Thứ ba, 03 Tháng 6 2014 06:55 |
Điểm quá trình (40%) học phần LLDH Toán 1, CQ K38, 2 lớp do GV. Trần Đức Thuận phụ trách (1321PRIM102601, 1321PRIM102602):
STT |
Mã số SV |
Họ tên |
Điểm số |
Điểm chữ |
Ghi chú |
1 |
004 |
Lê Công Tuấn Anh |
6 |
Sáu |
1321PRIM102601 |
2 |
005 |
Trần Thị Vân Anh |
6 |
Sáu |
1321PRIM102601 |
3 |
010 |
Đặng Minh Châu |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1321PRIM102601 |
4 |
013 |
Trần Bá Ái Chi |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1321PRIM102601 |
5 |
017 |
Phạm Thị Ngọc Diễm |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1321PRIM102601 |
6 |
027 |
Ka Dịu |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1321PRIM102601 |
7 |
022 |
Lưu Phượng Duyên |
8.5 |
Tám rưỡi |
1321PRIM102601 |
8 |
029 |
Trần Thanh Dư |
8.5 |
Tám rưỡi |
1321PRIM102601 |
9 |
038 |
Ngô Thị Thu Hà |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1321PRIM102601 |
10 |
040 |
Nguyễn Thị Hải |
7 |
Bảy |
1321PRIM102601 |
11 |
041 |
Cao Diệu Hảo |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1321PRIM102601 |
12 |
035 |
Hoàng Thị Hằng |
7 |
Bảy |
1321PRIM102601 |
13 |
032 |
Mai Hồng Hân |
6 |
Sáu |
1321PRIM102601 |
14 |
043 |
Nguyễn Thu Hiền |
6 |
Sáu |
1321PRIM102601 |
15 |
046 |
Vũ Nữ Thu Hoài |
6 |
Sáu |
1321PRIM102601 |
16 |
058 |
Lỗ Thị Thu Hương |
7 |
Bảy |
1321PRIM102601 |
17 |
062 |
Nguyễn Minh Khôi |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1321PRIM102601 |
18 |
066 |
Trần Thị Hoàng Kim |
7 |
Bảy |
1321PRIM102601 |
19 |
070 |
Lê Thị Tuyết Lan |
7 |
Bảy |
1321PRIM102601 |
20 |
074 |
Lê Thùy Linh |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1321PRIM102601 |
21 |
076 |
Phạm Thị Phương Linh |
7 |
Bảy |
1321PRIM102601 |
22 |
078 |
Trương Ngọc Linh |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1321PRIM102601 |
23 |
079 |
Ngô Thụy Phương Loan |
7 |
Bảy |
1321PRIM102601 |
24 |
082 |
Đinh Thị Ly |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1321PRIM102601 |
25 |
083 |
Ngô Thanh Mai |
7 |
Bảy |
1321PRIM102601 |
26 |
089 |
Huỳnh Thị Kim Ngọc |
8 |
Tám |
1321PRIM102601 |
27 |
090 |
Trần Thị Thảo Nguyên |
8 |
Tám |
1321PRIM102601 |
28 |
096 |
Nguyễn Huỳnh Yến Nhi |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1321PRIM102601 |
29 |
092 |
Phạm Thị Mộng Nhi |
6 |
Sáu |
1321PRIM102601 |
30 |
099 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
8.5 |
Tám rưỡi |
1321PRIM102601 |
31 |
098 |
Phan Ngọc Nhung |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1321PRIM102601 |
32 |
101 |
Nguyễn Song Quỳnh Như |
7 |
Bảy |
1321PRIM102601 |
33 |
102 |
Nguyễn Thị Trinh Nữ |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1321PRIM102601 |
34 |
110 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Phương |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1321PRIM102601 |
35 |
113 |
Vũ Hoàng Thị Phương Quyên |
5.5 |
Năm rưỡi |
1321PRIM102601 |
36 |
114 |
Nguyễn Lê Thảo Quỳnh |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1321PRIM102601 |
37 |
117 |
Ông Hoàng Sơn |
5.5 |
Năm rưỡi |
1321PRIM102601 |
38 |
113 |
Nguyễn Bích Thảo |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1321PRIM102601 |
39 |
125 |
Văn Thạch Thảo |
6 |
Sáu |
1321PRIM102601 |
40 |
133 |
Nguyễn Thị Ngọc Thủy |
7 |
Bảy |
1321PRIM102601 |
41 |
134 |
Phạm Trần Uyên Thy |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1321PRIM102601 |
42 |
139 |
Lư Thị Kim Tiến |
7 |
Bảy |
1321PRIM102601 |
43 |
144 |
Huỳnh Kim Trang |
7 |
Bảy |
1321PRIM102601 |
44 |
146 |
Đặng Nguyệt Mai Trâm |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1321PRIM102601 |
45 |
147 |
Nguyễn Thị Huyền Trân |
7 |
Bảy |
1321PRIM102601 |
46 |
151 |
Phùng Nguyễn Phương Trúc |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1321PRIM102601 |
47 |
155 |
Hồ Thị Xuân Tuyết |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1321PRIM102601 |
