Thứ tư, 13 Tháng 7 2011 00:58 |
STT |
Họ và |
Tên |
Khoa |
Đã nộp |
Còn nợ |
Số tiền |
Ghi chú |
|
1 |
Nguyễn Tiến |
Anh |
Anh |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
2 |
Đỗ Thị Vân |
Anh |
Anh |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
3 |
Nguyễn Thế |
Bảo |
Anh |
0 |
Thiếu |
9100000 |
|
|
4 |
Vũ Thị Ngọc |
Cẩm |
Anh |
7600000 |
Thiếu |
1500000 |
|
|
5 |
Lưu Quốc |
Cường |
Anh |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
6 |
Nguyễn Thị |
Diễm |
Anh |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
7 |
Phan Ngọc |
Diễm |
Anh |
3300000 |
Thiếu |
5800000 |
|
|
8 |
Nguyễn Hoàng |
Dung |
Anh |
5450000 |
Thiếu |
3650000 |
Học chung K34 |
9 |
Nguyễn Trường |
Duy |
Anh |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
10 |
Đặng Trà |
Giang |
Anh |
6000000 |
Thiếu |
3100000 |
|
|
11 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
Anh |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
12 |
Trần Thị Bích |
Hằng |
Anh |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
13 |
Tô Hồng |
Hiền |
Anh |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
14 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
Anh |
4200000 |
Thiếu |
4900000 |
|
|
15 |
Trần Thị |
Hiền |
Anh |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
16 |
Lê Vũ |
Hiệp |
Anh |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
17 |
Đào Thị |
Hồng |
Anh |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
18 |
Nguyễn Thị Bích |
Hồng |
Anh |
9100000 |
Đủ |
0 |
|
|
19 |
Đỗ Đăng |
Hưng |
Anh |
6000000 |
Thiếu |
3100000 |
|
|
20 |
Phan Thị Thanh |
Hương |
Anh |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
21 |
Đặng Thị Tú |
Huyền |
Anh |
300000 |
Thiếu |
8800000 |
|
|
22 |
Trần Ngọc Vân |
Khanh |
Anh |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
23 |
Phạm Tuấn |
Kiệt |
Anh |
0 |
Thiếu |
3100000 |
Miễn 100% HP năm 1-3 |
24 |
Vưu Nguyễn Ý |
Lan |
Anh |
6000000 |
Thiếu |
3100000 |
|
|
25 |
Huỳnh Thị Trúc |
Linh |
Anh |
2700000 |
Thiếu |
6400000 |
|
|
26 |
Nguyễn Hữu |
Lộc |
Anh |
7550000 |
Thiếu |
1550000 |
|
|
27 |
Phan Tấn |
Lực |
Anh |
2700000 |
Thiếu |
6400000 |
|
|
28 |
Từ Thị |
Mai |
Anh |
0 |
Thiếu |
3100000 |
Miễn 100% HP năm 1-3 |
29 |
Vũ Ngọc |
Mai |
Anh |
5750000 |
Thiếu |
3350000 |
|
|
30 |
Trịnh Thị Ngọc |
Mỹ |
Anh |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
31 |
Lê Nguyễn Hoàng |
Đan |
Anh |
2700000 |
Thiếu |
6400000 |
|
|
32 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nga |
Anh |
6000000 |
Thiếu |
3100000 |
|
|
33 |
Lý Trần Hồng |
Ngân |
Anh |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
34 |
Nguyễn Thị Hoa |
Ngoan |
Anh |
6700000 |
Thiếu |
2400000 |
Bảo lưu năm 3 (K34) |
35 |
Nguyễn Ánh |
Ngọc |
Anh |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
36 |
Lê Thị Hồng |
Nhi |
Anh |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
37 |
Đậu Thị |
Nhung |
