Số báo danh thi tốt nghiệp ngày 18/01/2015 PDF. In Email
Thứ sáu, 16 Tháng 1 2015 10:27

Số báo danh và phòng thi các lớp ngoài chính quy ngày 18/01/2015  xem trong các bảng dưới đây. Đề nghị các học viên kiểm tra lại thông tin cá nhân, nếu có sai sót, cần liên hệ với Phòng Đào tạo (gặp thầy Cường) để chỉnh sửa trong hệ thống, nếu không, bằng tốt nghiệp sẽ có sai sót.

 

Lớp Bách Việt K1

STT Lớp MSSV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh SBD Phòng thi 1 Phòng thi 2
1 Bách Việt K1 K35.901.745 Nguyễn Vương Phương Anh Nữ 21/05/1991 Tp Hồ Chí Minh 4 A104
2 Bách Việt K1 K35.901.748 Trương Trần Trúc Chi Nữ 06/10/1988 Tp Hồ Chí Minh 19 A104
3 Bách Việt K1 K35.901.753 Vũ Thị Duyên Nữ 08/12/1986 Tp Hồ Chí Minh 30 A104
4 Bách Việt K1 K35.901.766 Đoàn Thị Hồng Hoa Nữ 09/09/1986 Tây Ninh 76 A111
5 Bách Việt K1 K35.901.781 Trần Thị Trúc Li Nữ 09/10/1987 Đồng Nai 112 A112
6 Bách Việt K1 K35.901.788 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nữ 28/07/1978 Long An 131 A112 A112
7 Bách Việt K1 K35.901.794 Đỗ Thị Thanh Nga Nữ 29/05/1985 Nam Định 141 A112 A112
8 Bách Việt K1 K35.901.803 Trần Thị Diễm Phương Nữ 20/07/1988 Quảng Ngãi 178 A203 A203
9 Bách Việt K1 K35.901.845 Trần Thị Anh Phương Nữ 179 A203
10 Bách Việt K1 K35.901.808 Trần Thị Quý Nữ 02/02/1984 Đồng Nai 192 A204
11 Bách Việt K1 K35.901.847 Nguyễn Thị Toàn Nữ 242 A210
12 Bách Việt K1 K35.901.838 Nguyễn Thị Thùy Vân Nữ 02/09/1991 Quảng Bình 282 A211

Lớp Bách Việt K2

STT Lớp MSSV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh SBD Phòng thi 1 Phòng thi 2
1 Bách Việt K2 K36.901.762 Nguyễn Thụy Ngọc Dung Nữ 28/10/1988 Tp Hồ Chí Minh 25 A104 A104
2 Bách Việt K2 K36.901.776 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh Nữ 17/06/1971 Sài Gòn 48 A105 A105
3 Bách Việt K2 K36.901.771 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 25/11/1982 Tp Hồ Chí Minh 52 A105 A105
4 Bách Việt K2 K36.901.772 Lê Thị Thu Hà Nữ 17/09/1982 Thừa T Huế 53 A105
5 Bách Việt K2 K36.901.786 Hồ Nguyên Hoàng 03/03/1985 Tp Hồ Chí Minh 82 A111 A111
6 Bách Việt K2 K36.901.792 Huỳnh Thị Hòa Lang Nữ 08/09/1972 Tp Hồ Chí Minh 111 A112
7 Bách Việt K2 K36.901.795 Lê Trần Thúy Liễu 23/09/1990 Tp Hồ Chí Minh 114 A112
8 Bách Việt K2 K36.901.796 Trương Hoàng Ngọc Linh 15/05/1991 Tp Hồ Chí Minh 116 A111 A112
9 Bách Việt K2 K36.901.797 Đồng Thị Thanh Loan Nữ 12/05/1975 Cần Thơ 120 A112
10 Bách Việt K2 K36.901.798 Trần Thị Ngọc Ly Nữ 24/11/1982 Tp Hồ Chí Minh 125 A111 A112
11 Bách Việt K2 K36.901.804 Tạ Thúy Kiều Ngân 15/04/1983 Long An 146 A112 A203
12 Bách Việt K2 K36.901.811 Nguyễn Thị Ngọc Nguyệt Nữ 03/02/1972 Gia Định 154 A112
13 Bách Việt K2 K36.901.819 Nguyễn Thị Bích Phương Nữ 29/08/1981 Cần Thơ 175 A203
14 Bách Việt K2 K36.901.832 Nguyễn Dương Thảo 11/08/1979 Tp Hồ Chí Minh 206 A204
15 Bách Việt K2 K36.901.841 Nguyễn Ngọc Thuận 19/02/1990 Tp Hồ Chí Minh 220 A204
16 Bách Việt K2 K36.901.842 Lưu Đình Thuận 09/09/1979 Thanh Hóa 221 A204 A204
17 Bách Việt K2 K36.901.844 Ức Thanh Thúy 15/04/1989 Bình Thuận 226 A204 A204
18 Bách Việt K2 K36.901.849 Quách Thu Thủy 14/12/1977 Thái Bình 231 A204 A210
19 Bách Việt K2 K36.901.839 Lê Thị Thơm Nữ 10/03/1987 Thanh Hóa 234 A204 A210
20 Bách Việt K2 K36.901.857 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 24/12/1984 Tp Hồ Chí Minh 243 A210
21 Bách Việt K2 K36.901.853 Nguyễn Bích Trâm 15/11/1985 Đồng Nai 249 A210 A210
22 Bách Việt K2 K36.901.859 Nguyễn Thị Triều Nữ 08/08/1988 Tp Hồ Chí Minh 258 A210 A210
23 Bách Việt K2 K36.901.860 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 19/06/1985 Tp Hồ Chí Minh 268 A210
24 Bách Việt K2 K36.901.774 Hoàng Sử Diệu Hằng Nữ 28/08/1984 Tp Hồ Chí Minh 388 A211 A211
25 Bách Việt K2 K36.901.834 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 05/04/1985 Tp Hồ Chí Minh 391 A211 A211

