng |
Hình học |
55 |
5300619 |
Củ Chi 4 |
Phan Trường Linh |
Số học |
56 |
5300619 |
Củ Chi 4 |
Nguyễn Lương Hải Như |
Chuyên đề Ngữ văn 1 |
57 |
5300620 |
VB2 K2 |
Trần Hoàng |
Chuyên đề Toán 1 |
58 |
5300620 |
VB2 K2 |
Nguyễn Minh Giang |
Sinh lý trẻ [3.1] |
59 |
5300620 |
VB2 K2 |
Lê Ngọc Tường Khanh |
Chuyên đề Kiểm tra đánh giá |
60 |
5300620 |
VB2 K2 |
Trương Thị Thu Vân |
Chuyên đề Ngữ văn 2 |
61 |
5300621 |
Bình Dương 5 |
Ngô Quang Dũng |
Âm nhạc & PPDH Âm nhạc ở TH |
62 |
5300621 |
Bình Dương 5 |
Trương Văn Ân |
Quản lí hành chính nhà nước & QLGD |
63 |
5300621 |
Bình Dương 5 |
Trương Thị Thủy Tiên |
Chương trình cơ bản về dạy học Intel |
64 |
5300622 |
Bình Dương 4 |
Đinh Công Chủ |
Chuyên đề Toán 2 |
65 |
5300623 |
Daklak 3 |
Cao Bá Hoàng |
Ngoại ngữ 1 |
66 |
5300624 |
Quận 12 K4 |
Đinh Công Chủ |
Đại số sơ cấp |
67 |
5300624 |
Quận 12 K4 |
Lê Thị Hồng Hương |
Ngoại ngữ 4 |
68 |
5300624 |
Quận 12 K4 |
Hoàng Thị Tuyết |
Phương pháp NCKH giáo dục |
69 |
5300624 |
Quận 12 K4 |
Phạm Văn Hiến |
Thủ công - Kỹ thuật và LLDH TC-KT |
70 |
5300624 |
Quận 12 K4 |
Võ Thị Nguyên |
Mỹ thuật và PPDH MT |
71 |
5300624 |
Quận 12 K4 |
Đỗ Thị Nga |
LLDH Tự nhiên - Xã hội |
72 |
5300625 |
Bách Việt 3 |
Nguyễn Thị Nguyên An |
Thủ công - kỹ thuật và PPDH Thủ công |
73 |
5300625 |
Bách Việt 3 |
Lê Thị Thanh Chung |
LLDH Đạo đức |
74 |
5300625 |
Bách Việt 3 |
Hoàng Thị Tuyết |
LLDH Tiếng Việt 1 |
75 |
5300625 |
Bách Việt 3 |
Vũ Thị Ân |
Ngữ âm tiếng Việt |
76 |
5300625 |
Bách Việt 3 |
Phan Thị Hằng |
Hình học |
77 |
5300625 |
Bách Việt 3 |
Đinh Công Chủ |
Đại số sơ cấp |
78 |
5300625 |
Bách Việt 3 |
Ngô Quang Dũng |
Âm nhạc và PPDH Âm nhạc |
79 |
5300625 |
Bách Việt 3 |
Lê Văn Trung |
Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt |
80 |
5300625 |
Bách Việt 3 |
Lê Thị Hồng Hương |
** Tiếng Anh 3 |
81 |
5300625 |
Bách Việt 3 |
Vũ Ngọc Thúy |
** Tiếng Anh 4 |
82 |
5300626 |
Gò Vấp 4 |
Nguyễn Thái Sơn |
Hình học |
83 |
5300626 |
Gò Vấp 4 |
Lê Văn Trung |
Từ vựng tiếng Việt - ngữ nghĩa tiến |
84 |
5300626 |
Gò Vấp 4 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Văn học Việt Nam đại cương |
85 |
5300626 |
Gò Vấp 4 |
Lê Thị Kim Khánh |
Ngoại ngữ 4 |
86 |
5300626 |
Gò Vấp 4 |
Lê Ngọc Tường Khanh |
Tổ chức HĐGD ngoài giờ |
87 |
5300627 |
Quận 9 K4 |
Hoàng Thị Tuyết |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
88 |
5300627 |
Quận 9 K4 |
Lê Văn Trung |
Từ vựng tiếng Việt |
89 |
5300627 |
Quận 9 K4 |
Trần Hữu Quang |
Mỹ thuật và PPDH MT |
90 |
5300627 |
Quận 9 K4 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Phân tích tác phẩm văn học ở TH |
91 |