Anh |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
38 |
Huỳnh Thị Yến |
Phi |
Anh |
7550000 |
Thiếu |
1550000 |
|
|
39 |
Quách Trọng |
Phước |
Anh |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
40 |
Phan Hồng |
Quân |
Anh |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
41 |
Nguyễn Ánh Trường |
Sơn |
Anh |
9100000 |
Đủ |
0 |
|
|
42 |
Nguyễn Ngọc Đan |
Thảo |
Anh |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
43 |
Bùi Tân |
Thế |
Anh |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
44 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thùy |
Anh |
5100000 |
Thiếu |
4000000 |
|
|
45 |
Phạm Châu Kim |
Thủy |
Anh |
8200000 |
Thiếu |
900000 |
|
|
46 |
Lê Thị Mỹ |
Tiên |
Anh |
2700000 |
Thiếu |
6400000 |
|
|
47 |
Phạm Đức |
Tiệp |
Anh |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
48 |
Lưu Phượng |
Tường |
Anh |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
49 |
Phan Thị Kim |
Tuyến |
Anh |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
50 |
Huỳnh Hoàng Như |
Tuyết |
Anh |
6000000 |
Thiếu |
3100000 |
|
|
51 |
Võ Thị Thanh |
Xuân |
Anh |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
52 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Yến |
Anh |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
53 |
Lê Thị Trường |
An |
Anh |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
54 |
Nguyễn Phương |
Anh |
Anh |
900000 |
Thiếu |
8200000 |
|
|
55 |
Lê Hồng Bảo |
Châu |
Anh |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
56 |
Trần Ngọc Vy |
Đan |
Anh |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
57 |
Huỳnh |
Phú |
Anh |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
58 |
Nguyễn Huệ |
Thanh |
Anh |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
59 |
Trịnh Ngọc |
Thành |
Anh |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
60 |
Nguyễn Hồ Thanh |
Trúc |
Anh |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
61 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Tú |
Anh |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
62 |
Hoàng Thị Phương |
Yến |
Anh |
7400000 |
Thiếu |
1700000 |
Bảo lưu năm 2 (K34) |
63 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
Php |
8400000 |
Thiếu |
700000 |
|
|
64 |
Nguyễn Thị Thiên |
Hoàng |
Php |
8400000 |
Thiếu |
700000 |
|
|
65 |
Nguyễn Thị |
Lan |
Php |
3600000 |
Thiếu |
5500000 |
|
|
66 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ngọc |
Php |
4800000 |
Thiếu |
4300000 |
|
|
67 |
Phạm Thị Bích |
Phượng |
Php |
6000000 |
Thiếu |
3100000 |
|
|
68 |
Phạm Thúy |
San |
Php |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
69 |
Võ Thị Xuân |
Thanh |
Php |
9100000 |
Đủ |
0 |
|
|
70 |
Lê Vân Ca |
Thy |
Php |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
71 |
Nguyễn Minh |
Thư |
Php |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
72 |
Nguyễn Thị |
Thương |
Php |
300000 |