Lớp Bách Việt K3

STT Lớp MSSV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh SBD Phòng thi 1 Phòng thi 2
1 Bách Việt K3 K36.9011280 Hà Thị Bình Nữ 04/09/1976 Nghệ An 12 A104 A104
2 Bách Việt K3 K36.9011277 Hồ Thị Ngọc Bích Nữ 20/06/1984 Tp. Hồ Chí Minh 13 A104 A104
3 Bách Việt K3 K36.9011278 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 07/07/1987 Tp. Hồ Chí Minh 14 A104 A104
4 Bách Việt K3 K36.9011282 Nguyễn Thị Ngọc Châu Nữ 28/10/1986 Tp. Hồ Chí Minh 18 A104 A104
5 Bách Việt K3 K36.9011286 Trần Thị Hồng Diệp Nữ 14/06/1989 Quảng Nam 24 A104 A104
6 Bách Việt K3 K36.9011295 Vũ Thị Nô En Nữ 02/01/1992 Đồng Nai 35 A104 A104
7 Bách Việt K3 K36.9011297 Phạm Nhân Giang Nữ 06/01/1984 Tp. Hồ Chí Minh 36 A104 A105
8 Bách Việt K3 K36.9011299 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 03/05/1980 Vĩnh Phúc 41 A104 A105
9 Bách Việt K3 K36.9011300 Trần Thị Mỹ Hằng Nữ 07/02/1992 Đồng Nai 42 A104 A105
10 Bách Việt K3 K36.9011302 Huỳnh Thị Phương Hằng Nữ 21/01/1992 Tp. Hồ Chí Minh 43 A105 A105
11 Bách Việt K3 K36.9011601 Đào Thị Hằng Nữ 44 A105 A105
12 Bách Việt K3 K36.9011304 Huỳnh Thị Ngân Hà Nữ 15/08/1985 Tp. Hồ Chí Minh 56 A105 A105
13 Bách Việt K3 K36.9011306 Phạm Thị Thu Hiền Nữ 09/02/1980 Cần Thơ 68 A105 A105
14 Bách Việt K3 K36.9011311 Mai Thị Kim Hoa Nữ 16/07/1966 Sài Gòn 77 A105 A111
15 Bách Việt K3 K36.9011320 Hà Thị Thanh Huyền Nữ 22/01/1978 Đồng Nai 90 A111 A111
16 Bách Việt K3 K36.9011316 Nguyễn Thị Hương Nữ 16/09/1982 Nghệ An 95 A111 A111
17 Bách Việt K3 K36.9011298 Nguyễn Thị Hường Nữ 30/01/1985 Hưng Yên 98 A111 A111
18 Bách Việt K3 K36.9011321 Trần Thị Mỹ Kiều Nữ 02/02/1978 Bình Thuận 104 A111 A111
19 Bách Việt K3 K36.9011331 Châu Phụng Mỹ Nữ 14/10/1983 Tp. Hồ Chí Minh 138 A112 A112
20 Bách Việt K3 K36.9011334 Lê Thị Hằng Nga Nữ 18/03/1983 Tp. Hồ Chí Minh 144 A112 A112
21 Bách Việt K3 K36.9011338 Bùi Thị Như Ngọc Nữ 08/04/1988 Quảng Ngãi 152 A112 A203
22 Bách Việt K3 K36.9011342 Trần Thị Anh Nhung Nữ 20/05/1969 Tp. Hồ Chí Minh 166 A203 A203
23 Bách Việt K3 K36.9011346 Ngô Thị Oanh Nữ 03/05/1984 Thanh Hoá 171 A203 A203
24 Bách Việt K3 K36.9011351 Trần Thị Mỹ Phúc Nữ 28/03/1987 Tp. Hồ Chí Minh 174 A203 A203
25 Bách Việt K3 K36.9011354 Lê Thị Thanh Tâm Nữ 29/05/1990 Tp. Hồ Chí Minh 199 A204 A204
26 Bách Việt K3 K36.9011358 Võ Thị Mai Thảo Nữ 10/09/1979 Tp. Hồ Chí Minh 210 A204 A204
27 Bách Việt K3 K36.9011367 Ngô Thị Thanh Thúy Nữ 03/06/1988 Bình Thuận 228 A204 A204
28 Bách Việt K3 K36.9011360 Nguyễn Thị Thực Nữ 08/06/1980 Bắc Ninh 238 A210 A210
29 Bách Việt K3 K36.9011371 Trần Thụy Hoài Trang Nữ 03/09/1982 Đồng Nai 245 A210 A210
30 Bách Việt K3 K36.9011369 Lê Thị Bích Trăm Nữ 20/12/1987 Kiên Giang 257 A210 A210
31 Bách Việt K3 K36.9011374 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Nữ 04/06/1981 Bình Thuận 263 A210 A210
32 Bách Việt K3 K36.9011376 Trần Thị Thu Tuyền Nữ 21/05/1990 Bình Thuận 269 A210 A210
33 Bách Việt K3 K36.9011378 Nguyễn Thị Bạch Tuyết Nữ 28/02/1988 Tp. Hồ Chí Minh 271 A211 A211
34 Bách Việt K3 K36.9011368 Hồ Văn Tự Nam 21/06/1980 Nghệ An 276 A211 A211
35 Bách Việt K3 K36.9011383 Nguyễn Thị Thúy Vân Nữ 25/09/1992 Cần Thơ 284 A211 A211
36 Bách Việt K3 K36.9011384 Nguyễn Thị Bích Vân Nữ 18/04/1987 Tp. Hồ Chí Minh 285 A211 A211
37 Bách Việt K3 K36.9011385 Phan Thị Hiền Vân Nữ 23/09/1984 Bình Phước 286 A211 A211
38 Bách Việt K3 K36.9011386 Lương Thị Văn Nữ 04/05/1977 Ninh Bình 288 A211 A211
39 Bách Việt K3 K36.9011389 Nguyễn Vũ Thanh Xuân Nữ 12/10/1988 Tp. Hồ Chí Minh 296 A211 A211
40 Bách Việt K3 K36.9011391 Nguyễn Lương Ngọc Yến Nữ 10/04/1990 Đồng Nai 300 A211 A211
41 Bách Việt K3 K36.9011392 Nguyễn Hoàng Yến Nữ 21/10/1990 Tp. Hồ Chí Minh 301 A211 A211

Lớp Bình Dương K4

STT Lớp MSSV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh SBD Phòng thi 1 Phòng thi 2
1 Bình Dương K4 K36.9011602 Nguyễn Thị Hoàn Nữ 81 A111 A111
2 Bình Dương K4 K36.9011590 Nguyễn Văn Thuận Nam 03/06/1983 Nam Định 219 A204

Lớp Bình Dương K5

STT Lớp MSSV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh SBD Phòng thi 1 Phòng thi 2
1 Bình Dương K5 K36.9011622 Lê Ngọc Duyên Nữ 08/02/1979 Bình Dương 27 A104
2 Bình Dương K5 K36.9011665 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 15/02/1975 Bình Dương 279 A211
3 Bình Dương K5 K36.9011650 Trương Văn Phi Nam 09/09/1969 Đồng Nai 349 2
4 Bình Dương K5 K36.9011661 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 10/01/1972 Bình Dương 370 2
5 Bình Dương K5 K36.9011667 Hoàng Thị Ngọc Yến Nữ 12/05/1972 Thanh Hóa 381 2

