NCQ: Điểm giữa kỳ (30%) Toán cơ sở lớp Bình Chánh K2 PDF. In Email
Thứ năm, 04 Tháng 7 2013 13:44

Điểm giữa kỳ (30%) học phần Toán cơ sở, lớp Bình Chánh K2

STT Mã số SV Họ tên Điểm Ghi chú
1 1332 Lê Thị Sơn Ân 7 Bảy
2 1333 Nguyễn Mỹ Anh 7 Bảy
3 1334 Nguyễn Thị Trân Châu 7 Bảy
4 1335 Nguyễn Võ Kim Chi 9 Chín
5 1336 Cao Thị Thúy Diệu 7 Bảy
6 1337 Phan Thị Dung 7 Bảy
7 1338 Bùi Thị Hồng Đào 8 Tám
8 1339 Nguyễn Hồng Gấm NGHỈ
9 1340 Nguyễn Hữu Bằng Giang 8 Tám
10 1341 Lại Thị Thu NGHỈ
11 1342 Nguyễn Ngọc Hải 7 Bảy
12 1343 Hà Thị Mỹ Hảo 8 Tám
13 1344 Phan Thị Diệu Hiền 10 Mười
14 1345 Phạm Thị Thu Hiền 7 Bảy
15 1346 Nguyễn Thị Thúy Hồng 8 Tám
16 1347 Phạm Thị Tuyết Hồng 9 Chín
17 1348 Nguyễn Ngọc Hoài 6 Sáu
18 1349 Phan Viết Hưng 7 Bảy
19 1350 Thân Thị Huyền 7 Bảy
20 1351 Huỳnh Thị Bích Huyền 7 Bảy
21 1352 Đỗ Hùng Khôi 8 Tám
22 1353 Nguyễn Thị Kiều 8 Tám
23 1354 Nguyễn Kim Thúy Kiều 7 Bảy
24 1355 Huỳnh Thị Lập 7 Bảy
25 1356 Võ Thị Hồng Lan 6 Sáu
26 1357 Võ Thị Bích Liễu NGHỈ
27 1358 Phạm Trúc Linh 7 Bảy
28 1359 Lương Thị Hồng Loan 9 Chín
29 1360 Hoàng Thị Lợi 5 Năm
30 1361 Lê Thanh Luận 7 Bảy
31 1362 Lê Thị Kim 9 Chín
32 1363 Trương Thị Ngào 9 Chín
33 1364 Nguyễn Thị Yến Ngọc 9 Chín
34 1365 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 8 Tám
35 1366 Bùi Hồng Nhung 9 Chín
36 1367 Lê Thị Tuyết Nhung 9 Chín
37 1368 Trần Thị Tuyết Nhung 9 Chín
38 1369 Phan Thị Ngọc Nữ 9 Chín
39 1370 Nguyễn Thị Thúy Oanh 8 Tám
40 1371 Dương Châu Ngọc Phương 9 Chín
41 1372 Lại Thi Thu Thảo 8 Tám
42 1373 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 6 Sáu
43 1374 Ngô Trần Trúc Thảo 9 Chín
44 1375 Bùi Đặng Hoàng Thi 8 Tám
45 1376 Tô Thị Thơ 7 Bảy
46 1377 An Văn Thịnh 6 Sáu
47 1378 Nguyễn Thị Thu NGHỈ
48 1379 Nguyễn Thị Ngọc Thu 6 Sáu
49 1380 Nguyễn Thị Thu 8 Tám
50 1381 Huỳnh Minh Thuần 5 Năm
51 1382 Trần Thị Mộng Thùy 8 Tám
52 1383 Phạm Thị Thúy 6 Sáu
53 1384 Phạm Thị Hồng Thúy NGHỈ
54 1385 Nguyễn Thị Bích Thủy 5 Năm
55 1386 Nguyễn Thị Hoàng Tiên 7 Bảy
56 1387 Nguyễn Thị Trang 7 Bảy
57 1388 Huỳnh Thanh Trung 9 Chín
58 1389 Nguyễn Anh Tuấn 6 Sáu
59 1390 Võ Thị Cẩm 9 Chín
60 1391 Nguyễn Thị Hoàng Minh Tuyền 7 Bảy
61 1392 Lê Văn Út 8 Tám
62 1393 Nguyễn Thị Hồng Vân 9 Chín
63 1394 Trần Khánh Vân 8 Tám
64 1395 Lê Thị Thúy Vân 9 Chín
65 1396 Trần Thị Thu Vân 7 Bảy
66 1397 Huỳnh Thị Thanh Xuân 10 Mười
67 1398 Nguyễn Thị Mộng Xuân 8 Tám
68 1399 Lê Thị Xuân 10 Mười
69 1400 Trương Ngọc Yến 7 Bảy
70 1401 Huỳnh Thị Hoàng Yến 8 Tám
71 1402 Nguyễn Thị Kim Yến 8 Tám
72 Thủ Đức 4.2 Tô Kiều Oanh 6 Sáu
73 Quận 5 K9B Nguyễn Anh Thư 5 Năm