Thiếu |
8800000 |
|
|
73 |
Phan Anh |
Tuấn |
Php |
3600000 |
Thiếu |
5500000 |
|
|
74 |
Lâm Thị Tường |
Vân |
Php |
8400000 |
Thiếu |
700000 |
|
|
75 |
Huỳnh Thị Thảo |
Vy |
Php |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
76 |
Nguyễn Quốc |
Đăng |
Php |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
77 |
Trần Việt |
Nhân |
Php |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
78 |
Nguyễn Duy |
Nhân |
Php |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
79 |
Nguyễn Thị |
Phương |
Php |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
80 |
Lê Ngô Thu |
Thảo |
Php |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
81 |
Phan Quốc |
Bảo |
Trung |
3600000 |
Thiếu |
5500000 |
|
|
82 |
Đỗ Việt |
Cường |
Trung |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
83 |
Triệu Bội |
Di |
Trung |
3600000 |
Thiếu |
5500000 |
|
|
84 |
Tạ Mỹ |
Dinh |
Trung |
3600000 |
Thiếu |
5500000 |
|
|
85 |
Phạm Thị Xuân |
Hân |
Trung |
2700000 |
Thiếu |
6400000 |
|
|
86 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiếu |
Trung |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
87 |
Ngô Ngọc |
Hoa |
Trung |
7550000 |
Thiếu |
1550000 |
|
|
88 |
Huỳnh Ân |
Huệ |
Trung |
9100000 |
Đủ |
0 |
|
|
89 |
Nghiêm Chí |
Khải |
Trung |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
90 |
Phương Ngô |
Kim |
Trung |
2700000 |
Thiếu |
6400000 |
|
|
91 |
Bành Kiến |
Long |
Trung |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
92 |
Huỳnh Bích |
Ngọc |
Trung |
7550000 |
Thiếu |
1550000 |
|
|
93 |
Đoàn Thị Thanh |
Nhàn |
Trung |
2700000 |
Thiếu |
6400000 |
|
|
94 |
Lâm Chí |
Phong |
Trung |
2700000 |
Thiếu |
6400000 |
|
|
95 |
Nguyễn Huy |
Phúc |
Trung |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
96 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Phúc |
Trung |
2700000 |
Thiếu |
6400000 |
|
|
97 |
Mai Lê Bích |
Trâm |
Trung |
3600000 |
Thiếu |
5500000 |
|
|
98 |
Tăng Khiết |
Văn |
Trung |
2700000 |
Thiếu |
6400000 |
|
|
99 |
Nguyễn Hoàng |
Việt |
Trung |
3000000 |
Thiếu |
6100000 |
|
|
100 |
Chiếng Ngọc |
Yến |
Trung |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
101 |
Nguyễn Thị Thuận |
Châu |
Trung |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
102 |
Lộ Mỹ |
Khầm |
Trung |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
103 |
Nguyễn Thị Ly |
Ly |
Trung |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
104 |
Huỳnh Dĩnh |
Minh |
Trung |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
105 |
Phạm Kim Yến |
Phương |
Trung |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
106 |
Nguyễn Hùng |
Thiện |
Trung |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
107 |
Phạm Ngọc |
Ẩn |
Hĩa |
7550000 |
Thiếu |
1550000 |
|
|
108 |
Nguyễn Thị Kiều |
Diễm |
Hĩa |
3350000 |
Thiếu |
5750000 |
|
|
109 |
Hồ Quốc |
Diễn |
Hĩa |
9100000 |
Đủ |
0 |
|
|
110 |
Hồ Thị Kim |
Dung |