Lớp Củ Chi K3

STT Lớp MSSV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh SBD Phòng thi 1 Phòng thi 2
1 Củ Chi K3 K36.901.867 Huỳnh Thị Thái An Nữ 1991 Tp Hồ Chí Minh 1 A104 A104
2 Củ Chi K3 K36.901.868 Bùi Thị Bình An Nữ 1991 Tp Hồ Chí Minh 2 A104 A104
3 Củ Chi K3 K36.901.874 Đoàn Thanh Bình 1991 Tp Hồ Chí Minh 10 A104
4 Củ Chi K3 K36.901.877 Trương Thị Thu Dung Nữ 1977 Tp Hồ Chí Minh 26 A104
5 Củ Chi K3 K36.901.879 Nguyễn Thị Ngọc Duyên Nữ 1985 Tp Hồ Chí Minh 28 A104 A104
6 Củ Chi K3 K36.901.884 Nguyễn Thị Đình Hạnh Nữ 1979 Tp Hồ Chí Minh 49 A105 A105
7 Củ Chi K3 K36.901.886 Phan Thanh Hiền 1989 Tp Hồ Chí Minh 64 A105
8 Củ Chi K3 K36.901.898 Nguyễn Anh Khương 1988 Tp Hồ Chí Minh 102 A111
9 Củ Chi K3 K36.901.899 Nguyễn Thị Phương Kiều Nữ 1987 Đồng Nai 103 A111
10 Củ Chi K3 K36.901.913 Hồ Thị Tuyết Mai Nữ 1984 Tp Hồ Chí Minh 130 A112
11 Củ Chi K3 K36.901.914 Nguyễn Thị Diễm My Nữ 1990 Tp Hồ Chí Minh 136 A112
12 Củ Chi K3 K36.901.925 Trần Thụ Nguyệt 1986 Tp Hồ Chí Minh 155 A112 A203
13 Củ Chi K3 K36.901.930 Lê Thị Tuyết Nhung Nữ 1979 Tp Hồ Chí Minh 161 A112
14 Củ Chi K3 K36.901.931 Trần Thị Tuyết Nhung Nữ 1986 Tp Hồ Chí Minh 162 A203 A203
15 Củ Chi K3 K36.901.933 Trần Thanh Phong 1985 Tp Hồ Chí Minh 173 A203
16 Củ Chi K3 K36.901.936 Nguyễn Thị Như Phương Nữ 1987 Tp Hồ Chí Minh 176 A203
17 Củ Chi K3 K36.901.938 Nguyễn Thị Mỹ Phượng Nữ 1985 Tp Hồ Chí Minh 185 A203 A204
18 Củ Chi K3 K36.901.940 Nguyễn Vi Quân 1990 Tp Hồ Chí Minh 186 A203
19 Củ Chi K3 K36.901.942 Trần Mộng Quỳnh 1985 Tp Hồ Chí Minh 188 A203 A204
20 Củ Chi K3 K36.901.949 Phan Thanh Tâm 1991 Tp Hồ Chí Minh 196 A203
21 Củ Chi K3 K36.901.957 Nguyễn Minh Thiện 1979 Tp Hồ Chí Minh 216 A204 A204
22 Củ Chi K3 K36.901.966 Mai Thị Ngọc Thúy Nữ 1985 Tp Hồ Chí Minh 227 A204
23 Củ Chi K3 K36.901.963 Nguyễn Ngọc Hoài Thương 1991 Tp Hồ Chí Minh 239 A210
24 Củ Chi K3 K36.901.968 Trần Bích Trâm 1987 Tp Hồ Chí Minh 250 A210 A210
25 Củ Chi K3 K36.901.969 Lê Thị Minh Trâm Nữ 1991 Thừa Thiên Huế 251 A210 A210
26 Củ Chi K3 K36.901.972 Lưu Thị Mai Trinh Nữ 1987 Tp Hồ Chí Minh 259 A210
27 Củ Chi K3 K36.901.974 Lê Tấn Trường 1988 Bình Định 267 A210
28 Củ Chi K3 K36.901.983 Dương Thị Cẩm Vân Nữ 1991 Tp Hồ Chí Minh 281 A211
29 Củ Chi K3 K36.901.986 La Phi Yến 1989 Tp Hồ Chí Minh 298 A211 A211

