Thứ ba, 02 Tháng 7 2013 06:56 |
1. Danh sách SV được nhận trợ cấp 06 tháng đầu năm 2013
Stt
|
MSSV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Mức trợ cấp
|
1
|
K37.901.118
|
Nguyễn Thị Thoa
|
29/8/1993
|
100.000/tháng
|
2
|
K38.901.162
|
Phạm Phương Hồng Vân
|
22/02/1994
|
100.000/tháng
|
3
|
K36.901.102
|
Mai Trương Ngọc Trang
|
01/7/1992
|
100.000/tháng
|
2. Danh sách SV K36 nhận học bổng KKHT học kỳ 1 năm học 2012-2013
Stt
|
MSSV
|
Họ và tên
|
ĐTBHT
|
Số tiền HB
|
1
|
K35.901.061
|
Ngô Thị Thanh Phương
|
3.38
|
2.625.000
|
2
|
K36.901.037
|
Vũ Kiệt
|
3.37
|
2.625.000
|
3
|
K36.901.108
|
Cao Lê Trúc
|
3.36
|
2.625.000
|
4
|
K36.901.009
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
3.32
|
2.625.000
|
5
|
K36.901.008
|
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
|
3.31
|
2.625.000
|
6
|
K36.901.064
|
Nguyễn Thị Xuân Nở
|
3.29
|
2.625.000
|
7
|
K36.901.048
|
Phạm Trà My
|
3.26
|
2.625.000
|
8
|
K36.901.086
|
Trương Thị Thu
|
3.25
|
2.625.000
|
9
|
K36.901.044
|
Trần Thị Thu Lý
|
3.22
|
2.625.000
|
10
|
K36.901.001
|
Phạm Hồng Anh
|
3.21
|
2.625.000
|
11
|
K36.901.043
|
Nguyễn Thị Khanh Ly
|
3.2
|
2.625.000
|
12
|
K36.901.006
|
Trương Thị Minh Châu
|
3.19
|
2.100.000
|
13
|
K36.901.056
|
Nguyễn Thị Ngoan
|
3.19
|
2.100.000
|
14
|
K36.901.033
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
3.18
|
2.100.000
|
15
|
K36.901.025
|
Nguyễn Thị Thu Hiếu
|
3.17
|
2.100.000
|
3. Danh sách SV K37 nhận học bổng KKHT học kỳ 1 năm học 2012-2013
Stt
|
MSSV
|
Họ và tên
|
ĐTBHT
|
Số tiền HB
|
1
|
K37.901.130
|
Nguyễn Huy Thiên Thơ
|
3.67
|
3.150.000
|
2
|
K37.901.046
|
Trần Thị Tuyết Hương
|
3.52
|
2.625.000
|
3
|
K37.901.150
|
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
|
3.52
|
2.625.000
|
4
|
K37.901.163
|
Nguyễn Hải Yến
|
3.5
|
2.625.000
|
5
|
K37.901.047
|
Tạ Thị Mai Hương
|
3.46
|
2.625.000
|
6
|
K37.901.055
|
Phạm Thị Ngọc Lan
|
3.46
|
2.625.000
|
7
|
K37.901.133
|
Đỗ Ngọc Anh Thư
|
3.45
|
2.625.000
|
8
|
K37.901.100
|
Trương Nguyễn Như Quỳnh
|
3.42
|
2.625.000
|
9
|
K37.901.156
|
Nguyễn Tường Vi
|
3.42
|
2.625.000
|
10
|
K37.901.077
|
Mai Vũ Phương Thanh
|
3.4
|
2.625.000
|
11
|
K37.901.124
|
Bạch Thị Thanh Thúy
|
3.39
|
2.625.000
|
12
|
K37.901.099
|
Hồ Thanh Quỳnh
|
3.38
|
2.625.000
|
13
|
K37.901.152
|
Nguyễn Thị Ái Uyên
|
3.38
|
2.625.000
|
14
|
K37.901.079
|
Vũ Thị Bích Ngọc
|
3.33
|
2.625.000
|
15
|
K37.901.149
|
Nguyễn Thị Kim Tuyết
|
3.33
|
2.625.000
|
16
|
K37.901.050
|
Lê Thị Ngọc Kiều
|
3.31
|
2.625.000
|
17
|
K37.901.062
|
Nguyễn Thị Ngọc Linh
|
3.31
|
2.625.000
|
Lưu ý: Các bạn SV nhận học bổng nộp số tài khoản cho lớp trưởng để lớp trưởng tổng hợp nộp lên khoa cho cô Như Hằng. Số tài khoản phải thuộc ngân hàng Agribank chi nhánh An Phú.
|