Hĩa |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
111 |
Vũ Thành |
Đô |
Hĩa |
0 |
Thiếu |
3100000 |
Miễn 100% HP năm 1-3 |
112 |
Nguyễn Đức |
Độ |
Hĩa |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
113 |
Tống Thị Thu |
Hằng |
Hĩa |
3900000 |
Thiếu |
5200000 |
|
|
114 |
Phạm Nữ Anh |
Hoa |
Hĩa |
2700000 |
Thiếu |
6400000 |
|
|
115 |
Nguyễn Võ Gia |
Huy |
Hĩa |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
116 |
Võ |
Huy |
Hĩa |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
117 |
Đỗ Tấn |
Hưng |
Hĩa |
5800000 |
Thiếu |
3300000 |
|
|
118 |
Bùi Thị |
Hương |
Hĩa |
2700000 |
Thiếu |
6400000 |
|
|
119 |
Nguyễn Thị |
Liên |
Hĩa |
2700000 |
Thiếu |
6400000 |
|
|
120 |
Vũ Hoài |
Nam |
Hĩa |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
121 |
Nguyễn Thụy Minh |
Nguyên |
Hĩa |
9100000 |
Đủ |
0 |
|
|
122 |
Phan Thị Uyển |
Nhi |
Hĩa |
1800000 |
Thiếu |
5800000 |
|
|
123 |
Phạm Thị Hồng |
Nhung |
Hĩa |
7250000 |
Thiếu |
1850000 |
|
|
124 |
Lê Hữu |
Phát |
Hĩa |
3600000 |
Thiếu |
5500000 |
|
|
125 |
Đoàn Thị Tố |
Phương |
Hĩa |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
126 |
Dương |
Quang |
Hĩa |
3600000 |
Thiếu |
5500000 |
|
|
127 |
Trần Hữu |
Tâm |
Hĩa |
6600000 |
Thiếu |
2500000 |
|
|
128 |
Nguyễn Hồng Thiên |
Thanh |
Hĩa |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
129 |
Khưu Kiến |
Toàn |
Hĩa |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
130 |
Lê Thanh |
Trúc |
Hĩa |
2700000 |
Thiếu |
6400000 |
|
|
131 |
Liêu Khánh |
Tường |
Hĩa |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
132 |
Trần Thị Thu |
Vân |
Hĩa |
6000000 |
Thiếu |
3100000 |
|
|
133 |
Phan Ngọc |
Trần |
Hĩa |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
134 |
Huỳnh Thị Hà |
Vi |
Hĩa |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
135 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
Lý |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
136 |
Phan Hoàng |
Chinh |
Lý |
7550000 |
Thiếu |
1550000 |
|
|
137 |
Buì Việt |
Dũng |
Lý |
9100000 |
Đủ |
0 |
|
|
138 |
Lê Bảo |
Hoàng |
Lý |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
139 |
Dương Vũ Đăng |
Khoa |
Lý |
5750000 |
Thiếu |
3350000 |
|
|
140 |
Vũ Thị Thu |
Lan |
Lý |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
141 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Liên |
Lý |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
142 |
Nguyễn Hoàng |
Nam |
Lý |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
143 |
Cao Thị Kim |
Ngân |
Lý |
3300000 |
Thiếu |
5800000 |
|
|
144 |
Nguyễn Hữu |
Nghĩa |
Lý |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
145 |
Nguyễn Hiền Ngọc |
Oanh |
Lý |
8800000 |
Thiếu |
300000 |
|
|
146 |
Vũ Thị Ngọc |
Oanh |
Lý |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
147 |
Nguyễn |
Phúc |
Lý |
7600000 |
Thiếu |
1500000 |
|
|
148 |
Chu Lan |
Phương |
Lý |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