Lớp Gò Vấp K4

STT Lớp MSSV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh SBD Phòng thi 1 Phòng thi 2
1 Gò Vấp K4 K36.9011399 Nguyễn Thị Tuấn Anh Nữ 02/03/1976 Hà Tây 9 A104 A104
2 Gò Vấp K4 K36.9011402 Nguyễn Anh Chi Nữ 04/01/1990 Thanh Hóa 20 A104 A104
3 Gò Vấp K4 K36.9011403 Nguyễn Thị Tú Chinh Nữ 05/06/1971 Bắc Giang 23 A104 A104
4 Gò Vấp K4 K36.9011409 Nguyễn Thị Hải Duyên Nữ 08/08/1988 Hải Phòng 31 A104 A104
5 Gò Vấp K4 K36.9011404 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 17/11/1989 Tp. Hồ Chí Minh 32 A104 A104
6 Gò Vấp K4 K36.9011405 Trần Thị Thùy Dương Nữ 02/03/1979 Hà Tây 33 A104 A104
7 Gò Vấp K4 K36.9011406 Bùi Ngọc Thùy Dương Nữ 30/04/1991 Tp. Hồ Chí Minh 34 A104 A104
8 Gò Vấp K4 K36.9011410 Lê Thị Giàu Nữ 10/02/1988 Tp. Hồ Chí Minh 38 A104 A105
9 Gò Vấp K4 K36.9011412 Hoàng Lệ Hằng Nữ 29/04/1969 Tp. Hồ Chí Minh 45 A105 A105
10 Gò Vấp K4 K36.9011413 Lưu Thị Cẩm Hằng Nữ 10/12/1972 Tây Ninh 46 A105 A105
11 Gò Vấp K4 K36.9011415 Dương Thị Thanh Hằng Nữ 28/09/1990 Tp. Hồ Chí Minh 47 A105 A105
12 Gò Vấp K4 K36.9011417 Nguyễn Đức Hạnh Nam 11/06/1989 Vĩnh Phúc 51 A105 A105
13 Gò Vấp K4 K36.9011419 Đoàn Thị Ngọc Hà Nữ 01/09/1975 Tp. Hồ Chí Minh 57 A105 A105
14 Gò Vấp K4 K36.9011420 Phạm Thị Hà Nữ 20/02/1984 Hà Tĩnh 58 A105 A105
15 Gò Vấp K4 K36.9011421 Phùng Thị Thu Hà Nữ 07/12/1992 Tp. Hồ Chí Minh 59 A105 A105
16 Gò Vấp K4 K36.9011422 Nguyễn Thị Hải Nữ 18/03/1987 Tp. Hồ Chí Minh 61 A105 A105
17 Gò Vấp K4 K36.9011423 Nguyễn Thị Hải Nữ 12/09/1967 Tp. Hồ Chí Minh 62 A105 A105
18 Gò Vấp K4 K36.9011426 Phan Thị Diệu Hiền Nữ 22/02/1965 Hà Nam 69 A105 A105
19 Gò Vấp K4 K36.9011427 Mai Thị Hiền Nữ 20/03/1974 Thanh Hóa 70 A105 A105
20 Gò Vấp K4 K36.9011430 Nguyễn Thị Hiếu Nữ 30/09/1979 Bắc Ninh 72 A105 A111
21 Gò Vấp K4 K36.9011431 Dương Thị Hoa Nữ 01/12/1976 Quảng Trị 78 A105 A111
22 Gò Vấp K4 K36.9011433 Phạm Thị Mai Hoa Nữ 13/05/1986 Tp. Hồ Chí Minh 79 A105 A111
23 Gò Vấp K4 K36.9011445 Nguyễn Thị Lệ Huyền Nữ 27/08/1974 Tp. Hồ Chí Minh 91 A111 A111
24 Gò Vấp K4 K36.9011443 Trần Minh Hùng Nam 06/01/1964 Sài Gòn 92 A111 A111
25 Gò Vấp K4 K36.9011437 Bùi Thị Xuân Hương Nữ 15/11/1968 Hà Nội 96 A111 A111
26 Gò Vấp K4 K36.9011440 Đào Thị Hường Nữ 06/07/1991 Bến Tre 99 A111 A111
27 Gò Vấp K4 K36.9011448 Lê Thị Trúc Linh Nữ 1983 Tiền Giang 118 A111 A112
28 Gò Vấp K4 K36.9011450 Đỗ Thị Loan Nữ 14/04/1971 Tp. Hồ Chí Minh 121 A111 A112
29 Gò Vấp K4 K36.9011452 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 17/05/1983 Tp. Hồ Chí Minh 122 A111 A112
30 Gò Vấp K4 K36.9011449 Nguyễn Xuân Duy Lộc Nam 22/05/1990 Tp. Hồ Chí Minh 123 A111 A112
31 Gò Vấp K4 K36.9011455 Nguyễn Thị Luyến Nữ 10/01/1970 Vĩnh Phúc 124 A111 A112
32 Gò Vấp K4 K36.9011454 Tạ Văn Lĩnh Nam 16/08/1988 Tp. Hồ Chí Minh 127 A112 A112
33 Gò Vấp K4 K36.9011456 Trần Thị Mai Nữ 27/06/1987 Hà Nam 133 A112 A112
34 Gò Vấp K4 K36.9011459 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 09/06/1989 Hà Tĩnh 145 A112 A112
35 Gò Vấp K4 K36.9011460 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 15/05/1985 Tp. Hồ Chí Minh 153 A112 A203
36 Gò Vấp K4 K36.9011461 Nguyễn Hồ Thu Nguyệt Nữ 15/10/1974 Tp. Hồ Chí Minh 156 A112 A203
37 Gò Vấp K4 K36.9011463 Phạm Hồng Yến Nhi Nữ 19/08/1987 Tp. Hồ Chí Minh 160 A112 A203
38 Gò Vấp K4 K36.9011466 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 06/03/1987 Đồng Nai 167 A203 A203
39 Gò Vấp K4 K36.9011465 Trịnh Thị Quỳnh Như Nữ 26/10/1983 Nam Định 168 A203 A203
40 Gò Vấp K4 K36.9011469 Nguyễn Thị Hồng Nụ Nữ 25/09/1978 Quảng Bình 169 A203 A203
41 Gò Vấp K4 K36.9011472 Nguyễn Tri Phương Nam 15/12/1965 Tp. Hồ Chí Minh 182 A203 A203
42 Gò Vấp K4 K36.9011473 Phạm Bình Phương Nam 24/12/1988 Tp. Hồ Chí Minh 183 A203 A203
43 Gò Vấp K4 K36.9011474 Trần Mỹ Phương Nữ 13/04/1981 Tp. Hồ Chí Minh 184 A203 A203
44 Gò Vấp K4 K36.9011480 Trần Anh Tài Nam 06/11/1980 Long An 201 A204 A204
45 Gò Vấp K4 K36.9011481 Nguyễn Thị Oanh Thảo Nữ 13/05/1985 Tp. Hồ Chí Minh 211 A204 A204
46 Gò Vấp K4 K36.9011484 Nguyễn Xuân Ngọc Thảo Nữ 07/05/1991 Đồng Nai 212 A204 A204
47 Gò Vấp K4 K36.9011486 Trần Phương Thi Nữ 16/12/1976 Tp. Hồ Chí Minh 215 A204 A204
48 Gò Vấp K4 K36.9011487 Lê Thị Thiện Nữ 29/08/1975 Tp. Hồ Chí Minh 217 A204 A204
49 Gò Vấp K4 K36.9011492 Nguyễn Thị Thùy Nữ 16/08/1987 Thanh Hóa 224 A204 A204
50 Gò Vấp K4 K36.9011495 Nguyễn Thị Kim Thủy Nữ 17/06/1975 Bến Tre 232 A204 A210
51 Gò Vấp K4 K36.9011498 Phạm Đắc Thanh Thủy Nữ 07/08/1987 Quảng Ngãi 233 A204 A210
52 Gò Vấp K4 K36.9011489 Nguyễn Thị Hồng Thư Nữ 19/11/1975 Tp. Hồ Chí Minh 236 A210 A210
53 Gò Vấp K4 K36.9011490 Hồ Thị Kim Thư Nữ 14/07/1992 Ninh Thuận 237 A210 A210
54 Gò Vấp K4 K36.9011503 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 20/11/1990 Tp. Hồ Chí Minh 246 A210 A210
55 Gò Vấp K4 K36.9011504 Nguyễn Thị Trang Nữ 10/11/1991 Ninh Thuận 247 A210 A210
56 Gò Vấp K4 K36.9011506 Phạm Thị Thu Trang Nữ 21/01/1975 Sài Gòn 248 A210 A210
57 Gò Vấp K4 K36.9011501 Trà Thị Bích Trâm Nữ 05/08/1991 Phú Yên 254 A210 A210
58 Gò Vấp K4 K36.9011502 Vũ Thị Hồng Trâm Nữ 23/11/1978 Tp. Hồ Chí Minh 255 A210 A210
59 Gò Vấp K4 K36.9011508 Lê Trọng Nam 15/07/1987 Tp. Hồ Chí Minh 264 A210 A210
60 Gò Vấp K4 K36.9011509 Huỳnh Thị Kim Tuyến Nữ 20/05/1992 Kon Tum 270 A210 A211
61 Gò Vấp K4 K36.9011500 Nguyễn Thị Tình Nữ 08/01/1975 Tp. Hồ Chí Minh 274 A211 A211
62 Gò Vấp K4 K36.9011511 Phạm Thu Vân Nữ 01/03/1982 Tp. Hồ Chí Minh 287 A211 A211
63 Gò Vấp K4 K36.9011514 Đoàn Thị Ngọc Xuân Nữ 07/11/1992 Đồng Nai 297 A211 A211
64 Gò Vấp K4 K36.9011516 Trần Thị Hải Yến Nữ 19/09/1991 Đắk Lắk 302 A211 A211