48 |
161 |
Nguyễn Thị Thùy Vân |
7 |
Bảy |
1321PRIM102601 |
49 |
164 |
Huỳnh Tuyết Vy |
7 |
Bảy |
1321PRIM102601 |
50 |
168 |
Võ Thị Hoàng Yến |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1321PRIM102601 |
51 |
011 |
Lê Huỳnh Ngọc Châu |
7 |
Bảy |
1321PRIM102602 |
52 |
015 |
Nguyễn Thị Cẩm Dân |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1321PRIM102602 |
53 |
020 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1321PRIM102602 |
54 |
021 |
Huỳnh Thụy Hương Duyên |
6 |
Sáu |
1321PRIM102602 |
55 |
024 |
Lê Thị Bích Duyên |
6 |
Sáu |
1321PRIM102602 |
56 |
026 |
Nguyễn Hữu Định |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1321PRIM102602 |
57 |
039 |
Thân Thu Hà |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1321PRIM102602 |
58 |
036 |
Võ Thị Nhật Hạ |
7 |
Bảy |
1321PRIM102602 |
59 |
034 |
Văn Thị Mỹ Hằng |
5.5 |
Năm rưỡi |
1321PRIM102602 |
60 |
038 |
Phương Ngọc Hiếu |
6 |
Sáu |
1321PRIM102602 |
61 |
045 |
Trần Thị Quỳnh Hoa |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1321PRIM102602 |
62 |
052 |
Phạm Thị Kim Huệ |
7 |
Bảy |
1321PRIM102602 |
63 |
059 |
Cil Múp K` Hương |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1321PRIM102602 |
64 |
055 |
Lê Thị Thu Hương |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1321PRIM102602 |
65 |
063 |
Trần Thị Khuyên |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1321PRIM102602 |
66 |
071 |
Hồ Thanh Ngọc Trúc Liên |
7 |
Bảy |
1321PRIM102602 |
67 |
072 |
Quan Tố Liên |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1321PRIM102602 |
68 |
080 |
Nguyễn Thị Ngọc Loan |
8 |
Tám |
1321PRIM102602 |
69 |
088 |
Lương Thị Kim Ngân |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1321PRIM102602 |
70 |
087 |
Vũ Kim Ngân |
7 |
Bảy |
1321PRIM102602 |
71 |
091 |
Nguyễn Lê Tâm Nguyên |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1321PRIM102602 |
72 |
094 |
Đỗ Thị Yến Nhi |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1321PRIM102602 |
73 |
093 |
Nguyễn Mộng Nhi |
8 |
Tám |
1321PRIM102602 |
74 |
100 |
Trần Kim Nhung |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1321PRIM102602 |
75 |
107 |
Trương Minh Phúc |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1321PRIM102602 |
76 |
105 |
Trịnh Hoa Vân Phụng |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1321PRIM102602 |
77 |
112 |
Ngô Diễm Phương |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1321PRIM102602 |
78 |
109 |
Nguyễn Ngọc Uyên Phương |
8 |
Tám |
1321PRIM102602 |
79 |
115 |
Lương Thị Trúc Quỳnh |
8 |
Tám |
1321PRIM102602 |
80 |
118 |
Dương Thị Trúc Tâm |
7 |
Bảy |
1321PRIM102602 |
81 |
121 |
Lâm Thị Thu Thảo |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1321PRIM102602 |
82 |
123 |
Nguyễn Ngọc Thanh Thảo |
6 |
Sáu |
1321PRIM102602 |
83 |
119 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
7 |
Bảy |
1321PRIM102602 |
84 |
127 |
Trần Thanh Thùy |
7 |
Bảy |
1321PRIM102602 |
85 |
132 |
Nguyễn Ngọc Phương Thủy |
8 |
Tám |
1321PRIM102602 |
86 |
136 |
Phó Minh Thư |
7 |
Bảy |
1321PRIM102602 |
87 |
140 |
Huỳnh Trần Cát Tiên |
7 |
Bảy |
1321PRIM102602 |
88 |
142 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1321PRIM102602 |
89 |
143 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
7 |
Bảy |
1321PRIM102602 |
90 |
149 |
Nguyễn Thị Ngọc Truyền |
7 |
Bảy |
1321PRIM102602 |
91 |
153 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
6 |
Sáu |
1321PRIM102602 |
92 |
152 |
Trần Thị Ngọc Tuyền |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1321PRIM102602 |
93 |
156 |
Đinh Tú Tú |
7 |
Bảy |
1321PRIM102602 |
94 |
163 |
Nguyễn Thảo Quỳnh Vi |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1321PRIM102602 |
95 |
167 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
6 |
Sáu |
1321PRIM102602 |
|