149 |
Lại Thị Trúc |
Phương |
Lý |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
150 |
Nguyễn Ngọc |
Phương |
Lý |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
151 |
Nguyễn Văn |
Quang |
Lý |
6700000 |
Thiếu |
450000 |
|
|
152 |
Phan Thanh |
Quý |
Lý |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
153 |
Phạm Hữu |
Sang |
Lý |
7300000 |
Thiếu |
1800000 |
Bảo lưu năm 2 |
154 |
Nguyễn Văn |
Sách |
Lý |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
155 |
Võ Đào |
Sơn |
Lý |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
156 |
Nguyễn Văn |
Thái |
Lý |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
157 |
Trần Văn |
Thịnh |
Lý |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
158 |
Lê Công |
Tiến |
Lý |
1800000 |
Thiếu |
7300000 |
|
|
159 |
Trần Anh |
Tông |
Lý |
0 |
Thiếu |
9100000 |
|
|
160 |
Lê Thị Ngọc |
Trâm |
Lý |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
161 |
Nguyễn Duy |
Triệt |
Lý |
1800000 |
Thiếu |
6400000 |
|
|
162 |
Lê Anh |
Tuấn |
Lý |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
163 |
Nguyễn Thị Thu |
Tuyền |
Lý |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
164 |
Hồ Hoàng |
Việt |
Lý |
7600000 |
Thiếu |
1500000 |
|
|
165 |
Trần Anh |
Việt |
Lý |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
166 |
Bùi Thị Tuyết |
Mai |
Lý |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
167 |
Vũ Trần Minh |
Nhật |
Lý |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
168 |
Huỳnh Văn |
Sơn |
Lý |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
169 |
Đinh Đức |
Tân |
Lý |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
170 |
Trần Bá |
Tín |
Lý |
1500000 |
Thiếu |
7600000 |
|
|
171 |
Nguyễn Đức |
Chiến |
Văn |
1500000 |
Thiếu |
7400000 |
|
|
172 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diễm |
Văn |
8600000 |
Thiếu |
300000 |
|
|
173 |
Phạm Thị Thanh |
Duyên |
Văn |
5950000 |
Thiếu |
1450000 |
|
|
174 |
Vũ Thị |
Huê |
Văn |
1800000 |
Thiếu |
7100000 |
|
|
175 |
Hoàng Thị |
Loan |
Văn |
1800000 |
Thiếu |
7100000 |
|
|
176 |
Nguyễn Thị |
Lương |
Văn |
6000000 |
Thiếu |
2900000 |
|
|
177 |
Trần Thị Hòa |
Mỹ |
Văn |
0 |
Thiếu |
2900000 |
Miễn 100% HP năm 1-3 |
178 |
Hoàng Thị |
Nương |
Văn |
2700000 |
Thiếu |
6200000 |
|
|
179 |
Nguyễn Thị |
Thoa |
Văn |
6850000 |
Thiếu |
1450000 |
|
|
180 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
Văn |
2700000 |
Thiếu |
6200000 |
|
|
181 |
Trần Thị |
Thúy |
Văn |
1500000 |
Thiếu |
7400000 |
|
|
182 |
Hoàng Đức |
Út |
Văn |
6000000 |
Thiếu |
2900000 |
|
|
183 |
Nguyễn Thị |
Vinh |
Văn |
1800000 |
Thiếu |
7100000 |
|
|
184 |
Trần Thanh |
Xuân |
Văn |
8900000 |
Đủ |
0 |
|
|
185 |
Nguyễn Trung |
Dũng |
Văn |
1500000 |
Thiếu |
7400000 |
|
|
186 |
Trần Thị Mai |
Phương |
Văn |
1500000 |
Thiếu |
7400000 |
|
|
187 |
Nguyễn Trường |
Duy |
VNH |
5100000 |
Thiếu |
3800000 |
|
|
188 |
Ngô Thị |