Lớp Quận 12 K4

STT Lớp MSSV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh SBD Phòng thi 1 Phòng thi 2
1 Quận 12 K4 K36.9011129 Cao Minh Hồng Anh Nữ 19/11/1986 Tp. Hồ Chí Minh 5 A104 A104
2 Quận 12 K4 K36.9011130 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 09/11/1990 Tp. Hồ Chí Minh 6 A104 A104
3 Quận 12 K4 K36.9011131 Phạm Thị Lan Anh Nữ 10/08/1991 Hà Nam 7 A104 A104
4 Quận 12 K4 K36.9011132 Trần Kim Vân Anh Nữ 03/07/1992 Tp. Hồ Chí Minh 8 A104 A104
5 Quận 12 K4 K36.9011136 Huỳnh Thị Bảo Châu Nữ 24/01/1987 Tp. Hồ Chí Minh 17 A104 A104
6 Quận 12 K4 K36.9011137 Ngô Hoàng Chiến Nam 21/09/1989 Tp. Hồ Chí Minh 22 A104 A104
7 Quận 12 K4 K36.9011147 Phạm Thị Giàu Nữ 13/06/1990 Tp. Hồ Chí Minh 37 A104 A105
8 Quận 12 K4 K36.9011149 Nguyễn Thị Hằng Nữ 20/03/1979 Nghệ An 39 A104 A105
9 Quận 12 K4 K36.9011151 Lê Thị Thu Hằng Nữ 25/11/1992 Tp. Hồ Chí Minh 40 A104 A105
10 Quận 12 K4 K36.9011153 Nguyễn Thị Bích Hạnh Nữ 25/08/1984 Củ Chi 50 A105 A105
11 Quận 12 K4 K36.9011155 Trương Thị Hà Nữ 01/10/1992 Quảng Bình 55 A105 A105
12 Quận 12 K4 K36.9011156 Nguyễn Minh Hải Nam 21/11/1992 Long An 60 A105 A105
13 Quận 12 K4 K36.9011157 Đặng Thị Thu Hiền Nữ 08/07/1986 Tp. Hồ Chí Minh 65 A105 A105
14 Quận 12 K4 K36.9011158 Lê Thị Hiền Nữ 10/03/1984 Đắc Lắc 66 A105 A105
15 Quận 12 K4 K36.9011159 Trương Kim Hiền Nữ 28/09/1988 Cà Mau 67 A105 A105
16 Quận 12 K4 K36.9011161 Mai Trung Hiếu Nam 01/07/1991 Tp. Hồ Chí Minh 71 A105 A111
17 Quận 12 K4 K36.9011166 Đặng Thị Hoàn Nữ 22/03/1985 Thái Bình 80 A105 A111
18 Quận 12 K4 K36.9011163 Đỗ Thị Bích Hồng Nữ 02/11/1978 Tp. Hồ Chí Minh 85 A111 A111
19 Quận 12 K4 K36.9011172 Đặng Thị Thanh Huyền Nữ 15/06/1992 Tp. Hồ Chí Minh 89 A111 A111
20 Quận 12 K4 K36.9011168 Phạm Thị Hương Nữ 05/07/1988 Tp. Hồ Chí Minh 94 A111 A111
21 Quận 12 K4 K36.9011174 Trần Mộng Kha Nữ 24/03/1990 Tp. Hồ Chí Minh 100 A111 A111
22 Quận 12 K4 K36.9011175 Nguyễn Thị Kim Khanh Nữ 02/12/1992 Tp. Hồ Chí Minh 101 A111 A111
23 Quận 12 K4 K36.9011177 Nguyễn Thị Xuân Lan Nữ 30/10/1980 Bình Định 109 A111 A112
24 Quận 12 K4 K36.9011178 Trịnh Mai Lan Nữ 13/09/1983 Tp. Hồ Chí Minh 110 A111 A112
25 Quận 12 K4 K36.9011186 Trần Thị Sương Mai Nữ 09/10/1990 Tp. Hồ Chí Minh 132 A112 A112
26 Quận 12 K4 K36.9011188 Trần Quang Minh Nam 05/10/1985 Tp. Hồ Chí Minh 135 A112 A112
27 Quận 12 K4 K36.9011189 Lê Thị My Nữ 03/04/1991 Hưng Yên 137 A112 A112
28 Quận 12 K4 K36.9011192 Lê Thị Anh Nga Nữ 02/11/1991 Tp. Hồ Chí Minh 142 A112 A112
29 Quận 12 K4 K36.9011193 Nguyễn Thị Bích Nga Nữ 01/01/1985 Đồng Nai 143 A112 A112
30 Quận 12 K4 K36.9011197 Nguyễn Trần Kim Ngân Nữ 14/05/1987 Tp. Hồ Chí Minh 147 A112 A203
31 Quận 12 K4 K36.9011198 Võ Thị Thu Ngân Nữ 26/03/1991 Tp. Hồ Chí Minh 148 A112 A203
32 Quận 12 K4 K36.9011199 Lê Anh Ngọc Nữ 01/03/1986 Quảng Trị 150 A112 A203
33 Quận 12 K4 K36.9011201 Dương Kim Ngọc Nữ 24/07/1988 Tp. Hồ Chí Minh 151 A112 A203
34 Quận 12 K4 K36.9011599 Lê Thảo Nhi Nam 159 A112 A203
35 Quận 12 K4 K34.901.377 Huỳnh Kim Oanh 170 A203 A203
36 Quận 12 K4 K36.9011209 Nguyễn Thúy Phương Nữ 11/02/1990 Tp. Hồ Chí Minh 180 A203 A203
37 Quận 12 K4 K36.9011210 Trần Hoài Trúc Phương Nữ 21/02/1991 Tp. Hồ Chí Minh 181 A203 A203
38 Quận 12 K4 K36.9011211 Nguyễn Thoại Ngọc Quỳnh Nữ 02/01/1988 Tp. Hồ Chí Minh 190 A203 A204
39 Quận 12 K4 K36.9011212 Đỗ Thị Sâm Nữ 20/09/1986 Tuyên Quang 193 A203 A204
40 Quận 12 K4 K36.9011213 Phan Thị Thúy Sương Nữ 29/01/1980 Quảng Bình 195 A203 A204
41 Quận 12 K4 K36.9011215 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 04/01/1981 Tp. Hồ Chí Minh 197 A203 A204
42 Quận 12 K4 K36.9011216 Trương Phương Tâm Nữ 02/01/1992 Tp. Hồ Chí Minh 198 A203 A204
43 Quận 12 K4 K36.9011218 Lê Thành Tạo Nam 06/11/1977 Tiền Giang 200 A204 A204
44 Quận 12 K4 K36.9011221 Vũ Thị Minh Thanh Nữ 01/09/1991 Tp. Hồ Chí Minh 203 A204 A204
45 Quận 12 K4 K36.9011219 Trần Kim Thạnh Nữ 03/10/1992 Tp. Hồ Chí Minh 205 A204 A204
46 Quận 12 K4 K36.9011223 Nguyễn Thị Bích Thảo Nữ 04/11/1977 Tp. Hồ Chí Minh 208 A204 A204
47 Quận 12 K4 K36.9011224 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 03/09/1992 Tp. Hồ Chí Minh 209 A204 A204
48 Quận 12 K4 K36.9011231 Nguyễn Thị Minh Thùy Nữ 28/01/1987 Tp. Hồ Chí Minh 223 A204 A204
49 Quận 12 K4 K36.9011229 Lê Thị Minh Thư Nữ 27/09/1992 An Giang 235 A210 A210
50 Quận 12 K4 K36.9011236 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên Nữ 03/03/1991 Tp. Hồ Chí Minh 241 A210 A210
51 Quận 12 K4 K36.9011243 Lê Thị Diễm Trang Nữ 09/08/1990 Tiền Giang 244 A210 A210
52 Quận 12 K4 K36.9011238 Hà Thị Thùy Trâm Nữ 12/01/1988 Đồng Nai 252 A210 A210
53 Quận 12 K4 K36.9011240 Trần Châu Bích Trâm Nữ 15/05/1992 Tp. Hồ Chí Minh 253 A210 A210
54 Quận 12 K4 K36.9011249 Dương Thị Thùy Trinh Nữ 16/06/1985 Quảng Trị 260 A210 A210
55 Quận 12 K4 K36.9011250 Huỳnh Ngọc Trinh Nữ 22/09/1989 Tp. Hồ Chí Minh 261 A210 A210
56 Quận 12 K4 K36.9011251 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Nữ 10/05/1992 Bình Dương 262 A210 A210
57 Quận 12 K4 K36.9011254 Phạm Thị Thu Trúc Nữ 28/10/1988 Tp. Hồ Chí Minh 265 A210 A210
58 Quận 12 K4 K36.9011248 Lại Minh Trí Nam 28/05/1975 Tp. Hồ Chí Minh 266 A210 A210
59 Quận 12 K4 K36.9011257 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 28/06/1989 Tp. Hồ Chí Minh 272 A211 A211
60 Quận 12 K4 K36.9011259 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 15/07/1990 Tp. Hồ Chí Minh 273 A211 A211
61 Quận 12 K4 K36.9011261 Nguyễn Thị Phương Uyên Nữ 03/09/1992 Đồng Nai 278 A211 A211
62 Quận 12 K4 K36.9011262 Nguyễn Huỳnh Tú Vân Nữ 03/01/1983 Tp. Hồ Chí Minh 283 A211 A211
63 Quận 12 K4 K36.9011265 Lê Thị Tường Vi Nữ 28/10/1991 Tp. Hồ Chí Minh 290 A211 A211
64 Quận 12 K4 K36.9011267 Phan Thị Vủ Nữ Kiên Giang 291 A211 A211
65 Quận 12 K4 K36.9011268 Ngô Thị Tường Vy Nữ 15/11/1991 Tp. Hồ Chí Minh 293 A211 A211
66 Quận 12 K4 K36.9011269 Lai Tường Vy Nữ 30/08/1991 Tp. Hồ Chí Minh 294 A211 A211
67 Quận 12 K4 K36.9011270 Nguyễn Thị Xã Nữ 10/12/1977 Thanh Hóa 295 A211 A211
68 Quận 12 K4 K36.9011272 Nguyễn Thị Thảo Yến Nữ 10/12/1991 Cần Thơ 299 A211 A211

