Danh sách học viên đã nộp giấy xác nhận công tác PDF. In Email
Thứ năm, 09 Tháng 10 2014 12:36

Do vẫn còn các học viên nộp bổ sung giấy xác nhận công tác và xin rút thực tập đợt tháng 10/2014, Khoa sẽ chốt danh sách thực hiện bài tập nghiệp vụ sau ngày 13/10/2014. Tính đến 19h40 ngày 09/10/2014, Khoa Giáo dục Tiểu học đã nhận được giấy xác nhận công tác của các học viên có trong danh sách dưới đây. Nếu có thiếu sót, vui lòng cập nhật về GV. Trần Đức Thuận.

 

1. K38.9011172 - Đặng Văn Doanh (VB2 K3.1) - Trường TH An Lạc 1, Bình Tân, CN3/5
2. K38.9011176 - Nguyễn Thị Duyên (VB2 K3.1) - Trường THQT Á Châu
3. K38.9011180 - Hoàng Thị Điệp (VB2 K3.1) - Trường TH Nguyễn Văn Triết, Thủ Đức, CN3/6
4. K38.9011181 - Nguyễn Thị Thanh Giang (VB2 K3.1) - Trường TH Long Phước, Q9, CN5B
5. K38.9011185 - Nguyễn Thị Thúy Hằng (VB2 K3.1) - Trường TH Lê Trọng Tấn, Bình Tân, CN3/8
6. K38.9011192 - Trương Thị Hà (VB2 K3.1) - Trường THQT Á Châu
7. K38.9011198 - Đào Thị Hiền (VB2 K3.1) - Trường TH Bình Hưng, Bình Chánh, CN3
8. K38.9011214 - Lê Thị Thu Hương (VB2 K3.1) - Trường TH Việt Anh, Thủ Dầu Một
9. K38.9011236 - Võ Thị Thùy Mai (VB2 K3.1) - Trường THQT Nam Sài Gòn, GVL1
10. K38.9011241 - Lê Thị Mơ (VB2 K3.1) - Trường TH Tân Tạo A, Bình Tân
11. K38.9011243 - Nguyễn Thị Thúy Mỹ (VB2 K3.1) - Trường THQT Á Châu
12. K38.9011244 - Nguyễn Thị Nga (VB2 K3.1) - Trường THQT Á Châu
13. K38.9011263 - Nguyễn Thị Phượng (VB2 K3.1) - Trường TH Tân Tạo A, Bình Tân


14. K38.9011257 - Nguyễn Thị Nhuần (VB2 K3.2) - Trường TH Kim Đồng, Bình Tân, L3
15. K38.9011258 - Nguyễn Thị Thanh Nhung (VB2 K3.2) - Trường THQT Á Châu
16. K38.9011260 - Thân Thị Hoàng Oanh (VB2 K3.2) - Trường TH Hồ Văn Cường, Tân Phú, CN2/9
17. K38.9011276 - Mai Thị Thanh (VB2 K3.2) - Trường TH Bình Hưng Hoà, Bình Tân, CN1/3
18. K38.9011278 - Nguyễn Thị Thảo (VB2 K3.2) - Trường TH Nhị Đồng, DĨ An, CN4/3
19. K38.9011286 - Nguyễn Thị Thu (VB2 K3.2) - Trường TH Vĩnh Lộc 2, Bình Chánh, CN1/14
20. K38.9011290 - Nguyễn Thị Thuận (VB2 K3.2) - Trường TH Nguyễn Bỉnh Khiêm, Dĩ An, CN1E
22. K38.9011317 - Nguyễn Thị Thanh Tuyến (VB2 K3.2) - Trường TH Thị trấn 2, Mỏ Cày, CN1/1
23. K38.9011318 - Trịnh Ánh Tuyết (VB2 K3.2) - Trường TH Kim Đồng, Bình Tân, CN3/11
24. K38.9011320 - Đinh Thị Thu Vân (VB2 K3.2) - Trường THQT Albert Einstein, TPHCM, L2
25. K38.9011322 - Lý Thị Tường Vân (VB2 K3.2) - Trường TH Phù Đổng, Bình Tân


26. K39.901.219 - Lê Thị Kim Điệp (VB2 K4.1) - Trường THQT Á Châu
27. K39.901.236 - Nguyễn Thị Thu Hiền (VB2 K4.1) - Trường TH Quốc tế Mỹ, TPHCM
28. K39.901.241 - Phạm Thị Hiếu (VB2 K4.1) - Trường THQT Á Châu
29. K39.901.242 - Lê Hoài Hiếu (VB2 K4.1) - Trường TH Phước Tân, Biên Hòa, CN3/9
30. K39.901.251 - Nguyễn Thị Hòa (VB2 K4.1) - Trường TH Lê Lai, Tân Phú, CN3/11
31. K39.901.252 - Lưu Thị Xuân Hương (VB2 K4.1) - Trường TH Hà Huy Tập, Bình Thạnh, L2
32. K39.901.265 - Phạm Thị Kha (VB2 K4.1) - Trường THQT Á Châu
33. K39.901.280 - Phạm Thị Lợi (VB2 K4.1) - Trường TH Lê Văn Tám, Tân Phú
34. K39.901.290 - Bạch Thị Hằng Nga (VB2 K4.1) - Trường TH Âu Cơ, Q11


35. K39.901.316 - Cáp Thị Thanh Phương (VB2 K4.2) - Trường THQT Á Châu
36. K39.901.327 - Nguyễn Trúc Quyên (VB2 K4.2) - Trường TH Tân Thới, Tân Phú, CN3/4
37. K39.901.328 - Trần Thị Thanh Quyên (VB2 K4.2) - Trường TH Tân Tạo, Bình Tân, CN3/7
38. K39.901.342 - Cao Thị Mỹ Thê (VB2 K4.2) - Trường TH An Hạ, Bình Chánh, CN2/2
39. K39.901.344 - Phạm Thị Minh Thư (VB2 K4.2) - Trường TH Phú Mỹ, Q7, CN2C
40. K39.901.345 - Nguyễn Thị Minh Thư (VB2 K4.2) - Trường THQT Á Châu
41. K39.901.349 - Lê Thị Thu (VB2 K4.2) - Trường TH Trí tuệ Việt, Bình Tân, L2
42. K39.901.354 - Ngô Thị Phương Thúy (VB2 K4.2) - Trường TH Ái Linh - Tân Phú, Quận 9, L3
43. K39.901.357 - Hồ Thị Thủy (VB2 K4.2) - Trường THQT Á Châu
44. K39.901.363 - Nguyễn Đình Tưởng (VB2 K4.2) - Trường TH Hà Huy Tập, Bình Thạnh, L3
45. K39.901.366 - Hoàng Nữ Huyền Trâm (VB2 K4.2) - Trường TH Tân Kiên, Bình Chánh, L2
46. K39.901.370 - Nguyễn Thị Trang (VB2 K4.2) - Trường TH Phù Đổng, Bình Tân
47. K39.901.381 - Nguyễn Thị Trung Trinh (VB2 K4.2) - Trường TH Lê Lai, Tân Phú, CN2/13
48. K39.901.392 - Lại Trung Việt (VB2 K4.2) - Trường TH Xóm Chiếu, Q4, CN3/4
49. K36.9011086 - Nguyễn Lê Ngân Quỳnh (Q9 K4) - Trường TH Trường Thạnh, Q9
50. K36.9011218 - Lê Thành Tạo (Q12 K4) - TH Trương Định, Q12, Khối trưởng K3