Lan |
VNH |
5400000 |
Thiếu |
2900000 |
|
|
189 |
Trần Thị Sương |
Mai |
VNH |
1500000 |
Thiếu |
7400000 |
|
|
190 |
Trịnh Thị |
Mai |
VNH |
1500000 |
Thiếu |
7400000 |
|
|
191 |
Phan Thị |
Miền |
VNH |
1500000 |
Thiếu |
7400000 |
|
|
192 |
Nguyễn Ánh |
Ngọc |
VNH |
3600000 |
Thiếu |
5300000 |
|
|
193 |
Nguyễn Thị |
Phúc |
VNH |
0 |
Thiếu |
2900000 |
|
|
194 |
Nguyễn Trương Thu |
Quỳnh |
VNH |
8000000 |
Thiếu |
900000 |
|
|
195 |
Trần Thị Phương |
Thanh |
VNH |
1500000 |
Thiếu |
6500000 |
|
|
196 |
Nguyễn Văn |
Thống |
VNH |
0 |
Thiếu |
2900000 |
Miễn 100% HP năm 1-3 |
197 |
Nguyễn Xuân |
Thủy |
VNH |
1500000 |
Thiếu |
7400000 |
|
|
198 |
Nguyễn Thị Như |
Trâm |
VNH |
1500000 |
Thiếu |
7400000 |
|
|
199 |
Phạm Thị |
Tính |
VNH |
7400000 |
Thiếu |
1500000 |
|
|
200 |
Phạm Thị |
Tính |
VNH |
1500000 |
Thiếu |
7400000 |
|
|
201 |
Bùi Tuấn |
Anh |
QTH |
6500000 |
Thiếu |
2400000 |
|
|
202 |
Nguyễn Thị |
Ánh |
QTH |
1500000 |
Thiếu |
7400000 |
|
|
203 |
Nguyễn Thị Bích |
Diệp |
QTH |
1500000 |
Thiếu |
7400000 |
|
|
204 |
Lê Thị Thanh |
Dung |
QTH |
4700000 |
Thiếu |
2400000 |
|
|
205 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
QTH |
1500000 |
Thiếu |
7400000 |
|
|
206 |
Nguyễn Văn |
Đức |
QTH |
1800000 |
Thiếu |
7100000 |
|
|
207 |
Vũ Trần Bích |
Hạnh |
QTH |
1800000 |
Thiếu |
7100000 |
|
|
208 |
Vũ Quỳnh |
Hương |
QTH |
1800000 |
Thiếu |
7100000 |
|
|
209 |
Đặng Ngọc |
Khánh |
QTH |
1500000 |
Thiếu |
7400000 |
|
|
210 |
Bùi Thị |
Loan |
QTH |
0 |
Thiếu |
8900000 |
|
|
211 |
Vũ Văn |
Lộc |
QTH |
1500000 |
Thiếu |
7400000 |
|
|
212 |
Nguyễn Thị |
Thu |
QTH |
1500000 |
Thiếu |
7400000 |
|
|
213 |
Nguyễn Thị |
Thìn |
QTH |
3600000 |
Thiếu |
5300000 |
|
|
214 |
Đỗ Văn |
Trọng |
QTH |
1800000 |
Thiếu |
7100000 |
|
|
215 |
Trần Thị Ngọc |
Bích |
QTH |
1800000 |
Thiếu |
7100000 |
|
|
216 |
Nguyễn Văn |
Cảnh |
CNTT |
1800000 |
Thiếu |
7700000 |
|
|
217 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
CNTT |
2700000 |
Thiếu |
6800000 |
|
|
218 |
Lê Nguyên |
Hải |
CNTT |
1800000 |
Thiếu |
7700000 |
|
|
219 |
Thái Việt |
Hải |
CNTT |
6000000 |
Thiếu |
3500000 |
|
|
220 |
Vũ Văn |
Hải |
CNTT |
1500000 |
Thiếu |
8000000 |
|
|
221 |
Đặng Nam |
Hải |
CNTT |
1500000 |
Thiếu |
8000000 |
|
|
222 |
Đoàn Minh |
Hải |
CNTT |
7750000 |
Thiếu |
1750000 |
|
|
223 |
Phạm Minh |
Hiếu |
CNTT |
4450000 |
Thiếu |
5050000 |
|
|
224 |
Phạm Cao |
Hiệp |
CNTT |
6000000 |
Thiếu |
3500000 |
|
|
225 |
Nguyễn Đình Quốc |
Hiển |
CNTT |
7800000 |
Thiếu |
1700000 |
|
|
226 |
Lê Trung |
Huy |
CNTT |
1500000 |
Thiếu |
8000000 |
|
|
227 |
Võ Thế |
Hưng |
CNTT |
7750000 |
Thiếu |
1750000 |
|
|
228 |
Phạm Quang |
Khải |
CNTT |
4500000 |
Thiếu |
5000000 |
|
|
229 |
Huỳnh Tấn |
Khoa |
CNTT |
8600000 |
Thiếu |
900000 |
|
|
230 |
Nguyễn Châu Duy |
Khương |
CNTT |
1800000 |
Thiếu |
7700000 |
|
|
231 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Kiệt |
CNTT |
2700000 |