Lớp Quận 5 K5

STT Lớp MSSV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh SBD Phòng thi 1 Phòng thi 2
1 Quận 5 K5 K36.901.303 Hồ Thị Châu Nữ 15/01/1985 Nghệ An 16 A104 A104
2 Quận 5 K5 K36.901.314 Võ Thị Kim Hoa Nữ 24/11/1966 Tp Hồ Chí Minh 73 A111
3 Quận 5 K5 K36.901.324 Nguyễn Bích Lan 25/08/1986 Tp Hồ Chí Minh 106 A111
4 Quận 5 K5 K36.901.325 Lê Thị Hồng Liên Nữ 17/07/1965 Gò Công 113 A112
5 Quận 5 K5 K36.901.337 Đỗ Thị Hoàng Nga Nữ 30/05/1977 Tp Hồ Chí Minh 139 A112 A112
6 Quận 5 K5 K36.901.345 Hứa Mai Phi Nữ 01/07/1986 Tp Hồ Chí Minh 172 A203 A203
7 Quận 5 K5 K36.901.357 Vũ Ngọc Thạch Nam 07/08/1977 Tp Hồ Chí Minh 204 A204
8 Quận 5 K5 K36.901.366 Trần Thị Cẩm Thu Nữ 27/09/1987 An Giang 218 A204
9 Quận 5 K5 K36.901.367 Trịnh Thị Thủy Nữ 28/05/1987 Thanh Hoá 229 A204
10 Quận 5 K5 K36.901.368 Phù Thanh Thủy Nữ 05/02/1982 Tiền Giang 230 A204

Lớp Quận 5 K6

STT Lớp MSSV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh SBD Phòng thi 1 Phòng thi 2
1 Quận 5 K6 K37.901.481 Phùng Thị Thanh Bình Nữ 19/08/1975 Đà Nẵng 11 A104
2 Quận 5 K6 K37.901.488 Đinh Thị Minh Chiền Nữ 23/12/1986 Thái Bình 21 A104 A104
3 Quận 5 K6 K37.901.510 Thái Huỳnh Thúy Hà Nữ 31/10/1985 Tp. Hồ Chí Minh 54 A105
4 Quận 5 K6 K37.901.523 Nguyễn Thanh Hồng 13/08/1984 Tp. Hồ Chí Minh 84 A111 A111
5 Quận 5 K6 K37.901.528 Vương Phụng Hương Nữ 14/11/1980 Tp. Hồ Chí Minh 93 A111
6 Quận 5 K6 K37.901.550 Huỳnh Thị Hoa Lý Nữ 19/05/1977 Tp. Hồ Chí Minh 126 A111 A112
7 Quận 5 K6 K37.901.553 Dương Thị Tuyết Minh Nữ 10/05/1985 Tp. Hồ Chí Minh 134 A112 A112
8 Quận 5 K6 K37.901.590 Nguyễn Đăng Hiền Thảo Nữ 13/02/1984 Tp. Hồ Chí Minh 207 A204 A204
9 Quận 5 K6 K37.901.591 Bùi Sơn Thảo Nam 19/10/1979 Tp. Hồ Chí Minh 213 A204 A204
10 Quận 5 K6 K37.901.611 Trần Thị Minh Thùy Nữ 25/04/1976 Tp. Hồ Chí Minh 222 A204 A204

Lớp Quận 5 K7

STT Lớp MSSV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh SBD Phòng thi 1 Phòng thi 2
1 Quận 5 K7 K38.901.308 Trương Hồ Dân Ca Nữ 23/03/1987 Vũng Tàu 15 A104
2 Quận 5 K7 K38.901.334 Vũ Thị Hoa Nữ 08/04/1983 Nam Định 75 A105 A111
3 Quận 5 K7 K38.901.336 Phan Việt Hồng Nam 03/10/1973 Cam-pu-chia 83 A111
4 Quận 5 K7 K38.901.340 Tăng Thị Thu Hòa Nữ 26/06/1982 Yên Bái 86 A111 A111
5 Quận 5 K7 K38.901.344 Phạm Thị Diệu Huyền Nữ 09/01/1967 Sài Gòn 88 A111 A111
6 Quận 5 K7 K38.901.342 Nguyễn Thị Bích Hường Nữ 08/08/1988 Quảng Bình 97 A111
7 Quận 5 K7 K38.901.359 Võ Thị Lợi Nữ 13/02/1971 Bình Thuận 128 A112 A112
8 Quận 5 K7 K38.901.360 Nguyễn Thị Lương Nữ 19/10/1984 Hà Tây 129 A112
9 Quận 5 K7 K38.901.376 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 31/10/1986 Thanh Hóa 163 A203
10 Quận 5 K7 K38.901.377 Ngô Thị Hồng Nhung Nữ 08/08/1980 Tp. Hồ Chí Minh 164 A203 A203
11 Quận 5 K7 K38.901.385 Nguyễn Thị Phương Nữ 14/09/1987 Quảng Bình 177 A203 A203
12 Quận 5 K7 K38.901.389 Nguyễn Hữu Sơn Nam 01/12/1967 Tp. Hồ Chí Minh 194 A203
13 Quận 5 K7 K38.901.408 Phạm Ngọc Vàng Nam 14/12/1989 Tp. Hồ Chí Minh 289 A211 A211

Lớp Thủ Đức K4.1

STT Lớp MSSV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh SBD Phòng thi 1 Phòng thi 2
1 Thủ Đức K4.1 K35.901.497 Vũ Nguyễn Thế Huy 03/08/1989 Đồng Nai 87 A111 A111
2 Thủ Đức K4.1 K35.901.547 Đỗ Thị Nhàn Nữ 27/09/1982 Nam Định 158 A112 A203
3 Thủ Đức K4.1 K35.901.549 Đinh Thị Nhung Nữ 30/05/1985 Ninh Bình 165 A203 A203
4 Thủ Đức K4.1 K35.901.580 Tống Thị Như Quỳnh Nữ 12/01/1987 Ninh Bình 189 A203 A204
5 Thủ Đức K4.1 K35.901.595 Nguyễn Phạm Duy Thanh Nam 19/10/1985 Bình Dương 202 A204

