Thứ ba, 19 Tháng 6 2012 08:27 |
Điểm quá trình học phần Thống kê mô tả ở tiểu học (2 tín chỉ).
Các lớp chính quy khoá 36.
Sinh viên Nguyễn Như Thành ghi danh nhưng không tham dự học.
STT |
Mã số SV |
Họ tên |
Điểm số |
Điểm chữ |
Ghi chú |
1 |
006 |
Trương Thị Minh Châu |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103601 |
2 |
007 |
Nguyễn Thị Diễm |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103601 |
3 |
010 |
Ngô Thị Kim Dung |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103601 |
4 |
009 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103601 |
5 |
019 |
Lê Thị Hà |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103601 |
6 |
021 |
Nguyễn Thị Hà |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103601 |
7 |
024 |
Nguyễn Thị Hiền |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103601 |
8 |
025 |
Nguyễn Thị Thu Hiếu |
9 |
Chín |
1121PRIM103601 |
9 |
026 |
Nguyễn Thị Thu Hoa |
8 |
Tám |
1121PRIM103601 |
10 |
035 |
Phạm Ngọc Huyền |
8 |
Tám |
1121PRIM103601 |
11 |
037 |
Vũ Kiệt |
9.5 |
Chín rưỡi |
1121PRIM103601 |
12 |
039 |
Trương Thị Lệ |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103601 |
13 |
043 |
Nguyễn Thị Khánh Ly |
9.5 |
Chín rưỡi |
1121PRIM103601 |
14 |
044 |
Trần Thị Thu Lý |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM103601 |
15 |
056 |
Nguyễn Thị Ngoan |
9 |
Chín |
1121PRIM103601 |
16 |
066 |
Cao Thị Kim Oanh |
9 |
Chín |
1121PRIM103601 |
17 |
068 |
Trần Kim Oanh |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM103601 |
18 |
072 |
Nguyễn Cẩm Phương |
8 |
Tám |
1121PRIM103601 |
19 |
084 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM103601 |
20 |
090 |
Nguyễn Thị Thủy |
8 |
Tám |
1121PRIM103601 |
21 |
101 |
Đăng K Loan Trang |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM103601 |
22 |
105 |
Lương Thị Huỳnh Trang |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM103601 |
23 |
097 |
Thái Bảo Trâm |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM103601 |
24 |
107 |
Linh Thị Tuyết Trinh |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM103601 |
25 |
111 |
Lê Thị Thanh Tuyền |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103601 |
26 |
113 |
Phạm Thị Vẹn |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM103601 |
27 |
114 |
Đoàn Thị Tường Vi |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103601 |
28 |
115 |
Trần Thị Ngọc Vinh |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103601 |
29 |
118 |
Phan Thị Kiều Xuân |
8 |
Tám |
1121PRIM103601 |
30 |
122 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
8 |
Tám |
1121PRIM103601 |
31 |
004 |
Nguyễn Đặng Quỳnh Anh |
8 |
Tám |
1121PRIM103602 |
32 |
065 |
Lê Thị Mỹ Đức |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM103602 |
33 |
014 |
Nguyễn Thị Ngọc Hằng |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103602 |
34 |
028 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
8 |
Tám |
1121PRIM103602 |
35 |
038 |
Châu Thụy Kim |
8 |
Tám |
1121PRIM103602 |
36 |
048 |
Phạm Trà My |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103602 |
37 |
051 |
Ma Kim Li Na |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM103602 |
38 |
058 |
Vũ Thị Nguyệt |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103602 |
39 |
067 |
Trần Thị Ngọc Oanh |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103602 |
40 |
071 |
Lê Thị Ánh Phượng |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103602 |
41 |
079 |
Nguyễn Như Thành |
0 |
Cấm thi |
1121PRIM103602 |
42 |
082 |
Vũ Phương Thảo |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103602 |
43 |
086 |
Trương Thị Thu |
8 |
Tám |
1121PRIM103602 |
44 |
085 |
Ngũ Thị Quỳnh Thương |
9 |
Chín |
1121PRIM103602 |
45 |
104 |
Lý Thị Thúy Trang |
8 |
Tám |
1121PRIM103602 |
46 |
102 |
Mai Trương Ngọc Trang |
8 |
Tám |
1121PRIM103602 |
47 |
108 |
Cao Lê Trúc |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103602 |
48 |
095 |
Bùi Thị Tươi |
8 |
Tám |
1121PRIM103602 |
49 |
121 |
Đặng Thị Hồng Xuyến |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103602 |
50 |
124 |
Lê Thị Hoàng Yến |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM103602 |
51 |
020 |
Đỗ Thị Ngọc Hà |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103603 |
52 |
013 |
Nguyễn Thị Bích Hằng |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM103603 |
53 |
015 |
Nguyễn Thị Tuyết Hằng |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103603 |
54 |
031 |
Trương Khánh Huệ |
8 |
Tám |
1121PRIM103603 |
55 |
034 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103603 |
56 |
040 |
Lê Thanh Liên |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM103603 |
57 |
050 |
Nguyễn Thị Thu Mỹ |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM103603 |
58 |
059 |
Hứa Yến Nhi |
8 |
Tám |
1121PRIM103603 |
59 |
063 |
Phan Thị Mỹ Nhung |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103603 |
60 |
064 |
Nguyễn Thị Xuân Nở |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103603 |
61 |
073 |
Bùi Thị Hồng Phúc |
8 |
Tám |
1121PRIM103603 |
62 |
070 |
Đặng Thị Kim Phượng |
8 |
Tám |
1121PRIM103603 |
63 |
074 |
Lăng Thái Hoa Quyền |
8.5 |
Tám rưỡi |
1121PRIM103603 |
64 |
080 |
Vũ Vy Thảo |
7 |
Bảy |
1121PRIM103603 |
65 |
087 |
Nguyễn Thị Phước Thùy |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1121PRIM103603 |
66 |
094 |
Đinh Thủy Tiên |
8 |
Tám |
1121PRIM103603 |
67 |
100 |
Võ Thị Minh Trang |
7 |
Bảy |
1121PRIM103603 |
|