Thiếu |
6800000 |
|
|
232 |
Vương Nữ Ái |
Linh |
CNTT |
1500000 |
Thiếu |
8000000 |
|
|
233 |
Đoàn Hùng |
Linh |
CNTT |
1500000 |
Thiếu |
8000000 |
|
|
234 |
Nguyễn Tấn |
Lộc |
CNTT |
1800000 |
Thiếu |
7700000 |
|
|
235 |
Lê Nguyễn Danh |
Luân |
CNTT |
1500000 |
Thiếu |
8000000 |
|
|
236 |
Nguyễn Hoàng |
Lực |
CNTT |
1500000 |
Thiếu |
8000000 |
|
|
237 |
Nguyễn Đắc |
Lượng |
CNTT |
1500000 |
Thiếu |
8000000 |
|
|
238 |
Ngô Trí |
Mão |
CNTT |
1500000 |
Thiếu |
8000000 |
|
|
239 |
Dương Đức |
Nam |
CNTT |
0 |
Thiếu |
3500000 |
Miễn 100% HP năm 1-3 |
240 |
Đoàn Minh |
Nhật |
CNTT |
1500000 |
Thiếu |
8000000 |
|
|
241 |
Huỳnh Cẩm |
Nhung |
CNTT |
6000000 |
Thiếu |
3500000 |
|
|
242 |
Lư Vinh |
Phong |
CNTT |
1500000 |
Thiếu |
8000000 |
|
|
243 |
Nguyễn Hoàng |
Phương |
CNTT |
7750000 |
Thiếu |
1750000 |
|
|
244 |
Nguyễn Tấn |
Phương |
CNTT |
7750000 |
Thiếu |
1750000 |
|
|
245 |
Đào Thị Bích |
Phương |
CNTT |
9100000 |
Thiếu |
400000 |
|
|
246 |
Nguyễn Xuân |
Quang |
CNTT |
7750000 |
Thiếu |
1750000 |
|
|
247 |
Phan Đức |
Quang |
CNTT |
7750000 |
Thiếu |
1750000 |
|
|
248 |
Bùi Thế |
Quân |
CNTT |
4500000 |
Thiếu |
3650000 |
|
|
249 |
Phan Quốc |
Sử |
CNTT |
7750000 |
Thiếu |
1750000 |
|
|
250 |
Nguyễn Ngọc Tứ |
Thanh |
CNTT |
3600000 |
Thiếu |
5900000 |
|
|
251 |
Lê Ích |
Thắng |
CNTT |
0 |
Thiếu |
3500000 |
Miễn 100% HP năm 1-3 |
252 |
Nguyễn Quốc |
Thắng |
CNTT |
1800000 |
Thiếu |
7700000 |
|
|
253 |
Đỗ Phú |
Thái |
CNTT |
7750000 |
Thiếu |
1750000 |
|
|
254 |
Bùi Tiến |
Thi |
CNTT |
1800000 |
Thiếu |
7700000 |
|
|
255 |
Lê Đức |
Thịnh |
CNTT |
7700000 |
Thiếu |
1800000 |
|
|
256 |
Nguyễn Trần Hưng |
Thịnh |
CNTT |
1500000 |
Thiếu |
8000000 |
|
|
257 |
Ngô Quang |
Thức |
CNTT |
1500000 |
Thiếu |
8000000 |
|
|
258 |
Đinh Thanh |
Tiến |
CNTT |
6850000 |
Thiếu |
2650000 |
|
|
259 |
Dương Tấn |
Toàn |
CNTT |
7600000 |
Thiếu |
1900000 |
|
|
260 |
Nguyễn |
Trung |
CNTT |
1500000 |
Thiếu |
8000000 |
|
|
261 |
Võ Phước |
Trung |
CNTT |
1500000 |
Thiếu |
8000000 |
|
|
262 |
Bùi Minh |
Trí |
CNTT |
7750000 |
Thiếu |
1750000 |
|
|
263 |
Võ Đình |
Trí |
CNTT |
1500000 |
Thiếu |
8000000 |
|
|
264 |
Dương Văn |
Tuấn |
CNTT |
1500000 |
Thiếu |
8000000 |
|
|
265 |
Lê Trần Anh |
Tuấn |
CNTT |
3600000 |
Thiếu |
5900000 |
|
|
266 |
Bùi Quang |
Vinh |
CNTT |
1800000 |
Thiếu |
3500000 |
|
|
267 |
Nguyễn Hữu |
Vinh |
CNTT |
7750000 |
Thiếu |
1750000 |
|
|
268 |
Nguỵ Đình |
Vũ |
CNTT |
2700000 |
Thiếu |
6800000 |
|
|
269 |
Trần Hoài |
Vũ |
CNTT |
3600000 |
Thiếu |
5900000 |
|
|
270 |
Dương Tấn |
Hoàng |
CNTT |
1500000 |
Thiếu |
8000000 |
|
|
271 |
Hồ Văn |
Hòang |
CNTT |
1500000 |
Thiếu |
8000000 |
|
|
272 |
Lê Ngọc |
Đĩnh |
CNTT |
1500000 |
Thiếu |
8000000 |
|
|
273 |
Nguyễn Quốc Anh |
Quân |
CNTT |
1500000 |
Thiếu |
8000000 |
|
|
274 |
Lê Ích |
Thắng |
CNTT |
1500000 |
Thiếu |
8000000 |
|
|
275 |
Trần Bá |
Công |
CNTT |
1500000 |
Thiếu |
8000000 |
|
|
|