Lớp Thủ Đức K4.2

STT Lớp MSSV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh SBD Phòng thi 1 Phòng thi 2
1 Thủ Đức K4.2 K35.901.508 Nguyễn Văn Kiệt Nam 06/09/1982 Tp Hồ Chí Minh 105 A111
2 Thủ Đức K4.2 K35.901.513 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 19/07/1990 Tp Hồ Chí Minh 117 A112
3 Thủ Đức K4.2 K35.901.531 Mai Thị Hồng Nga Nữ 01/01/1985 Hậu Giang 140 A112
4 Thủ Đức K4.2 K35.901.544 Lê Hữu Nhân Nam 02/03/1977 Tp Hồ Chí Minh 157 A112 A203

Lớp Thủ Đức K5

STT Lớp MSSV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh SBD Phòng thi 1 Phòng thi 2
1 Thủ Đức K5 K36.901.387 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 01/06/1986 Lâm Đồng 3 A104
2 Thủ Đức K5 K36.901.435 Trần Hoàng Diệu Hiền Nữ 19/04/1984 Sông Bé 63 A105 A105
3 Thủ Đức K5 K36.901.438 Nguyễn Thị Hoa Nữ 06/07/1989 Nghệ An 74 A105 A111
4 Thủ Đức K5 K36.901.451 Ngụy Yến Lan Nữ 04/10/1977 Tp Hồ Chí Minh 107 A111 A111
5 Thủ Đức K5 K36.901.460 Nguyễn Ngọc Thùy Linh Nữ 13/10/1989 Tp Hồ Chí Minh 115 A112
6 Thủ Đức K5 K36.901.463 Vũ Thị Loan Nữ 10/09/1981 Nghệ An 119 A112
7 Thủ Đức K5 K36.901.480 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 28/08/1981 Tp Hồ Chí Minh 149 A112 A203
8 Thủ Đức K5 K36.901.506 Phạm Thị Hồng Quế Nữ 18/04/1980 Tp Hồ Chí Minh 187 A203 A204
9 Thủ Đức K5 K36.901.509 Đỗ Thị Ngọc Quý Nữ 03/02/1984 Tp Hồ Chí Minh 191 A203 A204
10 Thủ Đức K5 K36.901.526 Nguyễn Thị Châu Thi Nữ 07/06/1984 Tp Hồ Chí Minh 214 A204
11 Thủ Đức K5 K36.901.533 Đỗ Thị Thúy Nữ 12/11/1977 Ninh Bình 225 A204
12 Thủ Đức K5 K36.901.541 Trần Huỳnh Thủy Tiên Nữ 27/01/1986 Tp Hồ Chí Minh 240 A210
13 Thủ Đức K5 K36.901.544 Nguyễn Thị Bảo Trân Nữ 18/09/1984 Trà Vinh 256 A210 A210
14 Thủ Đức K5 K36.901.559 Lê Thị Tư Nữ 22/10/1991 Đồng Nai 275 A211
15 Thủ Đức K5 K36.901.560 Phạm Văn Tưởng Nam 12/05/1982 Thanh Hóa 277 A211 A211
16 Thủ Đức K5 K36.901.564 Bùi Thị Ái Vân Nữ 26/03/1983 Thái Bình 280 A211 A211

Lớp Không rõ

STT Lớp MSSV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh SBD Phòng thi 1 Phòng thi 2
1 Không rõ K36.9011684 Nguyễn Thị Duyên Nữ 16/08/1983 Nam Định 29 A104 A104
2 Không rõ K36.9011719 Trần Thị Ngọc Lan Nữ 15/06/1980 Đồng Thaáp 108 A111 A111
3 Không rõ K36.9011772 Trịnh Thị Thúy Vy Nữ 28/06/1984 Tp. Hồ Chí Minh 292 A211 A211
4 Không rõ K34.901.387 Lữ Ngọc Quỳnh Nữ 30/03/1984 Tp Hồ Chí Minh 389 A211 A211
5 Không rõ K35.901.304 Đặng Nguyễn Minh Chi Nữ 06/12/1980 Tp Hồ Chí Minh 390 A211
6 Không rõ K34.901.417 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 10/02/1985 Tp Hồ Chí Minh 392 A211