5300627 |
Quận 9 K4 |
Trần Đức Thuận |
LLDH Toán 1 |
92 |
5300628 |
Bách Việt 2 |
Đỗ Thị Nga |
LLDH Tự nhiên - Xã hội |
93 |
5300628 |
Bách Việt 2 |
Nguyễn Thị Ly Kha |
Ngữ pháp tiếng Việt |
94 |
5300628 |
Bách Việt 2 |
Hoàng Trường Giang |
Văn học Thiếu nhi |
95 |
5300628 |
Bách Việt 2 |
Lê Ngọc Tường Khanh |
Tổ chức HĐGD ngoài giờ |
96 |
5300628 |
Bách Việt 2 |
Lê Thị Thanh Chung |
LLDH Đạo đức |
97 |
5300628 |
Bách Việt 2 |
Trần Đức Thuận |
LLDH Toán 1 |
98 |
5300629 |
Thủ Đức K5 |
Lê Thanh Hà |
LLDH Đạo đức |
99 |
5300629 |
Thủ Đức K5 |
Nguyễn Thị Nguyên An |
Thủ công - Kỹ thuật và LLDH TC-KT |
100 |
5300629 |
Thủ Đức K5 |
Trương Thị Thu Vân |
LLDH Tiếng Việt 2 |
101 |
5300629 |
Thủ Đức K5 |
Cao Bá Hoàng |
Ngoại ngữ 4 |
102 |
5300629 |
Thủ Đức K5 |
Hoàng Trường Giang |
Văn học Thiếu nhi |
103 |
5300629 |
Thủ Đức K5 |
Cao Bá Hoàng |
Ngoại ngữ 2 |
104 |
5300629 |
Thủ Đức K5 |
Cao Bá Hoàng |
Ngoại ngữ 3 |
105 |
5300630 |
Củ Chi K3 |
Nguyễn Lương Hải Như |
Phong cách học tiếng Việt |
106 |
5300630 |
Củ Chi K3 |
Ngô Quang Dũng |
Âm nhạc và LLDH Âm nhạc |
107 |
5300630 |
Củ Chi K3 |
Trần Hữu Quang |
Mỹ thuật và PPDH MT |
108 |
5300630 |
Củ Chi K3 |
Trần Đức Thuận |
Hình học |
109 |
5300631 |
Bách Việt 1 |
Hoàng Trường Giang |
Văn học Thiếu nhi |
110 |
5300631 |
Bách Việt 1 |
Trần Đức Thuận |
LLDH Toán 1 |
111 |
5300631 |
Bách Việt 1 |
Lê Thanh Hà |
LLDH Đạo đức |
112 |
5300631 |
Bách Việt 1 |
Nguyễn Minh Giang |
Chuyên đề nâng cao 1 |
113 |
5300631 |
Bách Việt 1 |
Hoàng Thị Tuyết |
LLDH Tiếng Việt 2 |
114 |
5300631 |
Bách Việt 1 |
Phan Thị Hằng |
LLDH Toán 2 |
115 |
5300632 |
Quận 5 K5 |
Phí Văn Thức |
Lịch sử Đảng |
116 |
5300632 |
Quận 5 K5 |
Hoàng Thị Tuyết |
LLDH Tiếng Việt 1 |
117 |
5300632 |
Quận 5 K5 |
Hoàng Thị Tuyết |
Đánh giá KQ học tập ở trường TH |
118 |
5300632 |
Quận 5 K5 |
Nguyễn Thị Nguyên An |
Thủ công - Kỹ thuật và LLDH TC-KT |
119 |
5300632 |
Quận 5 K5 |
Trần Hoàng |
Chuyên đề nâng cao 2 |
120 |
5300632 |
Quận 5 K5 |
Hoàng Dũng |
Chuyên đề nâng cao 1 |
121 |
5300632 |
Quận 5 K5 |
Trần Tuấn Nam |
Chuyên đề nâng cao 3 |
122 |
5300589 |
Thủ Đức K4 |
Nguyễn Thị Nguyên An |
TCKT và PPDH TCKT [TD4.2] |
123 |
5300589 |
Thủ Đức K4 |
Hoàng Thị Tuyết |
Chuyên đề nâng cao 7 [TĐ4.1] |
124 |
5300589 |
Thủ Đức K4 |
Trần Tuấn Nam |
Chuyên đề nâng cao 6 [TĐ4.1] |
125 |
5300589 |
Thủ Đức K4 |
Vũ Thị Ân |
Chuyên đề nâng cao 8 [TD4.1] |
126 |
5300589 |
Thủ Đức K4 |
Vũ Thị Ân |
Chuyên đề nâng cao 6 [TD4.2] |
127 |
5300589 |
Thủ Đức K4 |
Đỗ Thị Nga |
Chuyên đề nâng cao 7 [TD4.2] |
128 |
5300589 |
Thủ Đức K4 |
Nguyễn Thị Ly Kha |
Chuyên đề nâng cao 8 [TD4.2] |