Lớp Daklak K3

STT Lớp MSSV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh SBD Phòng thi 1 Phòng thi 2
1 Daklak K3 K37.901.281 Trần Thị Tuyết Anh Nữ 04/12/1989 Đắk Lắk 303 1 1
2 Daklak K3 K37.901.282 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 25/04/1989 Đắk Lắk 304 1 1
3 Daklak K3 K37.901.280 Hà Trung Ấn Nam 25/05/1983 Thanh Hóa 305 1 1
4 Daklak K3 K37.901.284 Hoàng Thị Ánh Nữ 07/04/1988 Lạng Sơn 306 1 1
5 Daklak K3 K37.901.285 Lã Thị Bắc Nữ 21/06/1989 Hà Nam 307 1 1
6 Daklak K3 K37.901.286 Nguyễn Thị Bích Nữ 25/11/1990 Đắk Lắk 308 1 1
7 Daklak K3 K37.901.288 Nguyễn Thị Thùy Cúc Nữ 20/01/1974 Đắk Lắk 309 1 1
8 Daklak K3 K37.901.293 Trần Thị Duy Nữ 12/10/1987 Đắk Lắk 310 1 1
9 Daklak K3 K37.901.294 Trần Thị Duyên Nữ 17/01/1989 Đắk Lắk 311 1 1
10 Daklak K3 K37.901.292 Ngô Xuân Dũng Nam 10/09/1984 Đắk Lắk 312 1 1
11 Daklak K3 K37.901.299 Đặng Thị Kim Đông Nữ 01/02/1980 Quảng Nam 313 1 1
12 Daklak K3 K37.901.302 Đinh Thị Hằng Nữ 19/08/1989 Quảng Ninh 314 1 1
13 Daklak K3 K37.901.304 Huỳnh Thị Hằng Nữ 06/06/1988 Đắk Lắk 315 1 1
14 Daklak K3 K37.901.305 Nguyễn Thị Hằng Nữ 02/04/1990 Đắk Lắk 316 1 1
15 Daklak K3 K37.901.306 Nguyễn Thị Hà Nữ 01/01/1990 Vĩnh Phú 317 1 1
16 Daklak K3 K37.901.307 Nguyễn Mai Hà Nam 03/12/1989 Đắk Lắk 318 1 1
17 Daklak K3 K37.901.308 Võ Thị Hà Nữ 21/03/1990 Đắk Lắk 319 1 1
18 Daklak K3 K37.901.309 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 15/08/1988 Dak Nong 320 1 1
19 Daklak K3 K37.901.310 Hồ Thị Hà Nữ 13/07/1989 Đắk Lắk 321 1 1
20 Daklak K3 K37.901.312 Lê Thanh Hải Nam 20/03/1987 Đắk Lắk 322 1 1
21 Daklak K3 K37.901.313 Đinh Thị Hiền Nữ 05/10/1990 Hà Tĩnh 323 1 1
22 Daklak K3 K37.901.314 Hồ Thị Tố Hoa Nữ 05/01/1986 Hà Tĩnh 324 1 1
23 Daklak K3 K37.901.315 Bùi Thị Ánh Hồng Nữ 20/11/1990 Đắk Lắk 325 1 1
24 Daklak K3 K37.901.316 Nguyễn Thị Hồng Nữ 20/03/1989 Quảng Bình 326 1 1
25 Daklak K3 K37.901.318 Nguyễn Thị Ánh Hồng Nữ 18/10/1987 Đắk Lắk 327 1 1
26 Daklak K3 K37.901.319 Nguyễn Thị Hồng Nữ 23/10/1989 Đắk Lắk 328 1 1
27 Daklak K3 K37.901.325 Nông Thị Huệ Nữ 11/10/1977 Cao Bằng 329 1 1
28 Daklak K3 K37.901.321 Hồ Thị Ngọc Hương Nữ 12/02/1990 Đắk Lắk 330 1 1
29 Daklak K3 K37.901.327 Nguyễn Thị Phương Kiều Nữ 03/07/1990 Đắk Lắk 331 1 1
30 Daklak K3 K37.901.335 Võ Kim Thảo Ly Nữ 25/02/1990 Đắk Lắk 332 1 1
31 Daklak K3 K37.901.336 Đỗ Trúc Yến Ly Nữ 06/01/1989 Đắk Lắk 333 1 1
32 Daklak K3 K37.901.337 Nguyễn Thị Lyna Nữ 08/04/1990 Đắk Lắk 334 1 1
33 Daklak K3 K37.901.340 Phạm Thị Mai Nữ 08/12/1990 Nam Định 335 1 1
34 Daklak K3 K37.901.341 Bạch Thị Mai Nữ 05/05/1989 Hà Nội 336 1 1
35 Daklak K3 K37.901.342 Vũ Thanh Mai Nữ 03/09/1990 Đắk Lắk 337 1 1
36 Daklak K3 K37.901.343 Trần Lê Thiện Mỹ Nữ 12/02/1980 Thừa T Huế 338 1 1
37 Daklak K3 K37.901.344 Lương Thị Thanh Nga Nữ 03/08/1989 Đắk Lắk 339 1 1
38 Daklak K3 K37.901.345 Nguyễn Thị Bích Nga Nữ 23/08/1988 Đắk Lắk 340 1 1
39 Daklak K3 K37.901.346 Vũ Thị Thúy Nga Nữ 20/08/1990 Đắk Lắk 341 1 1
40 Daklak K3 K37.901.348 Đinh Thị Ngân Nữ 07/08/1989 Đắk Lắk 342 2 1
41 Daklak K3 K37.901.349 Nguyễn Thị Ngân Nữ 16/02/1990 Đắk Lắk 343 2 2
42 Daklak K3 K37.901.351 Trần Thị Như Ngọc Nữ 06/11/1989 Đắk Lắk 344 2 2
43 Daklak K3 K37.901.353 Nguyễn Thị Nhài Nữ 15/10/1990 Nam Định 345 2 2
44 Daklak K3 K37.901.415 Y Thị Niê Nữ 15/10/1972 Dak Lak 346 2 2
45 Daklak K3 K37.901.358 Bùi Thị Nở Nữ 18/08/1989 Đắk Lắk 347 2 2
46 Daklak K3 K37.901.357 Nguyễn Thị Nương Nữ 16/07/1990 Đắk Lắk 348 2 2
47 Daklak K3 K37.901.359 Đỗ Thị Phong Nữ 24/02/1988 Đắk Lắk 350 2 2
48 Daklak K3 K37.901.363 Vũ Thị Minh Phương Nữ 19/05/1989 Đắk Lắk 351 2 2
49 Daklak K3 K37.901.360 Phạm Thị Kim Phượng Nữ 10/05/1989 Đắk Lắk 352 2 2
50 Daklak K3 K37.901.364 Hồ Thị Quỳnh Nữ 20/09/1990 Đắk Lắk 353 2 2
51 Daklak K3 K37.901.416 H' Dlang Rje Nữ 15/02/1970 Dak Lak 354 2 2
52 Daklak K3 K37.901.368 Đoàn Sang Nam 12/03/1987 Đắk Lắk 355 2 2
53 Daklak K3 K37.901.369 Tạ Thị Sen Nữ 14/04/1989 Đắk Lắk 356 2 2
54 Daklak K3 K37.901.370 Hoàng Thị Tâm Nữ 19/04/1989 Cao Bằng 357 2 2
55 Daklak K3 K37.901.374 Nguyễn Thị Thanh Nữ 27/07/1974 Nghệ An 358 2 2
56 Daklak K3 K37.901.375 Trần Thị Thanh Nữ 20/04/1989 Đắk Lắk 359 2 2
57 Daklak K3 K37.901.376 Nguyễn Thị Hoài Thanh Nữ 04/07/1978 Hà Tĩnh 360 2 2
58 Daklak K3 K37.901.371 Nguyễn Thị Thắm Nữ 04/09/1986 Đắk Lắk 361 2 2
59 Daklak K3 K37.901.372 Hoàng Thị Thắm Nữ 23/04/1988 Đắk Lắk 362 2 2
60 Daklak K3 K37.901.373 Lê Ngọc Thắng Nam 08/09/1984 Quảng Trị 363 2 2
61 Daklak K3 K37.901.377 Lê Ngọc Thành Nam 10/06/1989 Hà Tĩnh 364 2 2
62 Daklak K3 K37.901.379 Trần Thị Thảo Nữ 06/07/1990 Ninh Bình 365 2 2
63 Daklak K3 K37.901.380 Trịnh Thiên Nữ 15/09/1988 Đắk Lắk 366 2 2
64 Daklak K3 K37.901.381 Đậu Thị Thu Thoa Nữ 01/12/1989 Đắk Lắk 367 2 2
65 Daklak K3 K37.901.383 Phạm Văn Thỏa Nam 02/04/1978 Hà Tĩnh 368 2 2
66 Daklak K3 K37.901.384 Nguyễn Thị Thu Nữ 16/09/1988 Đắk Lắk 369 2 2
67 Daklak K3 K37.901.398 Phan Mai Trang Nam 20/09/1989 Đắk Lắk 371 2 2
68 Daklak K3 K37.901.399 Vũ Thị Huyền Trang Nữ 27/05/1990 Hải Dương 372 2 2
69 Daklak K3 K37.901.400 Nguyễn Thị Tuyết Trang Nữ 10/05/1988 Đắk Lắk 373 2 2
70 Daklak K3 K37.901.401 Đoàn Thị Trang Nữ 10/07/1990 Nam Định 374 2 2
71 Daklak K3 K37.901.402 Chu Thị Thùy Trang Nữ 05/02/1990 Cao Bằng 375 2 2
72 Daklak K3 K37.901.406 Lê Kim Tuấn Nữ 14/05/1987 Đắk Lắk 376 2 2
73 Daklak K3 K37.901.409 Nguyễn Thị Tuyền Nữ 26/05/1987 Yên Bái 377 2 2
74 Daklak K3 K37.901.407 Phan Thị Tú Nữ 20/05/1990 Hà Tĩnh 378 2 2
75 Daklak K3 K37.901.408 Dương Văn Tú Nam 18/05/1990 Đắk Lắk 379 2 2
76 Daklak K3 K37.901.394 Hoàng Thị Tình Nữ 13/03/1988 Nghệ Tĩnh 380 2 2
77 Daklak K3 K37.901.412 Lê Thị Yến Nữ 05/10/1989 Đắk Lắk 382 2 2